Thì tương lai tiếp diễn là gì? Cách dùng và dấu hiệu

Thì tương lai tiếp diễn là công cụ không thể thiếu để mô tả những hành động sẽ đang diễn ra tại một khoảnh khắc nhất định. Đây là một cách tuyệt vời để làm cho ngôn ngữ của chúng ta trở nên sinh động và dự báo, thể hiện những sự kiện và hoạt động mà chúng ta dự kiến sẽ tham gia. Hãy cùng tìm hiểu thêm về thì tương lai tiếp diễn, từ cấu trúc cơ bản đến các ứng dụng thực tiễn, để bạn có thể nắm vững và sử dụng nó một cách hiệu quả.

Thì tương lai tiếp diễn là gì?

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động hoặc tình trạng sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này không chỉ giúp diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã được lên trước mà còn cho thấy hành động đó sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.

Công thức thì tương lai tiếp diễn

Câu khẳng định (Affirmative Sentence)

Công thức S + will be + V-ing
Ví dụ She will be working at 8 a.m. tomorrow.

(Cô ấy sẽ đang làm việc vào lúc 8 giờ sáng ngày mai.)

They will be traveling to Paris next week.

(Họ sẽ đang du lịch tới Paris vào tuần tới.)

Câu phủ định (Negative Sentence)

Công thức S + will not be + V-ing
Ví dụ I will not (won’t) be attending the meeting tomorrow.

(Tôi sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai.)

They will not (won’t) be watching the movie tonight.

(Họ sẽ không xem phim tối nay.)

Câu nghi vấn (Interrogative Sentence)

Công thức Will + S + be + V-ing?

Yes, S + will.

No, S + won’t.

WH-word + will + S + be + V-ing +…?
Ví dụ Will you be working at 9 a.m. tomorrow?

(Bạn sẽ đang làm việc vào lúc 9 giờ sáng mai phải không?)

Will they be studying at this time next week?

(Họ sẽ đang học vào giờ này tuần tới phải không?)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

At this/that + time/moment + khoảng thời gian trong tương lai

Ví dụ: At this moment next year, I will be living abroad.

(Vào thời điểm này năm tới, tôi sẽ đang sống ở nước ngoài.)

At + thời điểm xác định trong tương lai

Ví dụ: At 5 p.m. tomorrow, I will be attending a meeting.

(Vào lúc 5 giờ chiều mai, tôi sẽ đang tham dự một cuộc họp.)

When + mệnh đề chia thì hiện tại đơn

Ví dụ: When you visit, I will be working.

(Khi bạn đến thăm, tôi sẽ đang làm việc.)

Các từ nhận biết: “in the future”, “next year”, “next week”, “soon”

Ví dụ: In the future, people will be living longer.

(Trong tương lai, con người sẽ sống lâu hơn.)

Sử dụng động từ “expect”, “guess”

Ví dụ: I expect we will be starting the project soon.

(Tôi dự kiến chúng tôi sẽ bắt đầu dự án sớm.)

>> Xem thêm: Thì tương lai đơn trong tiếng anh (Simple Future Tense)

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

1. Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian xác định trong tương lai

Ví dụ:

At 8 p.m. tomorrow, I will be watching the news.

(Vào lúc 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem bản tin.)

This time next week, we will be flying to Tokyo.

(Vào giờ này tuần sau, chúng tôi sẽ đang bay tới Tokyo.)

2. Diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai khi có một hành động khác chen vào

Ví dụ:

When you arrive tomorrow, I will be working in the garden.

(Khi bạn đến vào ngày mai, tôi sẽ đang làm vườn.)

They will be eating dinner when the guests arrive.

(Họ sẽ đang ăn tối khi khách đến.)

3. Diễn đạt các hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong tương lai

Ví dụ:

By this time next year, they will be building a new house.

(Vào thời điểm này năm sau, họ sẽ đang xây dựng một ngôi nhà mới.)

She will be studying for her final exams all week.

(Cô ấy sẽ đang học cho kỳ thi cuối kỳ suốt cả tuần.)

4. Diễn tả những sự việc đã được lên kế hoạch hoặc theo lịch trình trong tương lai

Ví dụ:

We will be meeting with the client at 10 a.m. tomorrow.

(Chúng tôi sẽ có cuộc gặp với khách hàng vào 10 giờ sáng mai.)

The train will be leaving at 7 p.m. sharp.

(Tàu sẽ khởi hành vào lúc 7 giờ tối đúng giờ.)

5. Sử dụng để đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin lịch sự về một sự việc sẽ diễn ra trong tương lai

Ví dụ:

Will you be attending the meeting tomorrow?

(Bạn sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai phải không?)

Will they be joining us for dinner tonight?

(Họ sẽ tham gia bữa tối với chúng ta tối nay phải không?)

6. Sử dụng với “still” để nhấn mạnh hành động đang diễn ra trong hiện tại và dự kiến sẽ tiếp tục trong tương lai

Ví dụ:

She will still be working on that project next week.

(Cô ấy vẫn sẽ đang làm dự án đó vào tuần sau.)

I will still be waiting for your reply when you get back.

(Tôi vẫn sẽ đang chờ câu trả lời của bạn khi bạn trở về.)

7. Diễn tả các hành động diễn ra song song nhằm tạo bối cảnh hoặc không khí trong tương lai

Ví dụ:

While the children are playing outside, we will be preparing dinner.

(Trong khi bọn trẻ đang chơi bên ngoài, chúng tôi sẽ đang chuẩn bị bữa tối.)

At the same time next month, I will be traveling to Europe while my sister will be finishing her exams.

(Cùng thời điểm này tháng sau, tôi sẽ đang du lịch châu Âu trong khi em gái tôi sẽ đang kết thúc kỳ thi.)