Nhận biết thì tương lai hoàn thành – Cách dùng chi tiết nhất

Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh là một trong những thì phức tạp nhưng cực kỳ hữu ích, cho phép chúng ta diễn tả sự hoàn thành của một hành động vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về thì tương lai hoàn thành, bao gồm định nghĩa, công thức, dấu hiệu nhận biết và các cách sử dụng thì này một cách hiệu quả.

Thì tương lai hoàn thành là gì?

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Nó không chỉ nhấn mạnh vào kết quả của hành động mà còn giúp người nói bày tỏ sự dự đoán hoặc sự chắc chắn về sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai.

Công thức thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành có công thức như sau:

1. Thể khẳng định

Công thức S + will have + past participle (V3)
Ví dụ By next week, I will have finished this project. (Đến tuần sau, tôi sẽ hoàn thành dự án này.)

By the end of the year, they will have saved enough money to buy a car. (Đến cuối năm, họ sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua xe.)

2. Thể phủ định

Công thức S + will not (won’t) + have + past participle
Ví dụ He will not have completed the report by 5 PM tomorrow. (Anh ấy sẽ không hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều mai.)

They won’t have finished painting the house before the guests arrive. (Họ sẽ không sơn xong nhà trước khi khách đến.)

3. Thể nghi vấn

Công thức Will + S + have + past participle?
WH-question + will + S + have + V2 +…?
Ví dụ Will you have arrived by the time the meeting starts? (Bạn sẽ đến trước khi cuộc họp bắt đầu chứ?)

Will they have left by the time we get there? (Họ sẽ rời đi trước khi chúng ta đến đó chứ?)

4. Thể nghi vấn phủ định

Công thức Won’t + S + have + past participle?
Ví dụ Won’t you have finished your homework by dinner? (Bạn sẽ không làm xong bài tập trước bữa tối sao?)

Won’t they have moved into their new house by next month? (Họ sẽ không dọn vào nhà mới trước tháng sau sao?)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

By the time (vào lúc)

Ví dụ:

By the time you arrive, I will have finished the report. (Vào lúc bạn đến, tôi sẽ hoàn thành xong báo cáo.)

By the time the movie starts, we will have bought the tickets. (Vào lúc bộ phim bắt đầu, chúng tôi sẽ mua xong vé.)

By + [time/date] (trước thời gian cụ thể)

Ví dụ:

By next Friday, I will have finished my thesis. (Trước thứ Sáu tới, tôi sẽ hoàn thành luận văn của mình.)

By 10 PM tonight, they will have left. (Trước 10 giờ tối nay, họ sẽ rời đi.)

By then (vào lúc đó)

Ví dụ:

I will have completed the project by then. (Tôi sẽ hoàn thành dự án vào lúc đó.)

By then, they will have moved to a new house. (Vào lúc đó, họ sẽ chuyển đến nhà mới.)

Before (trước khi)

Ví dụ:

She will have finished her work before the meeting starts. (Cô ấy sẽ hoàn thành công việc trước khi cuộc họp bắt đầu.)

Before noon, we will have made all the necessary preparations. (Trước buổi trưa, chúng tôi sẽ hoàn thành tất cả các bước chuẩn bị cần thiết.)

Until (cho đến khi)

Ví dụ:

We will have waited until the end of the year for the final decision. (Chúng tôi sẽ đợi đến cuối năm để có quyết định cuối cùng.)

She will have stayed here until you return. (Cô ấy sẽ ở đây cho đến khi bạn trở về.)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành chuẩn

1. Dự đoán một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ:

By the time you arrive, we will have started the meeting.

(Khi bạn đến, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp rồi.)

=> Câu này diễn tả rằng hành động “bắt đầu cuộc họp” sẽ hoàn thành trước khi người nghe “đến.”

By 8 PM tomorrow, I will have completed the report.

(Đến 8 giờ tối mai, tôi sẽ hoàn thành bản báo cáo.)

=> Ở đây, thời điểm cụ thể “8 giờ tối mai” được xác định, và hành động “hoàn thành báo cáo” sẽ xảy ra trước thời điểm đó.

2. Nhấn mạnh sự hoàn thành của một hành động trong tương lai (khi hành động chưa xảy ra)

Ví dụ:

She will have lived in Paris for five years by the end of 2023.

(Cô ấy sẽ sống ở Paris được 5 năm vào cuối năm 2023.)

=> Hành động “sống ở Paris” sẽ kéo dài cho đến mốc thời gian “cuối năm 2023”, và đến thời điểm đó, nó sẽ hoàn thành.

By this time next year, I will have learned how to play the piano.

(Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ biết chơi piano.)

=> Câu này nhấn mạnh rằng việc “học chơi piano” sẽ hoàn thành vào thời điểm xác định “thời điểm này năm sau.”

3. Sử dụng trong câu điều kiện

Ví dụ:

If you have finished your homework, we will have gone by then.

(Nếu bạn đã hoàn thành bài tập, chúng tôi sẽ rời đi trước lúc đó.)

=> Ở đây, “chúng tôi sẽ rời đi” là hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai (trước khi bạn hoàn thành bài tập). Câu điều kiện loại 3 mô tả tình huống giả định về sự hoàn thành của hành động.

If she finishes her exam early, we will have left by the time she gets home.

(Nếu cô ấy hoàn thành kỳ thi sớm, chúng tôi sẽ rời đi trước khi cô ấy về nhà.)

=> Hành động “rời đi” sẽ hoàn tất trước khi một mốc thời gian khác (cô ấy về nhà) xảy ra.

4. Dùng để thể hiện sự chắc chắn về sự hoàn thành của một hành động trong tương lai

Ví dụ:

By the time the train arrives, we will have packed all our things.

(Trước khi tàu đến, chúng tôi sẽ đóng gói hết đồ đạc.)

=> Câu này diễn tả rằng việc “đóng gói đồ đạc” sẽ chắc chắn hoàn thành trước khi tàu đến.

>> Xem thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)