Học ngay 360 từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh dễ nhớ

Âm nhạc không chỉ là ngôn ngữ toàn cầu, mà còn là nguồn cảm hứng vô tận trong cuộc sống. Để hiểu và trao đổi về âm nhạc bằng tiếng Anh, việc nắm bắt các từ vựng liên quan là vô cùng cần thiết. Từ các thể loại nhạc, nhạc cụ cho đến những thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng về âm nhạc giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Cùng VNTrade tìm hiểu những từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh phổ biến và thú vị qua bài viết này

Tổng hợp từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh

từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh

Các từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh

Để bắt đầu, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng chung về âm nhạc, từ những thuật ngữ phổ biến đến các danh từ chỉ các yếu tố trong một buổi biểu diễn âm nhạc.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc Music can express emotions in ways words cannot. (Âm nhạc có thể diễn đạt cảm xúc theo những cách mà lời nói không thể.)
Song /sɒŋ/ Bài hát “Imagine” is a famous song by John Lennon. (“Imagine” là một bài hát nổi tiếng của John Lennon.)
Melody /ˈmɛlədi/ Giai điệu The melody of this song is very catchy. (Giai điệu của bài hát này rất dễ nhớ.)
Harmony /ˈhɑːrməni/ Hòa âm The choir sings with perfect harmony. (Dàn hợp xướng hát với hòa âm hoàn hảo.)
Lyrics /ˈlɪrɪks/ Lời bài hát The lyrics of this song are very meaningful. (Lời bài hát này rất có ý nghĩa.)
Rhythm /ˈrɪðəm/ Nhịp điệu The rhythm of the drums keeps the beat steady. (Nhịp điệu của trống giữ cho nhịp điệu ổn định.)
Tempo /ˈtɛmpoʊ/ Tốc độ nhịp The tempo of the song is fast and energetic. (Tốc độ nhịp của bài hát này nhanh và đầy năng lượng.)
Pitch /pɪtʃ/ Cao độ The singer’s pitch was perfect during the performance. (Cao độ của ca sĩ trong buổi biểu diễn rất hoàn hảo.)
Tone /toʊn/ Âm sắc The tone of the guitar is bright and clear. (Âm sắc của cây đàn guitar sáng và rõ ràng.)
Beat /biːt/ Nhịp phách The beat of the song makes you want to dance. (Nhịp phách của bài hát khiến bạn muốn nhảy múa.)
Chord /kɔːrd/ Hợp âm The musician played a beautiful chord progression. (Nhạc sĩ đã chơi một chuỗi hợp âm đẹp.)
Scale /skeɪl/ Thang âm The piano uses a scale with seven notes. (Đàn piano sử dụng một thang âm có bảy nốt nhạc.)
Note /noʊt/ Nốt nhạc Each note in the song was played perfectly. (Mỗi nốt nhạc trong bài hát đều được chơi hoàn hảo.)
Key /kiː/
Giọng, khóa nhạc
The song is in the key of C major. (Bài hát này ở giọng C trưởng.)
Octave /ˈɒktɪv/ Quãng tám The singer hit a high octave during the performance. (Ca sĩ đã hát một quãng tám cao trong buổi biểu diễn.)
Composer /kəmˈpoʊzər/ Nhà soạn nhạc Beethoven was a famous composer. (Beethoven là một nhà soạn nhạc nổi tiếng.)
Conductor /kənˈdʌktər/ Nhạc trưởng The conductor led the orchestra with great passion. (Nhạc trưởng đã dẫn dắt dàn nhạc với niềm đam mê lớn.)
Solo /ˈsoʊloʊ/ Độc tấu He played a guitar solo that amazed the audience. (Anh ấy đã chơi một bản độc tấu guitar khiến khán giả kinh ngạc.)
Duet /duˈɛt/ Song tấu They performed a beautiful duet together. (Họ đã trình diễn một bản song tấu tuyệt vời cùng nhau.)
Choir /ˈkwaɪər/ Dàn hợp xướng The choir performed at the wedding ceremony. (Dàn hợp xướng đã biểu diễn tại lễ cưới.)
Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/
Dàn nhạc giao hưởng
The orchestra played a classical symphony. (Dàn nhạc giao hưởng đã chơi một bản giao hưởng cổ điển.)
Symphony /ˈsɪmfəni/ Bản giao hưởng Beethoven’s 9th Symphony is one of his most famous works. (Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.)
Acoustic /əˈkuːstɪk/ Âm thanh mộc The acoustic version of the song is very soothing. (Phiên bản âm thanh mộc của bài hát rất nhẹ nhàng.)
Amplifier /ˈæmplɪfaɪər/
Bộ khuếch đại âm thanh
The guitarist used an amplifier to increase the sound. (Người chơi guitar đã sử dụng một bộ khuếch đại âm thanh để tăng âm lượng.)
Genre /ʒɒnrə/
Thể loại âm nhạc
Pop music is one of the most popular genres. (Nhạc pop là một trong những thể loại âm nhạc phổ biến nhất.)
Instrument /ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ The violin is a string instrument. (Đàn violin là một nhạc cụ dây.)
Bass /beɪs/
Âm trầm, đàn bass
The bass in this song gives it a deep, rich sound. (Âm trầm trong bài hát này tạo ra một âm thanh sâu lắng, phong phú.)
Treble /ˈtrɛbəl/ Âm cao The treble is too high in this recording. (Âm cao quá lớn trong bản ghi âm này.)
Concert /ˈkɒnsərt/ Buổi hòa nhạc The concert will be held next Saturday. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức vào thứ Bảy tuần sau.)
Performance /pərˈfɔːrməns/ Màn trình diễn The performance was outstanding, and the crowd cheered loudly. (Màn trình diễn thật xuất sắc và đám đông đã cổ vũ nhiệt tình.)

