Từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Phim ảnh là món ăn tinh thần không thể thiếu của con người. Để hiểu sâu hơn về thế giới điện ảnh và giao tiếp hiệu quả với những người bạn yêu thích phim, việc nắm vững từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng.

Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá thế giới đa dạng của các thể loại phim và trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú để thảo luận về chúng.

Học nhanh các thể loại phim trong tiếng Anh

các thể loại phim trong tiếng Anh

Các thể loại phim trong tiếng Anh

Các thể loại phim phản ánh không chỉ nội dung, cảm xúc mà còn cả kỹ thuật sản xuất phim. Dưới đây là danh sách các thể loại phim phổ biến bạn nên biết:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Action /ˈæk.ʃən/ Hành động
Comedy /ˈkɒm.ə.di/ Hài kịch
Drama /ˈdrɑː.mə/ Chính kịch
Fantasy /ˈfæn.tə.si/ Giả tưởng
Horror /ˈhɒr.ər/ Kinh dị
Romance /ˈrəʊ.mæns/ Lãng mạn
Thriller /ˈθrɪl.ər/ Kịch tính
Mystery /ˈmɪs.tər.i/ Huyền bí
Science Fiction /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən/
Khoa học viễn tưởng
Documentary /ˌdɒk.jʊˈmen.tə.ri/ Tài liệu
Animation /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ Hoạt hình
Adventure /ədˈven.tʃər/ Phiêu lưu
Musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/ Âm nhạc
Western /ˈwes.tərn/
Miền Tây (phim cao bồi)
War /wɔːr/ Chiến tranh
Biographical /ˌbaɪ.əˈɡræf.ɪ.kəl/ Tiểu sử
Historical /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ Lịch sử
Noir /nwɑːr/ Trinh thám đen
Superhero /ˈsuː.pərˌhɪə.rəʊ/ Siêu anh hùng
Spy /spaɪ/ Điệp viên
Family /ˈfæm.ɪ.li/ Gia đình
Teen /tiːn/
Thanh thiếu niên
Crime /kraɪm/ Tội phạm
Courtroom /ˈkɔːrt.rʊm/ Pháp đình
Epic /ˈep.ɪk/ Sử thi
Paranormal /ˌpær.əˈnɔːr.məl/ Siêu nhiên
Psychological /ˌsaɪ.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ Tâm lý
Satire /ˈsæt.aɪər/ Châm biếm
Black comedy /blæk ˈkɒm.ə.di/ Hài đen
Disaster /dɪˈzɑːs.tər/ Thảm họa
Sport /spɔːrt/ Thể thao
Surreal /səˈrɪəl/ Siêu thực
Martial arts /ˈmɑː.ʃəl ɑːts/ Võ thuật

