Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh và các dạng câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là công cụ ngữ pháp mạnh mẽ, thường được sử dụng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị hoặc lời khuyên. Với cấu trúc ngắn gọn và dễ hiểu, câu mệnh lệnh giúp người nói truyền đạt thông điệp một cách nhanh chóng và chính xác. Hãy cùng VNTrade tham khảo cách sử dụng loại câu này để giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin hơn.
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là gì?
Câu mệnh lệnh (imperative sentence) là loại câu dùng để đưa ra một yêu cầu, ra lệnh, hướng dẫn, lời khuyên, hoặc đưa ra đề nghị. Chủ ngữ trong câu mệnh lệnh thường bị lược bỏ vì người nghe (you) là chủ ngữ được hiểu ngầm.
Ví dụ:
Sit down. (Ngồi xuống.)
Please be quiet. (Xin hãy im lặng.)
Open the door. (Mở cửa.)
Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh có cấu trúc khá đơn giản. Động từ nguyên mẫu (bare infinitive) thường đứng ở đầu câu và không cần chủ ngữ, vì chủ ngữ “you” đã được hiểu ngầm. Có thể thêm từ “please” vào trước hoặc sau động từ để câu mệnh lệnh trở nên lịch sự hơn.
Cấu trúc cơ bản: Động từ nguyên mẫu + (Tân ngữ)
Cấu trúc lịch sự: Please + Động từ nguyên mẫu + (Tân ngữ)
Ví dụ:
Close the window. (Đóng cửa sổ.)
Please help me with this. (Xin hãy giúp tôi việc này.)
Các dạng câu mệnh lệnh phổ biến trong tiếng Anh
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh được sử dụng để bày tỏ yêu cầu, lệnh bảo hoặc khuyến khích người nghe hành động theo một cách nhất định. Dưới đây là một số dạng câu mệnh lệnh phổ biến, mỗi loại có cách sử dụng và mục đích riêng.
a. Câu mệnh lệnh khẳng định
Câu mệnh lệnh khẳng định là loại câu yêu cầu người khác làm một việc gì đó. Trong dạng này, động từ nguyên mẫu được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
Stand up. (Đứng lên.)
Turn off the lights. (Tắt đèn.)
Follow me. (Đi theo tôi.)
b. Câu mệnh lệnh phủ định
Câu mệnh lệnh phủ định được dùng để yêu cầu ai đó không làm một việc gì. Dạng này thường được bắt đầu bằng từ “don’t” theo sau là động từ nguyên mẫu.
Cấu trúc: Don’t + Động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
Don’t touch that. (Đừng chạm vào đó.)
Don’t be late. (Đừng đến muộn.)
Don’t open the window. (Đừng mở cửa sổ.)
c. Câu mệnh lệnh với “Let’s”
Câu mệnh lệnh với “let’s” (let us) được dùng khi người nói muốn mời gọi hoặc đề nghị người nghe cùng thực hiện một hành động nào đó. Câu mệnh lệnh dạng này thường mang tính chất rủ rê, mời gọi.
Cấu trúc: Let’s + Động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
Let’s go out for dinner. (Hãy đi ăn tối ngoài nhé.)
Let’s take a break. (Chúng ta hãy nghỉ một chút.)
Let’s start the meeting. (Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp.)
d. Câu mệnh lệnh gián tiếp
Câu mệnh lệnh gián tiếp được sử dụng khi chúng ta yêu cầu hoặc chỉ thị người khác làm điều gì đó cho một người khác. Cấu trúc thường gặp là “Have someone do something” hoặc “Get someone to do something.”
Cấu trúc: Have/Get + someone + Động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
Have him call me when he’s free. (Bảo anh ấy gọi cho tôi khi rảnh.)
Get her to send the email. (Bảo cô ấy gửi email.)
>> Xem thêm: Câu giả định trong tiếng Anh, nắm vững cấu trúc này dễ dàng
Các câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Dưới đây là một số câu mệnh lệnh phổ biến, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:
Wait here. (Chờ ở đây.)
Be careful. (Cẩn thận.)
Speak louder. (Nói to hơn.)
Give me your hand. (Đưa tay bạn cho tôi.)
Don’t worry. (Đừng lo lắng.)
Let’s play football. (Chúng ta hãy chơi bóng đá.)
Turn right at the next corner. (Rẽ phải ở góc tiếp theo.)
Please listen to me. (Hãy lắng nghe tôi.)
Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa.)
Follow the instructions. (Làm theo hướng dẫn.)
Qua bài học về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh, bạn có thể thấy rằng việc sử dụng loại câu này không chỉ giúp bạn diễn đạt yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên hay lời đề nghị một cách rõ ràng và thuyết phục, mà còn là chìa khóa để tạo nên sự tương tác hiệu quả và thiết thực trong giao tiếp hàng ngày.