Những câu đố vui bằng tiếng Anh có đáp án cực vui cho trẻ em
Các câu đố vui bằng tiếng Anh không chỉ giúp trẻ em thư giãn mà còn kích thích tư duy, tăng cường vốn từ và cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề. Việc sử dụng câu đố vui bằng tiếng Anh là một phương pháp học tập hiệu quả và thú vị, đặc biệt là đối với trẻ em. Bài viết VNTrade sẽ giới thiệu 20 câu đố vui bằng tiếng Anh cùng với đáp án dành cho trẻ em, vừa để giải trí vừa để học hỏi.
20 câu đố vui cực hay bằng tiếng Anh phổ biến
Why do dogs avoid sunbathing? (Tại sao chó sợ tắm nắng?)
Đáp án: They don’t want to become hot-dogs. (Chúng không muốn trở thành xúc xích.)
What is made up of only one letter and has an E at both the beginning and the end? (Từ gì chỉ gồm một chữ cái và có chữ E ở cả đầu và cuối?)
Đáp án: An envelope. (Một phong bì.)
What clothing is always sad? (Quần áo gì luôn buồn?)
Đáp án: Blue jeans. (Quần jean xanh.)
What has a heart that doesn’t beat? (Cái gì có trái tim mà không đập?)
Đáp án: An artichoke. (Một cây atiso.)
What letter is an exclamation? (Chữ cái nào là câu cảm thán?)
Đáp án: O (oh!). (Chữ O.)
What never moves but travels across cities and over hills? (Cái gì đi qua các thị trấn và qua đồi núi nhưng không bao giờ di chuyển?)
Đáp án: A road. (Một con đường.)
What can you never see but is constantly right in front of you? (Cái gì luôn luôn ở phía trước bạn nhưng không thể nhìn thấy được?)
Đáp án: The future. (Tương lai.)
What has two arms but no hands, a neck but no head? (Cái gì có hai cánh tay nhưng không có bàn tay, có cổ nhưng không có đầu?)
Đáp án: A shirt. (Một chiếc áo.)
What increases but never decreases? (Cái gì tăng mà không bao giờ giảm?)
Đáp án: Age. (Tuổi tác)
The more you take, the more you leave behind. What am I? (Càng lấy nhiều, càng để lại nhiều. Tôi là gì?)
Đáp án: Footsteps. (Những bước chân)
What has four fingers and a thumb but is not alive? (Cái gì có bốn ngón tay và một ngón cái nhưng không sống?)
Đáp án: A glove. (Một cái găng tay.)
What is so fragile that saying its name breaks it? (Cái gì rất mong manh đến nỗi nói tên nó cũng làm nó vỡ tan?)
Đáp án: Silence. (Sự im lặng.)
I am not alive, but I can die. What am I? (Tôi không phải vật thể sống, nhưng tôi có thể chết. Tôi là ai?)
Đáp án: A battery. (Một cục pin.)
What makes a house more noisy than a dog? (Điều gì làm cho một ngôi nhà ồn ào hơn một con chó?)
Đáp án: Two dogs. (Hai con chó.)
Why is it so difficult to open the piano? (Tại sao mở đàn piano lại khó đến vậy?)
Đáp án: All the keys are inside. (Tất cả các phím đều ở bên trong.)
I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I’ve a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi màu vàng và nâu. Tôi ăn lá. Tôi có một cái cổ dài.)
Đáp án: I’m Giraffe. (Tôi là hươu cao cổ)
Why is 10 x 10 = 1000 like your left eye? (Tại sao 10 x 10 = 1000 giống như mắt trái của bạn?)
Đáp án: It’s not right. (Nó không phải.)
What lacks a body but has a head and a foot? (Cái gì có đầu có chân mà không có thân?)
Đáp án: Bed. (Cái giường.)
Who works just one day a year and never loses his job? (Ai chỉ làm việc một ngày trong năm và không bao giờ mất việc?)
Đáp án: Santa Claus. (Ông già Nô-en.)