Các từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực phim ảnh khác

Các từ vựng tiếng Anh về phim ảnh khác

Các từ vựng tiếng Anh về phim ảnh khác

Ngoài các thể loại phim, việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành còn giúp bạn hiểu sâu hơn về quá trình sản xuất phim và các yếu tố liên quan:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Director /dɪˈrek.tər/ Đạo diễn
Producer /prəˈdjuː.sər/ Nhà sản xuất
Screenwriter /ˈskriːn.raɪ.tər/ Biên kịch
Cinematographer /ˌsɪn.əˈmæt.əˌɡræf.ər/ Quay phim
Editor /ˈed.ɪ.tər/ Biên tập viên
Cast /kæst/ Dàn diễn viên
Lead role /liːd roʊl/ Vai chính
Supporting role /səˈpɔːr.tɪŋ roʊl/ Vai phụ
Cameo /ˈkæm.i.oʊ/ Vai khách mời
Extras /ˈek.strəz/
Diễn viên quần chúng
Set /set/ Phim trường
Soundtrack /ˈsaʊnd.træk/ Nhạc nền
Special effects /ˈspeʃ.əl ɪˈfekts/
Hiệu ứng đặc biệt
Visual effects /ˈvɪʒ.u.əl ɪˈfekts/
Hiệu ứng hình ảnh
Dialogue /ˈdaɪ.ə.lɔɡ/ Lời thoại
Subtitles /ˈsʌb.taɪ.tlz/ Phụ đề
Dubbing /ˈdʌb.ɪŋ/ Lồng tiếng
Scene /siːn/ Cảnh phim
Sequel /ˈsiː.kwəl/ Phần tiếp theo
Prequel /ˈpriː.kwəl/ Phần trước
Genre /ˈʒɑːn.rə/ Thể loại
Box office /ˈbɒks ˈɒf.ɪs/ Phòng vé
Trailer /ˈtreɪ.lər/ Đoạn giới thiệu
Rating /ˈreɪ.tɪŋ/ Đánh giá
Critic /ˈkrɪ.tɪk/ Nhà phê bình
Premiere /prɪˈmɪər/ Buổi công chiếu
Feature film /ˈfiː.tʃər fɪlm/ Phim truyện dài
Short film /ʃɔːrt fɪlm/ Phim ngắn
Documentary film /ˌdɒk.juˈmen.tər.i fɪlm/ Phim tài liệu
Indie film /ˈɪn.di fɪlm/ Phim độc lập
Blockbuster /ˈblɒkˌbʌs.tər/ Phim bom tấn
Costume designer /ˈkɒs.tjuːm dɪˈzaɪ.nər/
Nhà thiết kế trang phục
Art director /ɑːrt dɪˈrek.tər/
Giám đốc nghệ thuật
Film festival /fɪlm ˈfes.tɪ.vəl/ Liên hoan phim
Motion capture /ˈmoʊ.ʃən ˈkæp.tʃər/
Bắt chuyển động
Cinematic techniques /ˌsɪn.əˈmæt.ɪk tekˈniːks/
Kỹ thuật điện ảnh
Post-production /poʊst prəˈdʌk.ʃən/ Hậu kỳ
Green screen /ɡriːn skriːn/ Màn hình xanh
Location scouting /ləʊˈkeɪ.ʃən ˈskaʊ.tɪŋ/
Khảo sát địa điểm
Casting director /ˈkɑː.stɪŋ dɪˈrek.tər/
Đạo diễn tuyển chọn
Stunt coordinator /stʌnt kəʊˈɔːr.dɪ.neɪ.tər/
Điều phối viên đóng thế
Makeup artist /ˈmeɪk.ʌp ˈɑːr.tɪst/
Chuyên gia trang điểm
Prop master /prɒp ˈmɑː.stər/ Quản lý đạo cụ
Gaffer /ˈɡæf.ər/
Kỹ thuật viên chiếu sáng
Key grip /kiː ɡrɪp/
Kỹ thuật viên dàn dựng
Boom operator /buːm ˈɒp.ə.reɪ.tər/
Người điều khiển boom mic
Best boy /best bɔɪ/
Trợ lý kỹ thuật trưởng
Dolly grip /ˈdɒl.i ɡrɪp/
Người điều khiển dolly
Script supervisor /skrɪpt suːˈpɜː.vɪ.zaɪ.zər/
Giám sát kịch bản
Continuity /kənˈtɪ.nju.ɪ.ti/
Đảm bảo tính liên tục
Production designer /prəˈdʌk.ʃən dɪˈzaɪ.nər/
Thiết kế sản xuất
Set decorator /set ˈdek.ə.reɪ.tər/
Người trang trí phim trường
Foley artist /ˈfəʊ.li ˈɑːr.tɪst/
Nghệ sĩ âm thanh Foley
Storyboard artist /ˈstɔːr.i.bɔːrd ˈɑːr.tɪst/
Họa sĩ phác thảo
Film distributor /fɪlm dɪˈstrɪ.bjuː.tər/
Nhà phân phối phim
Color correction /ˈkʌl.ə kəˈrek.ʃən/
Chỉnh sửa màu sắc
Digital intermediate /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˌɪn.təˈmiː.di.ət/
Trung gian kỹ thuật số
Visual effects supervisor /ˈvɪʒ.u.əl ɪˈfekts ˌsuː.pəˌvaɪ.zər/
Giám sát hiệu ứng hình ảnh
Sound mixer /saʊnd ˈmɪk.sər/
Kỹ thuật viên âm thanh
Production assistant /prəˈdʌk.ʃən əˈsɪs.tənt/ Trợ lý sản xuất
Executive producer /ɪɡˈzek.jʊ.tɪv prəˈdjuː.sər/
Nhà sản xuất điều hành
Associate producer /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈdjuː.sər/
Cộng tác sản xuất
Line producer /laɪn prəˈdjuː.sər/
Sản xuất hành chính
Post-production editor /poʊst prəˈdʌk.ʃən ˈed.ɪ.tər/ Biên tập hậu kỳ

Ví dụ về các thể loại phim trong tiếng Anh

Action: The action movie was full of thrilling car chases and explosions.

