Perfect Gerund là gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có thể đã quen với dạng gerund (V-ing), nhưng Perfect Gerund là gì thì lại khiến nhiều người dễ nhầm lẫn. Đây là một cấu trúc nâng cao nhưng rất quan trọng, thường xuất hiện trong văn viết học thuật và các kỳ thi như IELTS, TOEIC. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ perfect gerund là gì, cấu trúc, cách dùng, điểm khác biệt so với gerund thường và cách nhận biết qua ví dụ minh họa cụ thể, dễ hiểu.

Perfect Gerund là gì?

Perfect Gerund (danh động từ hoàn thành) là dạng kết hợp giữa Perfect Tense (thì hoàn thành) và Gerund (danh động từ). Nó được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong câu.

Đơn giản hơn, Perfect Gerund dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác, và hành động đó được sử dụng như một danh từ trong câu.

Cấu trúc của Perfect Gerund

Cấu trúc của Perfect Gerund như sau:

having + past participle (phân từ quá khứ)

Ví dụ:

  • having worked
  • having studied
  • having eaten
  • having gone

Vị trí của Perfect Gerund trong câu

Giống như Gerund thông thường, Perfect Gerund có thể xuất hiện ở các vị trí sau trong câu:

  1. Làm chủ ngữ của câu
  2. Làm tân ngữ của động từ
  3. Làm tân ngữ của giới từ
  4. Làm bổ ngữ

Cách sử dụng Perfect Gerund

Perfect Gerund được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là những trường hợp phổ biến khi chúng ta cần dùng đến cấu trúc này:

Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác

Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác, chúng ta sử dụng Perfect Gerund.

Ví dụ:

  • She admitted having made a mistake in her calculations. (Cô ấy thừa nhận đã mắc lỗi trong các phép tính của mình.)
  • He denied having taken the money from the drawer. (Anh ta phủ nhận đã lấy tiền từ ngăn kéo.)
  • Tom regretted having spent so much money on unnecessary things. (Tom hối tiếc đã chi quá nhiều tiền cho những thứ không cần thiết.)

Sau các giới từ

Perfect Gerund thường xuất hiện sau các giới từ khi hành động đã hoàn thành trước hành động chính trong câu.

Ví dụ:

  • Thank you for having helped me with my homework. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • He was accused of having stolen the company’s confidential documents. (Anh ta bị buộc tội đã đánh cắp tài liệu mật của công ty.)
  • I’m proud of having completed the marathon despite the bad weather. (Tôi tự hào vì đã hoàn thành cuộc thi marathon bất chấp thời tiết xấu.)

Sau các động từ cụ thể

Một số động từ thường được theo sau bởi Perfect Gerund để diễn tả hành động đã hoàn thành:

Ví dụ:

  • She remembered having met him at the conference last year. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ta tại hội nghị năm ngoái.)
  • They admitted having broken the rules. (Họ thừa nhận đã vi phạm quy tắc.)
  • He regretted having said those harsh words to his friend. (Anh ấy hối tiếc đã nói những lời cay nghiệt với bạn mình.)

Làm chủ ngữ của câu

Perfect Gerund có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Having studied abroad has given her a broader perspective on life. (Việc đã học tập ở nước ngoài đã cho cô ấy cái nhìn rộng hơn về cuộc sống.)
  • Having lived in many different countries has made him more adaptable. (Việc đã sống ở nhiều quốc gia khác nhau đã giúp anh ấy thích nghi tốt hơn.)

Sự khác nhau giữa Perfect Gerund và Perfect Participle

Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa Perfect GerundPerfect Participle vì cả hai đều có cấu trúc “having + past participle”. Tuy nhiên, chúng có chức năng và cách sử dụng khác nhau.

Về chức năng ngữ pháp

  • Perfect Gerund: Hoạt động như một danh từ trong câu (làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ).
  • Perfect Participle: Hoạt động như một tính từ hoặc trạng từ, thường dùng để rút gọn mệnh đề.

Về cách sử dụng

Perfect Gerund:

  • She denied having taken the book. (Cô ấy phủ nhận đã lấy cuốn sách.)
  • I regret having wasted so much time. (Tôi hối tiếc đã lãng phí quá nhiều thời gian.)

