Confide là gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết

Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng các động từ quan trọng như confide sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt chính xác hơn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về confide là gì, cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và các ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng từ này một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày.

Confide là gì? Định nghĩa và ý nghĩa

Confide là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “tâm sự”, “thổ lộ”, “bộc bạch” hoặc “tin tưởng để chia sẻ bí mật/thông tin cá nhân” với người khác. Đây là từ thường được sử dụng khi một người chia sẻ những thông tin riêng tư, bí mật hoặc những vấn đề cá nhân với người mà họ tin tưởng.

Từ confide có nguồn gốc từ tiếng Latin “confidere”, trong đó “con” có nghĩa là “cùng với” và “fidere” có nghĩa là “tin tưởng”. Điều này phản ánh bản chất của hành động confide – chia sẻ thông tin dựa trên sự tin tưởng.

Confide là từ loại gì?

Confide là một động từ (verb). Đây là động từ chỉ hành động chia sẻ thông tin cá nhân hoặc bí mật với người khác. Trong tiếng Anh, confide có thể được sử dụng theo hai cách:

  • Như một ngoại động từ (transitive verb) – khi có tân ngữ trực tiếp
  • Như một nội động từ (intransitive verb) – khi đi kèm với giới từ

Cấu trúc và cách dùng confide trong câu

Để sử dụng confide một cách chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp của từ này. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng confide:

Confide đi với giới từ nào?

Confide thường đi với các giới từ sau:

  • Confide in (somebody): tâm sự với ai, tin tưởng để chia sẻ với ai
  • Confide to (somebody): thổ lộ với ai
  • Confide about: tâm sự về (chủ đề nào đó)

Trong đó, cấu trúc confide in là phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với confide

Confide + something + to + somebody (ngoại động từ)

Ví dụ: She confided her secret to her best friend. (Cô ấy đã thổ lộ bí mật của mình với người bạn thân nhất.)

Confide + in + somebody (nội động từ)

Ví dụ: When I’m sad, I usually confide in my mother. (Khi buồn, tôi thường tâm sự với mẹ.)

Confide + in + somebody + about + something

Ví dụ: He confided in me about his financial problems. (Anh ấy đã tâm sự với tôi về những vấn đề tài chính của mình.)

Confide + that + mệnh đề

Ví dụ: She confided that she was thinking of changing her job. (Cô ấy tâm sự rằng cô ấy đang nghĩ đến việc thay đổi công việc.)

Các thì và hình thức của confide

Để sử dụng confide một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau, bạn cần nắm vững các hình thức của từ này ở các thì khác nhau:

  • Nguyên mẫu (Infinitive): to confide
  • Hiện tại đơn (Simple Present): confide/confides
  • Quá khứ đơn (Simple Past): confided
  • Quá khứ phân từ (Past Participle): confided
  • Hiện tại phân từ (Present Participle): confiding

Ví dụ confide ở các thì khác nhau

Hiện tại đơn:

  • I confide in my sister when I have problems. (Tôi tâm sự với chị gái khi tôi gặp vấn đề.)
  • He confides his worries to his therapist. (Anh ấy thổ lộ những lo lắng của mình với nhà trị liệu.)

Hiện tại tiếp diễn:

  • I am confiding in you because I trust you. (Tôi đang tâm sự với bạn vì tôi tin tưởng bạn.)

Quá khứ đơn:

  • Last night, she confided her fears to me. (Đêm qua, cô ấy đã thổ lộ những nỗi sợ của mình với tôi.)

Quá khứ tiếp diễn:

  • While we were walking, he was confiding in me about his marriage problems. (Trong khi chúng tôi đang đi bộ, anh ấy đang tâm sự với tôi về những vấn đề hôn nhân của mình.)

Hiện tại hoàn thành:

  • I have never confided this secret to anyone before. (Tôi chưa từng thổ lộ bí mật này với bất kỳ ai trước đây.)

Tổng kết 

Confide là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng khi một người chia sẻ thông tin cá nhân, bí mật hoặc vấn đề riêng tư với người mà họ tin tưởng. Từ này thường đi với giới từ “in” hoặc “to” và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như gia đình, bạn bè, công việc và học tập.

Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ confide sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi nói về những vấn đề cá nhân hoặc tình cảm.

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com saowin