Đại từ sở hữu trong tiếng Anh, danh sách các đại từ sở hữu
Bạn đang tìm cách diễn đạt đại từ sở hữu trong tiếng Anh mà không cần lặp lại danh từ? Đại từ sở hữu sẽ giúp bạn làm điều đó một cách ngắn gọn và dễ hiểu. Hãy cùng khám phá đại từ sở hữu là gì, cách dùng và các ví dụ cụ thể qua bài viết dưới đây để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Đại từ sở hữu là gì?
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là loại đại từ được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người, sự vật, hoặc hiện tượng với một đối tượng nào đó. Điều đặc biệt của đại từ sở hữu là chúng thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu hoặc đoạn văn, nhằm tránh lặp lại danh từ đó. Nhờ vậy, đại từ sở hữu giúp câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc hơn và loại bỏ sự trùng lặp không cần thiết.
Ví dụ đại từ sở hữu trong câu:
This book is mine.
(Cuốn sách này là của tôi.)
=> “Mine” thay thế cho cụm từ “my book,” tránh lặp lại danh từ “book.”
Their house is bigger than ours.
(Nhà của họ lớn hơn nhà của chúng tôi.)
=> “Ours” thay thế cho “our house,” tránh lặp lại danh từ “house.”
Danh sách các đại từ sở hữu bạn không nên bỏ qua
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Dịch nghĩa |
I | Mine | Của tôi |
You | Yours | Của bạn |
She | Hers | Của cô ấy |
He | His | Của anh ấy |
We | Ours | Của chúng ta |
They | Theirs | Của họ |
It | Its | Của nó |
Cách dùng đại từ sở hữu chi tiết nhất
1. Đại từ sở hữu thay thế tính từ sở hữu để tránh lặp lại danh từ
Một trong những cách dùng phổ biến nhất của đại từ sở hữu là thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ đi kèm để rút gọn câu và tránh trùng lặp. Trong trường hợp câu đã nhắc đến danh từ sở hữu, đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho cụm danh từ đã xuất hiện trước đó, giúp câu súc tích mà vẫn giữ được đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ:
This is my car, and that is yours.
(Đây là xe của tôi, và kia là xe của bạn.)
=> “Yours” thay thế cho cụm từ “your car,” giúp tránh sự lặp lại của danh từ “car.”
Her house is beautiful, but ours is bigger.
(Nhà của cô ấy đẹp, nhưng nhà của chúng tôi lớn hơn.)
=> “Ours” thay thế cho cụm từ “our house,” giúp rút gọn câu và tạo sự mạch lạc.
Trong trường hợp này, đại từ sở hữu đứng một mình và không cần danh từ đi kèm, nhưng vẫn chỉ rõ quyền sở hữu.
2. Đại từ sở hữu trong cấu trúc sở hữu kép
Trong tiếng Anh, sở hữu kép (double possession) là một cấu trúc dùng để nhấn mạnh quyền sở hữu của một người đối với một đối tượng. Đại từ sở hữu thường xuất hiện trong cấu trúc này để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các chủ thể sở hữu.
Cấu trúc sở hữu kép:
Noun/pronoun + of + possessive pronoun
Ví dụ:
That book of yours is really interesting.
(Cuốn sách của bạn thực sự thú vị.)
=> Cấu trúc “that book of yours” được sử dụng để nhấn mạnh quyền sở hữu của người nghe đối với cuốn sách, với sự nhấn mạnh mạnh hơn so với câu đơn giản như “your book.”
A friend of mine told me about the event.
(Một người bạn của tôi đã kể cho tôi về sự kiện đó.)
=> “A friend of mine” thể hiện rõ ràng rằng người bạn đó thuộc về người nói, thay vì chỉ dùng “my friend.”
Trong sở hữu kép, đại từ sở hữu được dùng sau giới từ “of” để nhấn mạnh quyền sở hữu và tạo cảm giác thân mật hoặc mang tính cá nhân.
3. Đại từ sở hữu trong các lá thư
Trong các lá thư trang trọng hoặc email công việc, đại từ sở hữu thường xuất hiện ở phần cuối thư để thể hiện lời kết thúc hoặc lời chào lịch sự. Đây là một quy ước phổ biến trong các bức thư hoặc thư tín chuyên nghiệp.
Ví dụ:
Yours sincerely,
(Trân trọng,)
=> Đây là cách kết thúc phổ biến trong các lá thư trang trọng khi bạn biết rõ người nhận thư.
Yours faithfully,
(Kính thư,)
=> Thường được sử dụng khi bạn không biết cụ thể người nhận thư, ví dụ trong thư xin việc hoặc các thư từ giao dịch công việc.
Respectfully yours,
(Trân trọng kính chào,)
=> Cách chào kết thúc mang tính trang trọng hơn, thể hiện sự kính trọng.
Trong trường hợp này, “Yours” không chỉ về quyền sở hữu thực tế mà mang tính biểu tượng, thể hiện sự tôn trọng hoặc gắn bó giữa người gửi và người nhận.
4. Sử dụng đại từ sở hữu để nhấn mạnh quyền sở hữu
Ngoài việc rút gọn và tránh lặp lại danh từ, đại từ sở hữu còn được sử dụng để nhấn mạnh quyền sở hữu của một đối tượng, đặc biệt trong các câu đối lập hoặc so sánh.
Ví dụ:
Your idea is good, but mine is better.
(Ý tưởng của bạn tốt, nhưng của tôi tốt hơn.)
=> Đại từ sở hữu “mine” được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý tưởng, nhấn mạnh quyền sở hữu của người nói.
Their house is big, but ours has a better view.
(Nhà của họ lớn, nhưng nhà chúng tôi có tầm nhìn đẹp hơn.)
=> “Ours” được dùng để so sánh hai ngôi nhà và nhấn mạnh sự khác biệt.
Đại từ sở hữu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp làm cho câu văn ngắn gọn, rõ ràng hơn, và tránh lặp lại các danh từ sở hữu không cần thiết. Việc nắm vững và sử dụng đại từ sở hữu một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện sự thành thạo trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Tính từ sở hữu trong tiếng anh, cách dùng tính từ sở hữu