Tất tần tật các đuôi danh từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Các danh từ trong tiếng Anh thường có những hậu tố đặc trưng, giúp bạn dễ dàng nhận diện và phân loại từ. Bài viết VNTrade dưới đây sẽ cung cấp các đuôi danh từ trong tiếng Anh phổ biến, hỗ trợ bạn trong việc mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng ngữ pháp.

Các đuôi danh từ trong tiếng Anh phổ biến

Dưới đây là các hậu tố phổ biến được thêm vào động từ, tính từ hoặc danh từ để tạo thành đuôi danh từ trong tiếng Anh, giúp biểu thị hành động, trạng thái hoặc chất lượng.

1. Hậu tố -tion / -sion

Hậu tố -tion và -sion được thêm vào động từ để chuyển chúng thành danh từ, thường biểu thị các quá trình, trạng thái hoặc hành động.

Ví dụ:

  • Education (giáo dục) – từ educate (giáo dục)
  • Decision (quyết định) – từ decide (quyết định)
  • Information (thông tin) – từ inform (thông báo)

Cách sử dụng: Các danh từ này thường diễn tả khái niệm trừu tượng hoặc một quá trình.

Ví dụ: “Education is crucial for a child’s future.” (Giáo dục rất quan trọng cho tương lai của một đứa trẻ.)

2. Hậu tố -ment

Hậu tố -ment được thêm vào động từ để tạo danh từ, thường biểu thị hành động, quá trình hoặc kết quả.

Ví dụ:

  • Development (sự phát triển) – từ develop (phát triển)
  • Achievement (thành tựu) – từ achieve (đạt được)
  • Management (quản lý) – từ manage (quản lý)

Cách sử dụng: Các danh từ có hậu tố -ment thường mô tả kết quả hoặc quá trình từ hành động.

Ví dụ: “The achievement of her goals made her proud.” (Việc đạt được các mục tiêu khiến cô ấy tự hào.)

3. Hậu tố -ness

Hậu tố -ness được thêm vào tính từ để tạo danh từ, biểu thị trạng thái hoặc tính chất.

Ví dụ:

  • Happiness (hạnh phúc) – từ happy (vui vẻ)
  • Darkness (bóng tối) – từ dark (tối)
  • Kindness (lòng tốt) – từ kind (tử tế)

Cách sử dụng: Dùng để diễn tả trạng thái hoặc tính chất của một đặc điểm.

Ví dụ: “Her kindness to strangers is admirable.” (Lòng tốt của cô ấy đối với người lạ thật đáng ngưỡng mộ.)

Các đuôi danh từ trong tiếng Anh phổ biến

Các đuôi danh từ trong tiếng Anh phổ biến

4. Hậu tố -ity

Hậu tố -ity thường được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ, biểu thị trạng thái hoặc tính chất.

Ví dụ:

  • Ability (khả năng) – từ able (có thể)
  • Complexity (sự phức tạp) – từ complex (phức tạp)
  • Responsibility (trách nhiệm) – từ responsible (có trách nhiệm)

Cách sử dụng: Biểu thị các đặc điểm hoặc tính chất của chủ thể.

Ví dụ: “Complexity can make tasks more challenging.” (Sự phức tạp có thể làm cho các nhiệm vụ trở nên khó khăn hơn.)

5. Hậu tố -ance / -ence

Hậu tố -ance và -ence thêm vào động từ tạo danh từ, chỉ trạng thái hoặc sự tồn tại.

Ví dụ:

  • Importance (sự quan trọng) – từ important (quan trọng)
  • Preference (sự ưu tiên) – từ prefer (ưa thích)
  • Existence (sự tồn tại) – từ exist (tồn tại)

Cách sử dụng: Dùng để chỉ quá trình hoặc trạng thái.

Ví dụ: “Her preference for tea over coffee is clear.” (Sự ưu tiên của cô ấy cho trà hơn cà phê rất rõ ràng.)

6. Hậu tố -ship

Hậu tố -ship thêm vào danh từ hoặc tính từ để chỉ mối quan hệ, chức danh hoặc tình trạng.

Ví dụ:

  • Friendship (tình bạn) – từ friend (bạn bè)
  • Leadership (sự lãnh đạo) – từ leader (người lãnh đạo)
  • Citizenship (quyền công dân) – từ citizen (công dân)

Cách sử dụng: Dùng để diễn tả mối quan hệ hoặc địa vị của chủ thể.