What has arms but can not hug? (Cái gì có cánh tay mà không thể ôm?)
Đáp án: Armchair. (Ghế bành.)
Who always drives his customers away? (Ai luôn xuôi đuổi khách hàng của mình?)
Đáp án: A taxi-driver. (Người lái taxi.)
What doesn’t have a body, but has a head and a tail? (Cái gì không có thân, nhưng có đầu và đuôi?)
Đáp án: A coin. (Một đồng xu.)
What has a T in it, a T at the beginning and a T at the end? (Từ nào bắt đầu bằng T, kết thúc bằng T và có chứa chữ T?)
Đáp án: A teapot. (Một cái ấm trà.)
Câu đố vui bằng tiếng Anh đòi hỏi trí thông minh suy luận
What has three hands but only one face? (Cái gì có ba tay nhưng chỉ một mặt?)
Đáp án: A clock (Đồng hồ)
What has a face and two hands but no arms, legs, or head? (Cái gì có mặt và hai tay nhưng không có tay, chân, đầu?)
Đáp án: A clock (Đồng hồ)
What has a head and a foot but no body? (Cái gì có đầu và chân nhưng không có thân?)
Đáp án: Bed (Giường)
Who works only one day in a year but never gets fired? (Ai chỉ làm việc một ngày trong năm nhưng không bao giờ bị sa thải?)
Đáp án: Santa Claus (Ông già Noel)
Where is the best place to store food? (Nơi tốt nhất để cất giữ thực phẩm là ở đâu?)
Đáp án: Mouth (trong miệng)
Which can you keep after giving it to your friend? (Bạn có thể giữ cái gì sau khi đã cho bạn bè?)
Đáp án: Promise (lời hứa)
What is it that was the past of tomorrow and the future of yesterday? (Thứ gì là quá khứ của ngày mai và tương lai của hôm qua?)
Đáp án: Today (ngày hôm nay)
What belongs only to you but it is used more by others than by yourself? (Thứ gì chỉ thuộc về bạn nhưng lại được người khác sử dụng nhiều hơn bạn?)
Đáp án: Your name (tên của bạn)
When I eat, I live but when I drink, I die. Who am I? (Khi tôi ăn, tôi sống nhưng khi tôi uống, tôi chết. Tôi là ai?)
Đáp án: Fire (lửa)
What increases but never decreases? (Cái gì tăng lên nhưng không bao giờ giảm?)
Đáp án: Your age (tuổi tác)
They travel all over the world but end up in one corner. What are they? (Những thứ gì đi khắp thế giới nhưng kết thúc ở một góc?)
Đáp án: Stamps (những cái tem)
Which months have the 28th day? (Những tháng nào có ngày 28?)
Đáp án: All months (tất cả các tháng)
What will make more noise in your house than a dog? (Thứ gì sẽ làm ồn ào hơn một con chó trong nhà bạn?)
Đáp án: Two dogs (hai con chó)
What are the two things that people never eat before breakfast? (Hai thứ mà mọi người không bao giờ ăn trước bữa sáng là gì?)
Đáp án: Lunch and Dinner (bữa trưa và bữa tối)
What is higher without a head than with a head? (Cái gì cao hơn khi không có đầu so với khi có đầu?)
Đáp án: A pillow (Gối)
What did the big chimney say to the little chimney while working? (Ống khói lớn nói gì với ống khói nhỏ khi đang làm việc?)
Đáp án: You are too young to smoke. (Bạn còn quá trẻ để hút thuốc.)
>> Xem thêm >> Phông bạt tiếng Anh là gì? Các từ và cụm từ liên quan
Câu đố vui bằng tiếng Anh cho trẻ em về động vật
I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I’ve long ears. (Tôi ăn rau, tôi có thể chạy nhanh, tôi có thể là thú cưng, tôi có đôi tai dài.)
Đáp án: I’m a rabbit. (Tôi là một con thỏ.)
