Quy chế hay qui chế: Dùng từ nào mới đúng chính tả?
Trong quá trình soạn thảo văn bản, đặc biệt là văn bản hành chính, không ít người từng tự hỏi: “quy chế hay qui chế” mới là đúng chính tả? Việc sử dụng sai chính tả có thể khiến văn bản thiếu sự chuyên nghiệp, thậm chí gây hiểu nhầm nội dung. Đây không chỉ là lỗi đánh máy đơn thuần mà còn liên quan đến sự thay đổi trong quy định chính tả tiếng Việt theo thời gian. Vậy đâu mới là cách viết đúng?
Giải nghĩa “Quy chế hay qui chế”
Quy chế là gì?
“Quy chế” là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực pháp luật, hành chính, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác. Từ này được dùng để chỉ tập hợp các quy định được ban hành bởi cơ quan, tổ chức, nhằm quản lý hoạt động, hành vi trong một phạm vi cụ thể. Ví dụ: quy chế tuyển sinh, quy chế làm việc, quy chế thưởng – phạt, v.v.
Giải nghĩa “quy” và “qui”
Để hiểu rõ “quy chế hay qui chế” đúng chính tả, ta cần phân tích từ gốc:
- “Quy”: có nghĩa là quy định, quy tắc, quy chuẩn, mang tính hệ thống và chuẩn mực.
- “Qui”: là cách viết cũ của “quy”, từng được sử dụng phổ biến trong các văn bản trước đây.
Cả hai cách viết đều phát âm giống nhau là /kwi/ theo âm Hán-Việt, do đó gây nhầm lẫn trong quá trình viết.
Theo quy định chính tả hiện hành dùng từ nào đúng?
Căn cứ theo Quy định về chính tả tiếng Việt trong chương trình giáo dục phổ thông mới và các tài liệu từ Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, hiện nay:
- Cách viết đúng chính tả là “quy chế”
- Cách viết “qui chế” được xem là lỗi chính tả, không còn được sử dụng trong văn bản hành chính chính thức
Việc chuẩn hóa này nằm trong xu hướng đồng bộ hoá cách viết để tránh lẫn lộn, như: “quy định”, “quy trình”, “quy hoạch”, “quy tắc”…
Vì sao trước đây người ta vẫn dùng “qui”?
Trong các văn bản cũ, nhất là trước năm 1980, cách viết “qui” từng phổ biến do ảnh hưởng của từ Hán-Việt và hệ thống đánh máy chưa chuẩn hóa hoàn toàn. Tuy nhiên, từ sau cuộc cải cách chính tả, chữ “qui” dần được chuyển thành “quy” để thống nhất hệ thống chữ viết tiếng Việt.
Hiện tại, bạn vẫn có thể thấy từ “qui chế” xuất hiện trong các tài liệu cũ hoặc trên các website chưa được cập nhật. Tuy nhiên, với các văn bản chính thức, sách giáo khoa, tài liệu pháp lý, chỉ “quy chế” mới là hình thức được công nhận.
Một số ví dụ sử dụng đúng từ “quy chế”
Tình huống sử dụng | Ví dụ đúng |
Trong văn bản pháp luật | Quy chế tổ chức và hoạt động của cơ quan |
Trong lĩnh vực giáo dục | Quy chế tuyển sinh đại học năm 2025 |
Trong nội bộ doanh nghiệp | Quy chế khen thưởng và xử phạt nhân sự |
Trong tài liệu hành chính | Ban hành quy chế chi tiêu nội bộ |
Trong tất cả các trường hợp trên, nếu bạn sử dụng “qui chế” thay vì “quy chế”, văn bản sẽ bị coi là vi phạm chuẩn chính tả hiện hành.
Làm sao để tránh lỗi “qui chế” trong văn bản?
Để không còn phân vân “quy chế hay qui chế”, bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Tra từ điển chính thống: Ví dụ như từ điển của Viện Ngôn ngữ học, từ điển tiếng Việt do Nhà xuất bản Giáo dục phát hành.
- Cài đặt bộ kiểm tra chính tả trên trình soạn thảo văn bản như Word, Google Docs.
- Học thuộc một số quy tắc chính tả phổ biến như: không dùng “qui”, không dùng “dz”, không dùng “kô” thay cho “không”, v.v.
- Cập nhật thông tin từ các tài liệu mới để biết được những chuẩn hóa chính tả theo từng thời kỳ.
Vậy viết tắt có được dùng “qui”?
Một số người viết tắt như “Q.C” để chỉ “qui chế”, nhưng theo chuẩn hiện tại, viết tắt đúng phải là “Q.C” = “quy chế”, vì “qui” đã bị loại bỏ khỏi từ điển chính tả.
Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh không chính thức như tin nhắn, mạng xã hội, cách viết sai như “qui chế” có thể được bỏ qua. Nhưng nếu bạn đang viết CV, luận văn, văn bản hành chính, hồ sơ pháp lý… hãy tuyệt đối dùng “quy chế” để đảm bảo sự chuyên nghiệp.
Kết bài
Việc sử dụng đúng “quy chế” thay vì “qui chế” không chỉ giúp văn bản của bạn đạt chuẩn mà còn thể hiện sự cẩn trọng, chuyên nghiệp và tôn trọng người đọc. Chính tả tiếng Việt đang ngày càng được chuẩn hóa, vì vậy, nắm vững những thay đổi nhỏ như vậy sẽ giúp bạn tránh sai sót đáng tiếc. Đừng để một lỗi viết tưởng chừng nhỏ lại ảnh hưởng đến toàn bộ nội dung văn bản của bạn.