Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh – Dấu hiệu và cách dùng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì hiện tại đơn là một trong những thì quan trọng và thường xuyên được sử dụng nhất, giúp chúng ta diễn đạt từ những sự kiện hàng ngày cho đến những chân lý bất biến. Hãy cùng khám phá cách sử dụng linh hoạt thì hiện tại đơn trong tiếng anh để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ của bạn, thông qua các công thức cơ bản và những ví dụ thực tế trong bài viết dưới đây.

Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh (Simple Present Tense) là thì được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một thói quen hoặc một hành động thường xuyên xảy ra ở hiện tại. Nó cũng được dùng để nói về các tình huống lâu dài, không thay đổi và các hành động lặp đi lặp lại.

Công thức thì hiện tại đơn

Công thức chung của thì hiện tại đơn như sau:

a. Câu Khẳng Định (Affirmative):

Động Từ Thường
Động Từ “To Be”
Công thức
S + V(s/es) + O
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)
S + am/is/are + O
I + am
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
Ví dụ
She works at a hospital. (Cô ấy làm việc ở bệnh viện.)
They play football every weekend. (Họ chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
I am a student. (Tôi là học sinh.)
He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)
Lưu ý
Đối với những động từ có kết thúc là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s”, ta thêm “es” vào sau để tạo thành số ít. Ví dụ: go -> goes, whtch -> watches
Đối với những động từ có kết thúc bằng “y”, khi chuyển sang ngôi số ít, ta loại bỏ “y” và thêm “ies” vào sau. Ví dụ: copy -> copies; study -> studies.
Đối với những động từ không rơi vào hai nhóm trên, chỉ cần thêm “s” vào cuối. Ví dụ: see -> sees; play -> plays.

b. Câu Phủ Định (Negative):

Động Từ Thường
Động Từ “To Be”
Công thức
S + do/does not + V + O
Do/Does not: Trong câu phủ định, “does” được sử dụng với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), còn “do” được sử dụng với các ngôi khác (I, you, we, they).
V: Động từ giữ nguyên, không thêm -s hay -es.
S + am/is/are + not + O
Ví dụ
He does not (doesn’t) like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
They do not (don’t) go to school on Sundays. (Họ không đi học vào các ngày Chủ nhật.)
I am not tired. (Tôi không mệt.)
She is not (isn’t) at home. (Cô ấy không ở nhà.)
We are not (aren’t) late. (Chúng tôi không muộn.)

c. Câu Nghi Vấn (Interrogative):

Động Từ Thường
Động Từ “To Be”
Công thức
Do/Does + S + V + O?
Yes, S + do/ does.
No, S + don’t/ doesn’t.
Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
Yes, S + am/ are/ is.
No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
Ví dụ
– Does she work here? (Cô ấy có làm việc ở đây không?)
Yes, she does (Có?
– Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?)
– Are you a teacher? (Bạn có phải là giáo viên không?)
No, I am not (Không phải)
– Is he your brother? (Anh ấy là anh trai của bạn phải không?)
– Am I wrong? (Tôi sai phải không?)
Lưu ý
“Does” và đuôi “-es” được sử dụng với các chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Ví dụ: “She does her homework.” (Cô ấy làm bài tập về nhà).
“Do” được sử dụng với các chủ ngữ khác như I, you, we, they. Ví dụ: “They do their homework.” (Họ làm bài tập về nhà).