Ví dụ: “Friendship is a valuable part of life.” (Tình bạn là một phần quý giá của cuộc sống.)

7. Hậu tố -er / -or

Hậu tố -er và -or được thêm vào động từ để tạo danh từ chỉ người thực hiện hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ:

  • Teacher (giáo viên) – từ teach (dạy)
  • Actor (diễn viên) – từ act (diễn)
  • Writer (nhà văn) – từ write (viết)

Cách sử dụng: Chỉ người thực hiện hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: “The teacher inspired her students to learn.” (Giáo viên đã truyền cảm hứng cho học sinh học tập.)

8. Hậu tố -ism

Hậu tố -ism chỉ hệ tư tưởng, phong trào hoặc tín ngưỡng.

Ví dụ:

  • Realism (chủ nghĩa hiện thực) – từ real (thực)
  • Optimism (sự lạc quan) – từ optimist (người lạc quan)
  • Socialism (chủ nghĩa xã hội) – từ social (xã hội)

Cách sử dụng: Mô tả triết lý, hệ tư tưởng hoặc phong trào.

Ví dụ: “Optimism helps people cope with challenges.” (Sự lạc quan giúp mọi người đối phó với thử thách.)

9. Hậu tố -hood

Hậu tố -hood thêm vào danh từ/tính từ để chỉ trạng thái, thời kỳ hoặc mối quan hệ.

Ví dụ:

  • Childhood (thời thơ ấu) – từ child (trẻ em)
  • Brotherhood (tình anh em) – từ brother (anh/em trai)
  • Neighborhood (khu hàng xóm) – từ neighbor (hàng xóm)

Cách sử dụng: Dùng để chỉ thời kỳ hoặc mối quan hệ của chủ thể.

Ví dụ: “Childhood memories are precious.” (Ký ức thời thơ ấu rất quý giá.)

10. Hậu tố -cy

Hậu tố -cy thường thêm vào tính từ hoặc danh từ để tạo danh từ, biểu thị trạng thái hoặc chất lượng.

Ví dụ:

  • Accuracy (độ chính xác) – từ accurate (chính xác)
  • Efficiency (sự hiệu quả) – từ efficient (hiệu quả)
  • Privacy (sự riêng tư) – từ private (riêng tư)

Cách sử dụng: Biểu thị chất lượng hoặc trạng thái của đặc điểm.

Ví dụ: “Accuracy is essential in scientific research.” (Độ chính xác là cần thiết trong nghiên cứu khoa học.)

Cách ghi nhớ các đuôi của danh từ hiệu quả

Cách ghi nhớ các đuôi của danh từ hiệu quả

Cách ghi nhớ các đuôi của danh từ hiệu quả

Sử dụng flashcards

Tạo flashcards với từ vựng và nghĩa, sắp xếp theo nhóm đuôi danh từ trong tiếng Anh như -tion, -ment, -ness,… để ôn tập thường xuyên. Lật lại các flashcard định kỳ sẽ giúp bạn củng cố từ vựng hiệu quả.

Đặt câu với mỗi từ

Đặt câu với từng đuôi danh từ trong tiếng Anh khác nhau giúp hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh, ví dụ: “Happiness is essential for a fulfilling life.” Phương pháp này kết nối từ với tình huống cụ thể, giúp nhớ lâu hơn.

Phân loại từ vựng theo đuôi và chủ đề

Phân chia từ vựng theo đuôi hoặc chủ đề giúp nhận diện các mẫu hình và ghi nhớ tốt hơn, ví dụ: nhóm cảm xúc, hành động, trạng thái,…

Kết hợp hình ảnh và âm thanh

Sử dụng hình ảnh minh họa hoặc nghe phát âm từ sẽ giúp nhớ nghĩa nhanh hơn. Ví dụ, khi học từ “darkness”, hình ảnh bóng tối sẽ gợi nhớ ý nghĩa.

Ôn tập lặp lại cách quãng

Sử dụng phương pháp ôn tập lặp lại cách quãng với các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet giúp ghi nhớ lâu dài và không bỏ sót từ nào.

Thực hành qua bài tập

Áp dụng từ vựng với các bài tập điền chỗ trống, phân loại từ hoặc sắp xếp câu để hiểu sâu và nhớ kỹ cách sử dụng.

Mong rằng những kiến thức về các đuôi danh từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng danh từ một cách chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng vào thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.

>> Xem thêm >> Danh từ số ít và danh từ số nhiều, quy tắc chuyển danh từ