Từ vựng về thể loại âm nhạc trong tiếng Anh

Mỗi thể loại âm nhạc mang đến một phong cách và màu sắc riêng biệt. Dưới đây là những từ vựng về các thể loại âm nhạc phổ biến trong tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Reggae /ˈrɛɡeɪ/ Nhạc reggae Bob Marley is a famous reggae singer. (Bob Marley là một ca sĩ reggae nổi tiếng.)
Metal /ˈmɛtl/ Nhạc metal Metal music is known for its loud and powerful sound. (Nhạc metal nổi bật với âm thanh to và mạnh mẽ.)
Punk /pʌŋk/ Nhạc punk The punk rock scene emerged in the 1970s. (Cảnh nhạc punk rock xuất hiện vào những năm 1970.)
Soul /soʊl/ Nhạc soul Soul music often expresses deep emotions. (Nhạc soul thường diễn đạt những cảm xúc sâu sắc.)
Disco /ˈdɪskoʊ/ Nhạc disco Disco music was popular in the 1970s. (Nhạc disco rất phổ biến vào những năm 1970.)
Funk /fʌŋk/ Nhạc funk Funk music features strong rhythmic elements. (Nhạc funk có những yếu tố nhịp điệu mạnh mẽ.)
Gospel /ˈɡɒspəl/ Nhạc phúc âm Gospel music is often sung in church choirs. (Nhạc phúc âm thường được hát trong các dàn hợp xướng nhà thờ.)
Techno /ˈtɛknoʊ/ Nhạc techno Techno music is known for its electronic beats. (Nhạc techno nổi bật với những nhịp điệu điện tử.)
House /haʊs/ Nhạc house House music is a genre of electronic dance music. (Nhạc house là một thể loại nhạc điện tử khiêu vũ.)
Dubstep /ˈdʌbstɛp/ Nhạc dubstep Dubstep music often features heavy bass and wobbly sounds. (Nhạc dubstep thường có âm trầm mạnh và những âm thanh lạ.)
Opera /ˈɒpərə/ Nhạc opera Opera is a dramatic art form that combines music and singing. (Nhạc opera là một hình thức nghệ thuật kịch kết hợp âm nhạc và hát.)
Ska /skɑː/ Nhạc ska Ska music originated in Jamaica in the 1950s. (Nhạc ska xuất phát từ Jamaica vào những năm 1950.)
Ambient /ˈæmbiənt/ Nhạc ambient Ambient music is designed to create an atmospheric experience. (Nhạc ambient được thiết kế để tạo ra một trải nghiệm không gian.)
Trance /træns/ Nhạc trance Trance music is known for its hypnotic rhythms. (Nhạc trance nổi bật với nhịp điệu thôi miên.)
Grunge /ɡrʌndʒ/ Nhạc grunge Grunge music became popular in the 1990s. (Nhạc grunge trở nên phổ biến vào những năm 1990.)
Indie /ˈɪndi/ Nhạc indie Indie music is often produced by independent artists. (Nhạc indie thường được sản xuất bởi các nghệ sĩ độc lập.)
Salsa /ˈsælsə/ Nhạc salsa Salsa music is a lively genre of Latin American music. (Nhạc salsa là một thể loại âm nhạc Latin sôi động.)
Latin /ˈlætɪn/ Nhạc Latin Latin music includes a variety of styles from Latin America. (Nhạc Latin bao gồm nhiều phong cách khác nhau từ Mỹ Latinh.)
K-pop /keɪ pɒp/ Nhạc K-pop K-pop is a global phenomenon originating from South Korea. (K-pop là một hiện tượng toàn cầu bắt nguồn từ Hàn Quốc.)
Reggaeton /ˌreɡeɪˈtɒn/ Nhạc reggaeton Reggaeton is a popular genre in Latin music with strong beats. (Reggaeton là một thể loại âm nhạc Latin với nhịp điệu mạnh mẽ.)
Tango /ˈtæŋɡoʊ/ Nhạc tango Tango music is known for its passionate and dramatic movements. (Nhạc tango nổi tiếng với những chuyển động đam mê và kịch tính.)
Bossa Nova /ˌbɒsə ˈnoʊvə/
Nhạc Bossa Nova
Bossa Nova is a Brazilian music genre that blends samba and jazz. (Bossa Nova là một thể loại âm nhạc Brazil kết hợp samba và jazz.)
Dub /dʌb/ Nhạc dub Dub music is a subgenre of reggae known for its instrumental remixes. (Nhạc dub là một thể loại con của reggae, nổi bật với các bản remix nhạc cụ.)
Afrobeat /ˈæfroʊˌbiːt/ Nhạc afrobeat Afrobeat blends traditional African music with jazz and funk. (Afrobeat kết hợp nhạc truyền thống châu Phi với jazz và funk.)
Chill-out /tʃɪl aʊt/ Nhạc chill-out Chill-out music is designed to relax and calm the listener. (Nhạc chill-out được thiết kế để giúp người nghe thư giãn và bình tĩnh.)
Progressive /prəˈɡrɛsɪv/
Nhạc progressive
Progressive music evolves and changes throughout the song. (Nhạc progressive phát triển và thay đổi xuyên suốt bài hát.)
Industrial /ɪnˈdʌstriəl/ Nhạc industrial Industrial music uses harsh sounds and electronic effects. (Nhạc industrial sử dụng âm thanh khắc nghiệt và hiệu ứng điện tử.)
Hardcore /ˈhɑːrdkɔːr/ Nhạc hardcore Hardcore music is fast-paced and intense. (Nhạc hardcore có nhịp độ nhanh và mạnh mẽ.)
Lo-fi /ˈloʊ faɪ/ Nhạc lo-fi Lo-fi music often features imperfections and a relaxed vibe. (Nhạc lo-fi thường có những sự không hoàn hảo và không khí thư giãn.)
Synth-pop /ˈsɪnθ pɒp/ Nhạc synth-pop Synth-pop uses synthesizers to create electronic sounds. (Nhạc synth-pop sử dụng đàn synthesizer để tạo ra âm thanh điện tử.)

