Liên từ trong tiếng Anh, các loại liên từ, và dùng dấu phẩy

Liên từ trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề, giúp câu văn trở nên mạch lạc và logic hơn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và có hệ thống. Hãy tìm hiểu cùng VNTrade với các loại liên từ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng chúng hiệu quả qua bài viết này.

Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Liên từ (conjunction) là những từ hoặc cụm từ dùng để liên kết hai hay nhiều thành phần trong một câu như từ, cụm từ, hoặc mệnh đề. Chúng có vai trò kết nối ý nghĩa giữa các thành phần, giúp câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà)

She was tired but happy. (Cô ấy mệt nhưng hạnh phúc)

Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Các loại liên từ trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh có thể được chia thành ba loại chính: liên từ kết hợp (coordinating conjunctions), liên từ tương quan (correlative conjunctions), và liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).

a. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp là những từ dùng để nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập có giá trị ngang nhau về mặt ngữ pháp. Có bảy liên từ kết hợp phổ biến, được viết tắt bằng từ FANBOYS:

For: chỉ nguyên nhân, giải thích lí do, tương tự như “because”. 

Ví dụ: 

I stayed home, for it was raining. (Tôi ở nhà vì trời mưa.)

And: nối hai ý tưởng, sự vật, hoặc hành động bổ sung lẫn nhau. 

Ví dụ: 

She loves cats, and she has two of them. (Cô ấy yêu mèo và cô ấy có hai con.)

Nor: dùng trong ngữ cảnh phủ định, liên kết hai ý phủ định mà không cần đến “neither”. 

Ví dụ: 

He didn’t call, nor did he text. (Anh ấy không gọi điện, cũng không nhắn tin.)

But: biểu thị sự tương phản giữa hai ý. 

Ví dụ: 

She is small, but she is strong. (Cô ấy nhỏ nhưng mạnh mẽ.)

Or: chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án. 

Ví dụ: 

Do you want tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)

Yet: tương tự như “but”, nhấn mạnh sự tương phản nhẹ. 

Ví dụ: 

It’s cold outside, yet he’s not wearing a jacket. (Bên ngoài lạnh, nhưng anh ấy không mặc áo khoác.)

So: chỉ kết quả của hành động hay sự kiện trước đó. 

Ví dụ: 

It was late, so we went home. (Đã muộn nên chúng tôi về nhà.)

b. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan luôn xuất hiện thành cặp và dùng để kết nối các yếu tố trong câu có tính chất tương đương nhau. Chúng bao gồm:

Both … and: dùng để nhấn mạnh cả hai yếu tố đều đúng. 

Ví dụ: 

She is both intelligent and kind. (Cô ấy vừa thông minh vừa tốt bụng.)

Either … or: chỉ sự lựa chọn giữa hai phương án, trong đó chỉ một có thể xảy ra. 

Ví dụ: 

You can either stay here or go with us. (Bạn có thể ở lại đây hoặc đi cùng chúng tôi.)

Neither … nor: phủ định cả hai phương án, không phương án nào được chọn. 

Ví dụ: 

Neither the manager nor the employees were present. (Cả quản lý lẫn nhân viên đều không có mặt.)

Not only … but also: nhấn mạnh cả hai yếu tố, thường dùng để biểu thị sự tăng cường. 

Ví dụ: 

She is not only talented but also hardworking. (Cô ấy không những tài năng mà còn chăm chỉ.)

c. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc được sử dụng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính, thường chỉ ra mối quan hệ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, hoặc đối lập. Các ví dụ phổ biến bao gồm:

Because: giải thích nguyên nhân hoặc lý do. 

Ví dụ: 

She stayed home because she was sick. (Cô ấy ở nhà vì cô ấy bị ốm.)

Although: biểu thị sự tương phản hoặc mâu thuẫn, dù có sự kiện nghịch lý vẫn xảy ra. 

Ví dụ: 

Although it was raining, they went out. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn ra ngoài.)

If: đặt ra điều kiện cho sự kiện xảy ra. 

Ví dụ: 

If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)

When: chỉ thời điểm xảy ra sự kiện. 

Ví dụ: 

When I arrived, they had already left. (Khi tôi đến, họ đã rời đi.)

While: dùng để chỉ một hành động xảy ra song song với hành động khác. 

Ví dụ:

She was cooking while he was watching TV. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy xem TV.)

>> Xem thêm: Lượng từ trong tiếng Anh là gì và cách dùng ra sao?

Nguyên tắc đánh dấu phẩy khi dùng liên từ trong tiếng Anh

Cách sử dụng dấu phẩy với liên từ rất quan trọng để đảm bảo câu văn rõ ràng và chính xác. Dưới đây là những nguyên tắc đánh dấu phẩy khi sử dụng liên từ:

Nguyên tắc đánh dấu phẩy khi dùng liên từ

Nguyên tắc đánh dấu phẩy khi dùng liên từ trong tiếng Anh

Đánh dấu phẩy trước liên từ kết hợp (FANBOYS)

Khi liên từ kết hợp nối hai mệnh đề độc lập (có chủ ngữ và động từ riêng), cần đặt dấu phẩy trước liên từ.

Ví dụ:

She wanted to go to the party, but she had a lot of homework.

(Cô ấy muốn đi dự tiệc, nhưng cô ấy có nhiều bài tập.)

Không đánh dấu phẩy khi liên từ kết hợp nối các từ hoặc cụm từ

Nếu liên từ kết hợp chỉ nối hai từ hoặc cụm từ, không cần dùng dấu phẩy.

Ví dụ:

I like apples and oranges.

(Tôi thích táo và cam.)

Đánh dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc nếu nó đứng đầu câu

Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng ở đầu câu, cần đặt dấu phẩy giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính.

Ví dụ:

Because it was raining, we stayed inside.

(Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)

Không cần dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng cuối câu

Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng cuối câu, không cần dùng dấu phẩy.

Ví dụ:

We stayed inside because it was raining.

(Chúng tôi ở trong nhà vì trời mưa.)

Liên từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các câu văn mạch lạc và kết nối ý tưởng một cách rõ ràng. Hiểu và sử dụng đúng các loại liên từ, cùng với việc áp dụng quy tắc đánh dấu phẩy phù hợp, sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự tin và chính xác hơn.