Tổng hợp 600 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất (PDF)
Trong thời đại toàn cầu hóa, khả năng giao tiếp tiếng Anh là một lợi thế cạnh tranh lớn. Việc trang bị cho mình những câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc, học tập và cuộc sống.
Cùng Vntrade khám phá ngay 600 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
Bạn đọc cũng có thể tại file PDF nhanh chóng tại đây:
Vài ví dụ cụ thể về các câu giao tiếp tiếng Anh
I visit my grandparents 3 times a year.
(Tôi thăm ông bà 3 lần một năm.)
Hey, 530! Get out of my way! I’m in a hurry!
(Này, tránh đường ra! Tôi đang vội!)
Please, after you.
(Xin mời, bạn đi trước.)
Would you like anything else with your coffee?
(Bạn có muốn thêm gì với cà phê của mình không?)
Are you a student at this university?
(Bạn có phải là sinh viên ở trường đại học này không?)
Can I ask you a question about this assignment?
(Tôi hỏi bạn một câu về bài tập này được không?)
Can I borrow some money for lunch today?
(Tôi có thể mượn một ít tiền để ăn trưa hôm nay không?)
Can I borrow your phone to make a quick call?
(Tôi mượn điện thoại bạn để gọi nhanh được không?)
Can I have your ID-Card for verification purposes?
(Tôi có thể xem CMND của bạn để xác minh được không?)
Can I have your passport, please, for check-in?
(Cho tôi xem hộ chiếu của bạn để làm thủ tục được không?)
Quitting smoking is easier said than done.
(Bỏ thuốc lá thì nói dễ hơn làm.)
Here’s your order. Enjoy your meal!
(Đây là món bạn gọi. Chúc ngon miệng!)
Explain to me why you didn’t finish the report on time.
(Giải thích cho tôi tại sao bạn không hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
Fasten your seat belt, please, before the plane takes off.
(Hãy thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.)
Don’t forget to feed the dog before you leave.
(Đừng quên cho chó ăn trước khi bạn đi.)
Follow me, and I’ll show you the way.
(Đi theo tôi, tôi sẽ chỉ bạn đường.)
I looked everywhere for my keys, and I finally found it!
(Tôi đã tìm chìa khóa khắp nơi, cuối cùng tôi cũng tìm thấy rồi!)
Get your head out of your ass and focus on the task at hand!
(Đừng tỏ vẻ ngu ngốc nữa và tập trung vào công việc trước mắt!)
Give me a chance to prove myself.
(Hãy cho tôi một cơ hội để chứng minh bản thân.)
He is a millionaire, and he owns a luxury villa.
(Anh ấy là triệu phú, và anh ấy sở hữu một biệt thự sang trọng.)
He is a successful person who inspires many others.
(Anh ấy là một người thành công, người truyền cảm hứng cho nhiều người khác.)
He is my neighbor, and we often chat in the mornings.
(Anh ấy là hàng xóm của tôi, và chúng tôi thường trò chuyện vào buổi sáng.)
He is my step-father, but he treats me like his own child.
(Ông ấy là cha dượng của tôi, nhưng ông ấy đối xử với tôi như con ruột.)
He is polite and always greets everyone with a smile.
(Anh ấy lịch sự và luôn chào mọi người với một nụ cười.)
He is very famous for his charity work.
(Anh ấy rất nổi tiếng nhờ các hoạt động từ thiện của mình.)
I am a vegan, so I only eat plant-based foods.
(Tôi là người ăn chay trường, vì vậy tôi chỉ ăn thực phẩm từ thực vật.)
I am addicted to playing games, but I’m trying to cut down.
(Tôi nghiện chơi game, nhưng tôi đang cố gắng giảm bớt.)
I am addicted to you and can’t stop thinking about you.
(Anh nghiện em mất rồi và không thể ngừng nghĩ về em.)
I am an engineer specializing in software development.
(Tôi là kỹ sư chuyên về phát triển phần mềm.)
I am good at English, so I often help my friends with their homework.
(Tôi giỏi tiếng Anh, vì vậy tôi thường giúp bạn bè làm bài tập.)
I am looking for a job in the marketing field.
(Tôi đang tìm việc làm trong lĩnh vực tiếp thị.)
I am so sorry for being late to the meeting.
(Tôi thật sự xin lỗi vì đã đến cuộc họp muộn.)
I am the only child in my family, so I get a lot of attention.
(Tôi là con một trong gia đình, vì vậy tôi nhận được rất nhiều sự quan tâm.)
Is it available, or has someone else taken the seat?
(Chỗ đó có ai ngồi chưa hay có người khác đã ngồi rồi?)
Is it delicious? I might order the same dish.
(Ngon không? Có thể tôi sẽ gọi món giống bạn.)
Is it expensive? I want to know before buying it.
(Nó có mắc tiền không? Tôi muốn biết trước khi mua.)
It costs at least 5 dollars to enter the museum.
(Nó có giá ít nhất 5 đô la để vào bảo tàng.)
The weather today is perfect; it couldn’t be better.
(Thời tiết hôm nay hoàn hảo, quá chi là tuyệt vời luôn.)
What are you waiting for? Let’s get started now!
(Bạn còn đang chờ gì nữa vậy? Hãy bắt đầu ngay thôi!)
What did you do last night? You seemed busy.
(Tối qua bạn làm gì? Trông bạn có vẻ bận rộn.)
What do you do for a living? Are you a teacher?
(Bạn làm nghề gì? Có phải bạn là giáo viên không?)
What do you mean by that comment?
(Ý của bạn là gì khi nói câu đó?)
What do you need from the store?
(Bạn cần gì từ cửa hàng?)
What do you think about the movie we just watched?
(Bạn nghĩ sao về bộ phim chúng ta vừa xem?)
What does it mean when someone says “break a leg”?
(Nó có nghĩa là gì khi ai đó nói “break a leg”?)