>> Xem thêm: Học ngay từ vựng tiếng anh về giải trí đơn giản nhất

40 từ vựng tiếng Anh âm nhạc về các đạo cụ 

Các loại nhạc cụ

Các loại nhạc cụ trong tiếng Anh

Các loại nhạc cụ là một phần không thể thiếu trong âm nhạc. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các nhạc cụ phổ biến:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Trombone /trɒmˈboʊn/ Kèn trombone He plays the trombone in the orchestra. (Anh ấy chơi kèn trombone trong dàn nhạc.)
Oboe /ˈoʊboʊ/ Kèn ô-boa The oboe has a unique, reedy sound. (Kèn ô-boa có âm thanh đặc trưng, như tiếng cọ sát.)
Banjo /ˈbændʒoʊ/ Đàn banjo He strummed the banjo at the party. (Anh ấy gẩy đàn banjo trong buổi tiệc.)
Ukulele /ˌjuːkəˈleɪli/ Đàn ukulele The ukulele is a small, four-stringed instrument. (Đàn ukulele là một nhạc cụ nhỏ có bốn dây.)
Accordion /əˈkɔːrdiən/ Đàn accordion She played a beautiful tune on her accordion. (Cô ấy chơi một bản nhạc đẹp trên đàn accordion.)
Bassoon /bəˈsuːn/ Kèn bassoon The bassoon adds a rich, deep sound to the orchestra. (Kèn bassoon mang lại âm thanh sâu lắng, phong phú cho dàn nhạc.)
Mandolin /ˌmændəˈlɪn/ Đàn mandolin The mandolin is similar to a small guitar. (Đàn mandolin giống như một cây đàn guitar nhỏ.)
Harmonica /hɑːrˈmɒnɪkə/ Kèn harmonica He played the harmonica during the concert. (Anh ấy đã thổi kèn harmonica trong buổi hòa nhạc.)
Bagpipes /ˈbæɡpaɪps/
Kèn túi (bagpipes)
The bagpipes are traditional instruments of Scotland. (Kèn túi là nhạc cụ truyền thống của Scotland.)
Xylophone /ˈzaɪləˌfoʊn/
Mộc cầm (xylophone)
The xylophone is made of wooden bars struck by mallets. (Mộc cầm (xylophone) được làm từ những thanh gỗ đánh bằng dùi.)
Timpani /ˈtɪmpəni/
Trống định âm (timpani)
The timpani drums are used in orchestral music. (Trống định âm (timpani) được sử dụng trong nhạc giao hưởng.)
Marimba /məˈrɪmbə/ Đàn marimba The marimba is a large percussion instrument with wooden bars. (Đàn marimba là một nhạc cụ gõ lớn với các thanh gỗ.)
Triangle /ˈtraɪæŋɡəl/
Nhạc cụ tam giác
The triangle is a small percussion instrument. (Nhạc cụ tam giác là một nhạc cụ gõ nhỏ.)
Cymbals /ˈsɪmbəlz/ Chũm chọe She crashed the cymbals at the end of the performance. (Cô ấy va chạm chũm chọe ở cuối màn trình diễn.)
Castanets /ˌkæstəˈnɛts/
Cặp gỗ gõ (castanets)