(Bộ phim hành động đầy những cảnh rượt đuổi xe hơi và các vụ nổ kịch tính.)

Comedy: We laughed non-stop during the comedy show.

(Chúng tôi cười không ngớt trong suốt buổi chiếu phim hài.)

Drama: The drama depicted the struggles of a family dealing with loss.

(Bộ phim chính kịch miêu tả cuộc đấu tranh của một gia đình trước mất mát.)

Fantasy: The fantasy movie took us to a magical world filled with dragons and wizards.

(Bộ phim giả tưởng đưa chúng tôi đến một thế giới ma thuật đầy rồng và pháp sư.)

Horror: The horror film was so scary that I couldn’t sleep afterward.

(Bộ phim kinh dị đáng sợ đến mức tôi không thể ngủ sau đó.)

Romance: The romance movie showed the beautiful love story of a young couple.

(Bộ phim lãng mạn kể về câu chuyện tình yêu đẹp của một cặp đôi trẻ.)

Thriller: The thriller kept the audience on the edge of their seats.

(Bộ phim kịch tính khiến khán giả căng thẳng đến tận phút cuối.)

Mystery: The mystery movie had a surprising twist at the end.

(Bộ phim huyền bí có một cú xoay chuyển bất ngờ ở cuối.)

Science Fiction: The science fiction film explored the possibilities of life on Mars.

(Bộ phim khoa học viễn tưởng khám phá khả năng tồn tại sự sống trên sao Hỏa.)

Documentary: The documentary highlighted the effects of climate change.

(Bộ phim tài liệu nêu bật các tác động của biến đổi khí hậu.)

Animation: The animation was loved by both children and adults.

(Bộ phim hoạt hình được yêu thích bởi cả trẻ em và người lớn.)

Adventure: The adventure film followed the journey of a treasure hunter.

(Bộ phim phiêu lưu kể về hành trình của một kẻ săn kho báu.)

Musical: The musical featured stunning performances and catchy songs.

(Bộ phim âm nhạc có các màn trình diễn ấn tượng và những bài hát bắt tai.)

Western: The western movie was filled with cowboy duels and desert landscapes.

(Bộ phim miền Tây đầy những trận đấu tay đôi của cao bồi và cảnh sa mạc.)

War: The war film depicted the harsh realities of life during battle.

(Bộ phim chiến tranh miêu tả sự khắc nghiệt của cuộc sống trong chiến đấu.)

Biographical: The biographical movie told the story of a famous scientist’s life.

(Bộ phim tiểu sử kể về cuộc đời của một nhà khoa học nổi tiếng.)

Historical: The historical drama recreated events from the 18th century.

(Bộ phim lịch sử tái hiện lại các sự kiện từ thế kỷ 18.)

Noir: The noir film was filled with suspense and dark, shadowy scenes.

(Bộ phim trinh thám đen đầy những cảnh hồi hộp và tối tăm.)

Superhero: The superhero movie broke box office records worldwide.

(Bộ phim siêu anh hùng phá vỡ các kỷ lục phòng vé trên toàn thế giới.)

Spy: The spy thriller featured high-tech gadgets and covert missions.

(Bộ phim điệp viên có các thiết bị công nghệ cao và nhiệm vụ bí mật.)

Family: The family film was perfect for a relaxing weekend with the kids.

(Bộ phim gia đình rất phù hợp cho một ngày cuối tuần thư giãn cùng các con.)

Teen: The teen drama captured the struggles of high school friendships.

(Bộ phim thanh thiếu niên khắc họa những khó khăn trong tình bạn thời trung học.)

Crime: The crime movie revolved around a detective solving a murder case.

(Bộ phim tội phạm xoay quanh một thám tử điều tra vụ án mạng.)

Courtroom: The courtroom drama focused on a controversial trial.

(Bộ phim pháp đình tập trung vào một phiên tòa gây tranh cãi.)

Epic: The epic film was set in ancient times and involved grand battles.

(Bộ phim sử thi lấy bối cảnh thời cổ đại và có những trận chiến hoành tráng.)

Với vốn từ vựng phong phú về các thể loại phim, bạn không chỉ có thể giao tiếp tự tin với những người bạn cùng sở thích mà còn khám phá ra những bộ phim hay ho phù hợp với sở thích của mình. Chúc bạn có những giây phút thư giãn tuyệt vời bên những thước phim yêu thích!


>> Xem thêm: Học nhanh 130 từ vựng tiếng Anh về giải trí