Make sense là gì? Cách dùng chuẩn tiếng Anh thông dụng
Bạn từng nghe ai đó nói “That makes sense” trong phim, podcast hay khi trò chuyện với người bản xứ, nhưng không chắc “make sense” nghĩa là gì? Đây là một cụm từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, mang nhiều sắc thái thú vị và linh hoạt theo từng ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ make sense là gì, cách sử dụng như người bản ngữ và tránh những lỗi thường gặp.
Nghĩa của cụm từ “Make sense” trong tiếng Anh
Make sense là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những ý nghĩa chính của cụm từ này:
Có ý nghĩa, hợp lý, có lý
Ở nghĩa cơ bản nhất, make sense được dùng để chỉ một điều gì đó hợp lý, có lý, có ý nghĩa hoặc dễ hiểu. Khi một ý tưởng, lời giải thích, hành động hoặc tình huống có vẻ hợp lý và dễ hiểu, chúng ta nói rằng nó “makes sense”.
Ví dụ:
- His explanation makes sense to me. (Lời giải thích của anh ấy có ý nghĩa với tôi.)
- It makes sense to save money for the future. (Việc tiết kiệm tiền cho tương lai là điều hợp lý.)
Hiểu được, nắm bắt được ý nghĩa
Cụm từ này còn được sử dụng để diễn tả việc ai đó có thể hiểu được hoặc nắm bắt được ý nghĩa của điều gì đó.
Ví dụ:
- I can’t make sense of these instructions. (Tôi không thể hiểu những hướng dẫn này.)
- She tried to make sense of what had happened. (Cô ấy cố gắng hiểu những gì đã xảy ra.)
Có tác dụng, đáng để làm
Trong một số ngữ cảnh, make sense còn được dùng để chỉ việc một hành động nào đó có tác dụng hoặc đáng để thực hiện.
Ví dụ:
- It makes sense to take an umbrella since it might rain. (Mang theo ô là hợp lý vì trời có thể mưa.)
- Does it make sense to invest in this company? (Có đáng để đầu tư vào công ty này không?)
Các cách sử dụng “Make sense” trong câu
Để sử dụng make sense một cách chính xác, bạn cần hiểu cấu trúc ngữ pháp và các biến thể của cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cấu trúc cơ bản với “Make sense”
Có một số cấu trúc phổ biến khi sử dụng cụm từ này:
- Something + makes sense: Một điều gì đó có ý nghĩa/hợp lý
- Something + makes sense + to + someone: Một điều gì đó có ý nghĩa/hợp lý đối với ai đó
- Make sense of + something: Hiểu được ý nghĩa của điều gì đó
- It makes sense + to do something: Việc làm gì đó là hợp lý
Các thì khác nhau của “Make sense”
Make sense có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Hiện tại đơn: This makes sense. (Điều này có ý nghĩa.)
- Quá khứ đơn: What he said made sense at the time. (Những gì anh ấy nói lúc đó có ý nghĩa.)
- Hiện tại hoàn thành: It has never made sense to me. (Nó chưa bao giờ có ý nghĩa với tôi.)
- Tương lai: It will make sense once you see the whole picture. (Nó sẽ có ý nghĩa khi bạn nhìn thấy toàn cảnh.)
Dạng phủ định của “Make sense”
Khi muốn diễn đạt điều gì đó không hợp lý hoặc không có ý nghĩa, chúng ta sử dụng dạng phủ định:
- This doesn’t make sense. (Điều này không có ý nghĩa.)
- It didn’t make sense to continue the project. (Việc tiếp tục dự án không còn hợp lý nữa.)
- The explanation doesn’t make any sense to me. (Lời giải thích không có ý nghĩa gì với tôi cả.)
Dạng câu hỏi với “Make sense”
Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong câu hỏi:
- Does that make sense? (Điều đó có ý nghĩa không?)
- Did my explanation make sense to you? (Lời giải thích của tôi có ý nghĩa với bạn không?)
- How can we make sense of this situation? (Làm thế nào chúng ta có thể hiểu được tình huống này?)
Các biến thể và cụm từ liên quan đến “Make sense”
Ngoài cách dùng cơ bản, make sense còn có một số biến thể và cụm từ liên quan mà bạn nên biết.
Các biến thể của “Make sense”
- Make perfect sense: Hoàn toàn hợp lý, rất có ý nghĩa
His decision to quit makes perfect sense given the circumstances. (Quyết định nghỉ việc của anh ấy hoàn toàn hợp lý trong hoàn cảnh này.) - Make little/no sense: Không mấy/không có ý nghĩa
These instructions make little sense without diagrams. (Những hướng dẫn này không mấy ý nghĩa nếu không có sơ đồ.) - Make some sense: Có phần hợp lý
What you’re saying makes some sense, but I’m not fully convinced. (Những gì bạn nói có phần hợp lý, nhưng tôi chưa hoàn toàn bị thuyết phục.)
Cụm từ tương tự “Make sense”
Một số cụm từ có ý nghĩa tương tự với make sense bao gồm:
- Be logical: Hợp logic
His argument is logical. (Lập luận của anh ấy hợp logic.) - Be reasonable: Hợp lý
It’s reasonable to expect a response within a week. (Việc mong đợi phản hồi trong vòng một tuần là hợp lý.) - Add up: Hợp lý, có lý
The numbers don’t add up. (Những con số này không hợp lý.) - Comprehend: Hiểu được
I can’t comprehend why he would do that. (Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại làm điều đó.)
Kết luận
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ “make sense” không chỉ có nghĩa đơn giản là “hợp lý” mà còn mang nhiều sắc thái trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại. Việc nắm vững cụm từ này sẽ giúp bạn thể hiện ý kiến rõ ràng, phản hồi tự nhiên và giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy lưu lại bài viết để ôn tập khi cần và đừng ngại áp dụng “make sense” vào hội thoại hằng ngày nhé.