Câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu

Câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh là hai cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh giúp chúng ta truyền đạt lại lời nói của người khác một cách chính xác và linh hoạt. Hiểu rõ cách chuyển đổi giữa câu trực tiếp và gián tiếp sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, đặc biệt trong các tình huống đàm thoại hoặc viết lách. Bài viết VNTrade dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng câu trực tiếp, gián tiếp và những quy tắc cần lưu ý khi chuyển đổi giữa hai cấu trúc này.

Câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, khi muốn thuật lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác, chúng ta có hai cách để truyền đạt: câu trực tiếp (direct speech) và câu gián tiếp (indirect speech). Cả hai cách này đều có mục đích là chia sẻ thông tin, nhưng cách sử dụng và ngữ pháp của chúng khác nhau.

Câu trực tiếp 

Câu trực tiếp là cách thuật lại chính xác và nguyên văn những gì ai đó đã nói. Khi sử dụng câu trực tiếp, lời nói được giữ nguyên và thường được đặt trong dấu ngoặc kép để làm rõ rằng đây là lời của người nói. Điều này tạo ra sự chính xác tuyệt đối về mặt ngôn ngữ và cách diễn đạt.

Ví dụ:

She said, “I am going to the market.”

(Cô ấy nói: “Tôi đang đi chợ.”)

Trong câu này, lời của cô ấy được thuật lại chính xác như cô ấy đã nói, và được đặt trong dấu ngoặc kép. Các đại từ, thì của động từ và cấu trúc câu vẫn giữ nguyên.

Câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh là gì?

Câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh là gì?

Câu gián tiếp 

Câu gián tiếp là cách thuật lại ý nghĩa hoặc nội dung chính của lời nói, nhưng không giữ nguyên văn. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần có những thay đổi về từ ngữ và cấu trúc để phản ánh ngữ cảnh và thời điểm khác nhau. Điều này bao gồm việc thay đổi đại từ, thì của động từ, các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. Câu gián tiếp giúp thuật lại lời nói một cách linh hoạt hơn, phù hợp với ngữ cảnh mới mà người thuật lại đang nói đến.

Ví dụ:

She said that she was going to the market.

(Cô ấy nói rằng cô ấy đang đi chợ.)

Trong câu gián tiếp này, câu gốc “I am going to the market” đã được điều chỉnh để phù hợp với ngữ cảnh mới. “I” được thay đổi thành “she” để phù hợp với ngôi kể, và thì hiện tại “am going” được chuyển thành quá khứ “was going” vì lời nói đã xảy ra trong quá khứ.

Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh

Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp không chỉ đơn giản là bỏ dấu ngoặc kép, mà còn đòi hỏi thay đổi về thì, đại từ, trạng từ và nhiều yếu tố khác. Dưới đây là các quy tắc cụ thể:

Thay đổi thì của động từ

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (như “said”, “told”), thì của động từ trong câu gián tiếp thường phải lùi một bậc.

Câu tường thuật trực tiếp
Câu tường thuật gián tiếp
Present simple (thì hiện tại đơn)
Past simple (thì quá khứ đơn)
Present continuous (thì hiện tại tiếp diễn)
Past continuous (thì quá khứ tiếp diễn)
Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành)
Past perfect (thì quá khứ hoàn thành)
Past simple (Thì quá khứ đơn)
Past perfect (thì quá khứ hoàn thành)
Present perfect continuous (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Past perfect continuous (quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Past continuous (thì quá khứ tiếp diễn)
Past perfect continuous (quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
will would
can could
must/ have to had to
may might

Lưu ý: Nếu động từ tường thuật ở hiện tại (như “says”, “tells”), thì của động từ trong câu gián tiếp không thay đổi.

Thay đổi đại từ

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, đại từ cần được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh của người nói.

Câu tường thuật trực tiếp
Câu tường thuật gián tiếp
Chủ ngữ
(Đại từ nhân xưng)
I he/ she
You I/ We/ They
We We/ They
Tân ngữ
me him/ her
you me/ us/ them
us us/ them
Đại từ sở hữu
my his/ her
your my/ our/ their
our our/ their
Tính từ sở hữu
mine his/ hers
yours
mine/ ours/ theirs
ours ours/ theirs
Đại từ chỉ định
this the/ that
these the/ those

>> Xem thêm >> Danh từ số ít và danh từ số nhiều, quy tắc chuyển danh từ

Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh

Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh

Trong câu gián tiếp, các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần thay đổi nếu thời gian hoặc nơi chốn đã thay đổi so với lúc nói ban đầu.

Câu tường thuật trực tiếp
Câu tường thuật gián tiếp
Here There
This That
These Those
Now
Then/ At that moment
Today/ Tonight
That day/ That night
Tomorrow The next day
Next week
The following week
This week That week
Yesterday
The previous day
The day before
Last day
The day before
Last week
The week before
Ago Before
The day before
Two days before

Câu hỏi gián tiếp

Đối với câu hỏi, khi chuyển sang câu gián tiếp, cấu trúc câu hỏi cần được thay đổi thành dạng câu khẳng định, và bạn không sử dụng dấu hỏi chấm.

Câu hỏi Yes/No: Thêm “if” hoặc “whether” để dẫn câu gián tiếp.

Câu trực tiếp: “Are you coming?” she asked.

Câu gián tiếp: She asked if I was coming.

Lưu ý rằng trong câu gián tiếp, chúng ta thay đổi thì của động từ nếu hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ, “are” trở thành “was” và “did” trở thành “had.”

Câu hỏi Wh-: Dùng từ hỏi (what, where, why, how,…) như từ nối.

Câu trực tiếp: “Where do you live?” she asked.

Câu gián tiếp: She asked where I lived.”

Các trường hợp ngoại lệ khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Mặc dù quy tắc chung là lùi thì khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, có một số ngoại lệ không yêu cầu lùi thì:

Sự thật hiển nhiên và câu điều kiện

Sự thật hiển nhiên: Khi câu trực tiếp là sự thật hiển nhiên hoặc kiến thức không thay đổi, không cần lùi thì.

Câu trực tiếp: “The Earth revolves around the Sun,” he said.

Câu gián tiếp: He said that the Earth revolves around the Sun.

Câu điều kiện loại 2 và 3: Trong các câu điều kiện này, thì của động từ cũng không thay đổi khi chuyển sang câu gián tiếp.

Câu trực tiếp: “If I were rich, I would travel the world,” he said.

Câu gián tiếp: He said that if he were rich, he would travel the world.

Động từ tường thuật ở thì hiện tại

Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại (says, asks), không cần lùi thì trong câu gián tiếp.

Câu trực tiếp: “I like ice cream,” she says.

Câu gián tiếp: She says that she likes ice cream.

Câu trực tiếp và gián tiếp là phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn có thể thuật lại thông tin từ người khác một cách rõ ràng và chính xác. Hiểu và áp dụng đúng cách chuyển đổi giữa câu trực tiếp và gián tiếp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách tiếng Anh của mình.