Cách dùng thì hiện tại đơn

Các cách sử dụng của thì hiện tại đơn như sau:
  1. Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để nói về các hành động diễn ra đều đặn hoặc lặp lại trong một khoảng thời gian dài. Các hành động này có thể là thói quen hàng ngày, hàng tuần, hoặc các hoạt động xảy ra theo chu kỳ. Trong câu thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, never, hoặc các từ chỉ thời gian như every day, once a week.
Ví dụ:
  • She goes to school by bus every day. (Cô ấy đi học bằng xe buýt mỗi ngày.)
  • I usually drink coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.)
  • They play football every Saturday. (Họ chơi bóng đá vào mỗi thứ Bảy.)
Lưu ý: Trong trường hợp chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ chính cần thêm -s hoặc -es.
  1. Mô tả một sự thật hiển nhiên, một hiện tượng tự nhiên
Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để mô tả các sự thật hiển nhiên, không thay đổi theo thời gian, hoặc các hiện tượng tự nhiên. Những sự thật này có thể là những kiến thức khoa học, đặc tính của sự vật, hoặc quy luật tự nhiên mà mọi người đều biết đến.
Ví dụ:
  • The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ C.)
  • Cats have four legs. (Mèo có bốn chân.)
Lưu ý: Khi mô tả các sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên, thì hiện tại đơn được sử dụng bất kể thời gian nào vì đây là những sự việc không thay đổi.
  1. Diễn đạt một lịch trình, một kế hoạch đã được xác định trước
Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả các sự kiện, kế hoạch, lịch trình đã được sắp xếp từ trước, thường áp dụng cho các phương tiện giao thông công cộng, lịch học, lịch làm việc, hoặc các sự kiện đã được ấn định thời gian rõ ràng. Trong các trường hợp này, thì hiện tại đơn thay thế cho thì tương lai đơn để thể hiện tính chắc chắn của kế hoạch.
Ví dụ:
  • The train leaves at 6 p.m. (Chuyến tàu khởi hành lúc 6 giờ chiều.)
  • The meeting starts at 9 o’clock. (Cuộc họp bắt đầu vào lúc 9 giờ.)
  • The plane arrives at 8:30 tomorrow morning. (Máy bay hạ cánh lúc 8 giờ 30 sáng mai.)
Lưu ý: Thì hiện tại đơn trong các trường hợp này không diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại mà diễn tả một sự việc đã được lên kế hoạch và sẽ diễn ra trong tương lai gần.
  1. Sử dụng trong câu điều kiện loại I (First Conditional)
Trong câu điều kiện loại I, thì hiện tại đơn được sử dụng ở mệnh đề if để nói về một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và mệnh đề chính (main clause) thường dùng thì tương lai đơn (will + V). Điều kiện ở đây được coi là khả thi và có thể thực sự xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ:
  • If it rains, we will cancel the picnic. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến dã ngoại.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
  • If I see him, I will tell him the news. (Nếu tôi gặp anh ấy, tôi sẽ báo tin cho anh ấy.)
Lưu ý: Mệnh đề if luôn dùng thì hiện tại đơn trong câu điều kiện loại I, mặc dù ý nghĩa của nó thường liên quan đến tương lai.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn dễ nhớ nhất

Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến giúp nhận biết thì hiện tại đơn một cách chi tiết hơn:
Các trạng từ chỉ tần suất
Các cụm từ chỉ thời gian lặp lại
Một số trạng từ chỉ thời gian khác
Always (luôn luôn)
Usually (thường xuyên)
Often (thường)
Sometimes (thỉnh thoảng)
Seldom (hiếm khi)
Never (không bao giờ)
Every day (mỗi ngày)
Every week (mỗi tuần)
Every month (mỗi tháng)
Every year (mỗi năm)
Once a week (một lần mỗi tuần)
Twice a month (hai lần mỗi tháng)
On Mondays, On Fridays… (vào các ngày thứ Hai, thứ Sáu…)
In the morning (vào buổi sáng), In the afternoon (vào buổi chiều), In the evening (vào buổi tối).
At night (vào ban đêm).
At the weekend (vào cuối tuần), During the week (trong tuần).
Ví dụ
She always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
I usually go to the gym after work. (Tôi thường đi tập gym sau giờ làm việc.)
They often visit their grandparents on weekends. (Họ thường thăm ông bà vào cuối tuần.)
Ví dụ
He reads the newspaper every day. (Anh ấy đọc báo mỗi ngày.)
We play football every week. (Chúng tôi chơi bóng đá mỗi tuần.)
She goes jogging every morning. (Cô ấy chạy bộ vào mỗi buổi sáng.)
Ví dụ
I study in the morning. (Tôi học vào buổi sáng.)
He works at night. (Anh ấy làm việc vào ban đêm.)
I always go to bed early on weekdays. (Tôi luôn đi ngủ sớm vào các ngày trong tuần.)
Thì hiện tại đơn không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Từ những câu nói đơn giản như “I like coffee” đến những câu phức tạp hơn, thì hiện tại đơn luôn hiện diện. Vì vậy, hãy cố gắng áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất nhé.