He played the castanets during the flamenco dance. (Anh ấy chơi cặp gỗ gõ trong điệu nhảy flamenco.)
French Horn /frɛntʃ hɔːrn/ Kèn cor Pháp The French horn adds a warm sound to the orchestra. (Kèn cor Pháp tạo ra âm thanh ấm áp cho dàn nhạc.)
Electric Guitar /ɪˈlɛktrɪk ɡɪˈtɑːr/ Đàn guitar điện He played a solo on his electric guitar. (Anh ấy chơi một đoạn solo trên đàn guitar điện.)
Double Bass /ˌdʌbl ˈbeɪs/ Đàn contrabass The double bass plays the low notes in the orchestra. (Đàn contrabass chơi các nốt thấp trong dàn nhạc.)
Synthesizer /ˈsɪnθɪˌsaɪzər/
Đàn tổng hợp âm thanh
He used a synthesizer to create electronic music. (Anh ấy sử dụng đàn tổng hợp âm thanh để tạo ra nhạc điện tử.)
Bongo Drums /ˈbɒŋɡoʊ drʌmz/ Trống bongo Bongo drums are popular in Latin music. (Trống bongo rất phổ biến trong nhạc Latin.)
Congas /ˈkɒŋɡəz/ Trống conga The congas are large hand drums from Cuba. (Trống conga là những chiếc trống lớn dùng tay, có nguồn gốc từ Cuba.)
Tambourine /ˌtæmbəˈriːn/
Trống lục lạc (tambourine)
She shook the tambourine during the performance. (Cô ấy lắc trống lục lạc (tambourine) trong suốt màn trình diễn.)
Djembe /ˈʤɛmbeɪ/
Trống djembe (trống Tây Phi)
The djembe is a drum from West Africa. (Trống djembe là một nhạc cụ từ Tây Phi.)
Lute /luːt/ Đàn lute The lute was a popular instrument in the Renaissance. (Đàn lute là một nhạc cụ phổ biến trong thời kỳ Phục hưng.)
Recorder /rɪˈkɔːrdər/ Sáo dọc The recorder is a wind instrument often played by children. (Sáo dọc là một nhạc cụ hơi thường được trẻ em chơi.)
Baglama /ˈbæɡləˌmɑː/
Đàn baglama (Thổ Nhĩ Kỳ)
Baglama is a Turkish string instrument. (Đàn baglama là một nhạc cụ dây của Thổ Nhĩ Kỳ.)
Didgeridoo /ˌdɪdʒərɪˈduː/
Kèn didgeridoo (Úc)
The didgeridoo is a wind instrument used by Australian Aboriginal people. (Kèn didgeridoo là một nhạc cụ hơi được người thổ dân Úc sử dụng.)
Steel Drum /stiːl drʌm/ Trống thép Steel drums are associated with Caribbean music. (Trống thép gắn liền với nhạc Caribbean.)
Glockenspiel /ˈɡlɒkənʃpiːl/
Đàn glockenspiel
The glockenspiel has a bright, melodic sound. (Đàn glockenspiel có âm thanh sáng và du dương.)
Zither /ˈzɪðər/ Đàn zither The zither is a stringed instrument played by plucking. (Đàn zither là một nhạc cụ dây được chơi bằng cách gảy.)