Perfect Participle:

  • Having finished my homework, I went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi đi ngủ.)
  • Having lived in Paris for ten years, she speaks French fluently. (Sau khi sống ở Paris trong mười năm, cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy.)

Bảng so sánh chi tiết

Đặc điểm Perfect Gerund Perfect Participle
Cấu trúc having + past participle having + past participle
Chức năng Danh từ Tính từ/Trạng từ
Vị trí Chủ ngữ, tân ngữ, sau giới từ, bổ ngữ Thường đứng đầu câu hoặc sau dấu phẩy
Mục đích Diễn tả hành động hoàn thành khi được dùng như danh từ Rút gọn mệnh đề, diễn tả quan hệ thời gian hoặc nguyên nhân

Các ví dụ minh họa chi tiết về Perfect Gerund

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Perfect Gerund, hãy xem xét các ví dụ sau đây trong các tình huống khác nhau:

1. Perfect Gerund làm chủ ngữ

  • Having won the championship three times is his greatest achievement. (Việc đã giành chức vô địch ba lần là thành tựu lớn nhất của anh ấy.)
  • Having lived through the war has affected his perspective on life. (Việc đã trải qua chiến tranh đã ảnh hưởng đến quan điểm sống của ông ấy.)
  • Having studied economics has helped me understand the financial market better. (Việc đã học kinh tế đã giúp tôi hiểu thị trường tài chính tốt hơn.)

2. Perfect Gerund làm tân ngữ của động từ

  • She denied having seen the confidential report. (Cô ấy phủ nhận đã nhìn thấy báo cáo mật.)
  • They admitted having damaged the rental car. (Họ thừa nhận đã làm hỏng xe thuê.)
  • He regretted having missed the opportunity to study abroad. (Anh ấy hối tiếc đã bỏ lỡ cơ hội học tập ở nước ngoài.)
  • I appreciate having been given the chance to work on this project. (Tôi đánh giá cao việc đã được trao cơ hội làm việc trong dự án này.)

3. Perfect Gerund sau giới từ

  • She was proud of having overcome her fear of public speaking. (Cô ấy tự hào vì đã vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)
  • He apologized for having arrived late to the meeting. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp.)
  • We were surprised at his having solved such a difficult problem. (Chúng tôi ngạc nhiên về việc anh ấy đã giải được một bài toán khó như vậy.)
  • Thank you for having supported me through this difficult time. (Cảm ơn bạn đã hỗ trợ tôi trong giai đoạn khó khăn này.)

Bài tập thực hành về Perfect Gerund

Để củng cố kiến thức về Perfect Gerund, hãy thử làm các bài tập sau:

Bài tập 1: Hoàn thành câu với Perfect Gerund

  1. She denied ____________ (steal) the documents.
  2. He regretted ____________ (not/study) harder for the exam.
  3. They apologized for ____________ (cause) so much trouble.
  4. I’m proud of ____________ (overcome) my fear of heights.
  5. He admitted ____________ (lie) to his parents about where he was.

Bài tập 2: Chọn giữa Gerund và Perfect Gerund

  1. She remembered (seeing/having seen) that movie before.
  2. He denied (taking/having taken) your book without permission.
  3. I regret (telling/having told) you about the surprise party.
  4. They appreciate (giving/having given) them the opportunity.
  5. She admitted (making/having made) a mistake in her calculations.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. having stolen
  2. having not studied / not having studied
  3. having caused
  4. having overcome
  5. having lied

Bài tập 2:

  1. having seen (nếu nhấn mạnh việc đã xem trước một sự kiện khác)
  2. having taken (nếu nhấn mạnh hành động đã hoàn thành)
  3. having told (nếu hối tiếc về một việc đã làm trong quá khứ)
  4. having given (nếu cơ hội đã được trao trước đó)
  5. having made (nếu nhấn mạnh lỗi đã xảy ra trước thời điểm thừa nhận)

Kết luận

Perfect gerund không chỉ là một phần kiến thức nâng cao mà còn là công cụ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên, ghi nhớ các ví dụ và so sánh với các cấu trúc tương tự để sử dụng thành thạo. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại lưu lại hoặc chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé.

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com saowin gemwin iwin68