I’ve four legs. I live in Africa. I’m big and gray. I live in the river. (Tôi có bốn chân, tôi sống ở châu Phi, tôi to và màu xám, tôi sống trong sông.)
Đáp án: I’m a hippo. (Tôi là một con hà mã.)
I’m ever eating garbage and waste (Tôi luôn ăn rác và chất thải.)
Đáp án: I’m a pig. (Tôi là một con lợn.)
If I sit down I’m high; if I stand up I’m low. (Khi tôi ngồi xuống tôi cao; khi tôi đứng lên tôi thấp.)
Đáp án: I’m a dog. (Tôi là một con chó.)
I’m not alive, but I have 5 fingers. What am I? (Tôi không sống nhưng tôi có 5 ngón. Tôi là gì?)
Đáp án: A glove. (Tôi là một chiếc găng tay.)
I eat other animals. I’ve a big mouth. I’m green. I live in the water (Tôi ăn thịt động vật khác. Tôi có cái miệng lớn. Tôi màu xanh. Tôi sống dưới nước.)
Đáp án: I’m a crocodile. (Tôi là một con cá sấu.)
I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish (Tôi bơi trong hồ, khi ngủ và khi thức. Tên tôi vần với từ “dish”.)
Đáp án: I’m a fish. (Tôi là một con cá.)
I hiss. I can be poisonous. I’m long. I’ve a forked tongue. (Tôi thổi, tôi có thể độc. Tôi dài. Tôi có lưỡi chẻ.)
Đáp án: I’m a snake. (Tôi là một con rắn.)
I don’t wear a hat. Or fly like a bat. My name rhymes with flat (Tôi không đội mũ, không bay như dơi. Tên tôi vần với từ “flat”.)
Đáp án: I’m a cat. (Tôi là một con mèo.)
I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I’ve a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi màu vàng và nâu. Tôi ăn lá. Tôi có cổ dài.)
Đáp án: I’m a giraffe. (Tôi là một con hươu cao cổ.)
I can swim and dive. I’ve two legs. I’ve wings. I quack (Tôi có thể bơi lặn. Tôi có hai chân. Tôi có cánh. Tôi kêu quạc quạc.)
Đáp án: I’m a duck. (Tôi là một con vịt.)
Feed me and I live. Yet give me a drink and I die. What am I? (Cho tôi ăn tôi sống. Cho tôi uống tôi chết. Tôi là gì?)
Đáp án: Fire. (Tôi là lửa.)
I’m small. I can be scary. I’ve eight legs. I spin the web. (Tôi nhỏ. Tôi có thể làm người ta sợ. Tôi có tám chân. Tôi quay sợi tơ.)
Đáp án: I’m a spider. (Tôi là một con nhện.)
People buy me to eat, but never eat me. What am I? (Mọi người mua tôi để ăn, nhưng không bao giờ ăn tôi. Tôi là gì?)
Đáp án: A plate. (Tôi là một cái đĩa.)
I’m a large mammal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m angry. (Tôi là một động vật lớn. Tôi sống trong rừng. Tôi có lông. Tôi đứng lên và gầm khi tôi tức giận.)
Đáp án: I’m a bear. (Tôi là một con gấu.)
Out in the field, I talk too much. In the house, I make much noise, but when at the table I’m quiet. (Ở ngoài đồng, tôi nói quá nhiều. Trong nhà, tôi làm nhiều tiếng ồn, nhưng khi ở bàn ăn tôi im lặng.)
Đáp án: I’m a fly. (Tôi là một con ruồi.)
Những câu đố vui bằng tiếng Anh này không chỉ là cách tuyệt vời để trẻ em luyện tập tiếng Anh mà còn giúp kích thích tư duy và phát triển trí thông minh. Bằng cách tích hợp các câu đố này vào hoạt động học tập hoặc giải trí hàng ngày, bạn không chỉ giúp trẻ thư giãn mà còn truyền cảm hứng và khuyến khích chúng tìm tòi và học hỏi.