Từ vựng tiếng Anh về các ký hiệu trong âm nhạc 

Các ký hiệu trong âm nhạc giúp người chơi nhạc hiểu được cách trình diễn một bản nhạc. Dưới đây là một số từ vựng về các ký hiệu âm nhạc trong tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Accidental /ˌæksɪˈdɛntəl/ Dấu hóa
An accidental is used to raise or lower a note by a half-step. (Dấu hóa được sử dụng để nâng hoặc hạ nốt nhạc một nửa cung.)
Time signature /taɪm ˈsɪɡnətʃər/ Chỉ số nhịp
The time signature tells you how many beats are in each measure. (Chỉ số nhịp cho bạn biết có bao nhiêu nhịp trong mỗi ô nhịp.)
Key signature /kiː ˈsɪɡnətʃər/ Hóa biểu
The key signature indicates the tonality of the piece. (Hóa biểu cho biết âm điệu của tác phẩm.)
Whole note /hoʊl noʊt/ Nốt tròn
A whole note gets four beats in 4/4 time. (Nốt tròn có bốn nhịp trong nhịp 4/4.)
Half note /hæf noʊt/ Nốt trắng
A half note is worth two beats. (Nốt trắng có giá trị bằng hai nhịp.)
Quarter note /ˈkwɔːrtər noʊt/ Nốt đen
A quarter note gets one beat. (Nốt đen có giá trị bằng một nhịp.)
Eighth note /eɪtθ noʊt/ Nốt móc đơn
An eighth note is worth half a beat. (Nốt móc đơn có giá trị bằng một nửa nhịp.)
Sixteenth note /sɪksˈtiːnθ noʊt/ Nốt móc kép
A sixteenth note is worth a quarter of a beat. (Nốt móc kép có giá trị bằng một phần tư nhịp.)
Fermata /fərˈmɑːtə/
Dấu lặng kéo dài
A fermata indicates to hold a note longer than usual. (Dấu lặng kéo dài chỉ dẫn giữ nốt lâu hơn bình thường.)
Slur /slɜːr/ Dấu luyến
A slur connects two or more notes smoothly. (Dấu luyến nối hai hoặc nhiều nốt một cách mượt mà.)
Tie /taɪ/ Dấu nối
A tie connects two notes of the same pitch. (Dấu nối kết nối hai nốt có cùng cao độ.)
Measure /ˈmɛʒər/ Ô nhịp
A measure contains a set number of beats according to the time signature. (Ô nhịp chứa một số lượng nhịp nhất định theo chỉ số nhịp.)
Dynamics /daɪˈnæmɪks/
Cường độ âm nhạc
Dynamics refer to the volume of the music. (Cường độ âm nhạc đề cập đến âm lượng của nhạc.)
Crescendo /krəˈʃɛndoʊ/ Dấu mạnh dần
The music gradually becomes louder in a crescendo. (Nhạc dần dần trở nên to hơn trong dấu mạnh dần.)
Decrescendo /ˌdeɪkrəˈʃɛndoʊ/ Dấu giảm dần
A decrescendo means to gradually get quieter. (Dấu giảm dần có nghĩa là âm thanh dần nhỏ lại.)
Staccato /stəˈkɑːtoʊ/ Dấu ngắt
The staccato marks indicate to play the notes short and detached. (Dấu ngắt chỉ dẫn chơi nốt ngắn và tách biệt.)
Legato /ləˈɡɑːtoʊ/ Dấu liền âm
The legato marking tells you to play the notes smoothly. (Dấu liền âm chỉ dẫn chơi nốt mượt mà.)
Fortissimo (ff) /fɔːrˈtɪsɪmoʊ/ Rất mạnh
Fortissimo means to play very loudly. (Fortissimo có nghĩa là chơi rất mạnh.)
Pianissimo (pp) /ˌpɪəˈnɪsɪmoʊ/ Rất nhẹ
Pianissimo means to play very softly. (Pianissimo có nghĩa là chơi rất nhẹ.)
Sforzando (sfz) /sfɔːrtˈzændoʊ/
Dấu nhấn mạnh đột ngột
Sforzando indicates a sudden emphasis on a note. (Dấu nhấn mạnh đột ngột chỉ dẫn nhấn mạnh đột ngột một nốt nhạc.)
Trill /trɪl/ Dấu láy rền
A trill involves rapidly alternating between two notes. (Dấu láy rền bao gồm việc thay phiên nhanh chóng giữa hai nốt nhạc.)
Glissando /ɡlɪˈsændoʊ/
Dấu luyến (glissando)
A glissando is a sliding movement between notes. (Dấu luyến (glissando) là một chuyển động trượt giữa các nốt.)
Arpeggio /ɑːrˈpɛdʒioʊ/ Hợp âm rải
An arpeggio is a chord played one note at a time. (Hợp âm rải là một hợp âm được chơi từng nốt một.)
Breve /briːv/ Nốt đôi
A breve is a note that is twice as long as a whole note. (Nốt đôi là một nốt dài gấp đôi nốt tròn.)
Coda /ˈkoʊdə/ Đoạn kết
The coda is the concluding section of a piece of music. (Đoạn kết là phần kết thúc của một tác phẩm âm nhạc.)
Da Capo (D.C.) /dɑː ˈkɑːpoʊ/ Trở lại từ đầu
Da Capo means to return to the beginning of the piece. (Trở lại từ đầu có nghĩa là quay lại đầu tác phẩm.)
Dal Segno (D.S.) /dɑːl ˈseɪnjoʊ/
Trở lại từ dấu Segno
Dal Segno means to go back to the sign and continue. (Trở lại từ dấu Segno có nghĩa là quay lại dấu Segno và tiếp tục.)
Mordent /ˈmɔːrdənt/ Dấu láy nhanh
A mordent is a rapid alternation between a note and the note below it. (Dấu láy nhanh là sự thay phiên nhanh chóng giữa một nốt và nốt dưới nó.)
Accent /ˈæksɛnt/ Dấu nhấn
An accent emphasizes a particular note. (Dấu nhấn nhấn mạnh một nốt nhạc cụ thể.)
Marcato /mɑːrˈkɑːtoʊ/
Dấu nhấn mạnh hơn
Marcato indicates to play the note with extra emphasis. (Dấu nhấn mạnh hơn chỉ dẫn chơi nốt với sự nhấn mạnh thêm.)
Tremolo /ˈtrɛməloʊ/ Dấu rung
Tremolo is a rapid repetition of a note or chord. (Dấu rung là sự lặp lại nhanh chóng của một nốt hoặc hợp âm.)
Repeat sign /rɪˈpiːt saɪn/ Dấu lặp
A repeat sign tells you to go back and play a section again. (Dấu lặp cho biết bạn phải quay lại và chơi lại một phần của tác phẩm.)

Tóm lại, việc nắm vững từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn dễ dàng hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan đến âm nhạc mà còn mở ra cơ hội để khám phá thế giới âm nhạc đa dạng hơn. Hãy không ngừng trau dồi vốn từ vựng của mình để có thể tự tin thể hiện niềm đam mê âm nhạc của bạn trong môi trường quốc tế.