Công thức, cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh đầy đủ

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh, giúp kết nối các mệnh đề và làm cho câu trở nên mạch lạc, giàu thông tin hơn. Sử dụng đúng đại từ quan hệ không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn tạo ra sự liền mạch trong văn bản. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về đại từ quan hệ, từ công thức, cách dùng đến các quy tắc lược bỏ để bạn có thể áp dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ là những từ được sử dụng để nối một mệnh đề phụ với một mệnh đề chính, cung cấp thêm thông tin về người, vật hoặc địa điểm được đề cập trước đó trong câu. Các đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: who, whom, whose, which, that.

Who: dùng cho người (chủ ngữ)

Whom: dùng cho người (tân ngữ)

Whose: dùng để chỉ sự sở hữu

Which: dùng cho vật hoặc động vật

That: dùng cho cả người và vật (được sử dụng phổ biến trong văn nói)

Công thức đại từ quan hệ cơ bản nhất

Công thức cơ bản khi sử dụng đại từ quan hệ trong câu là:

Mệnh đề chính + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ

Trong đó:

Mệnh đề chính: Cung cấp ý chính của câu, có thể tồn tại độc lập.

Đại từ quan hệ: Thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trong mệnh đề chính.

Mệnh đề phụ: Bổ sung thêm thông tin về danh từ mà đại từ quan hệ thay thế, không thể đứng độc lập.

Cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh

1. Who (Chủ ngữ cho người)

“Who” được sử dụng để thay thế cho chủ ngữ trong mệnh đề phụ, thường được dùng khi nói về người. Đại từ này đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề phụ và cung cấp thêm thông tin về người đã được nhắc đến trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

The teacher who teaches us is very kind.

(Giáo viên dạy chúng tôi rất tốt bụng.)

=> “who” thay thế cho “the teacher” (giáo viên) và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề phụ “who teaches us”. Mệnh đề phụ này bổ sung thêm thông tin rằng người giáo viên đang dạy chúng tôi.

The woman who lives next door is a doctor.

(Người phụ nữ sống bên cạnh là một bác sĩ.)

=> “who” thay thế cho “the woman” (người phụ nữ), và mệnh đề phụ “who lives next door” bổ sung thêm thông tin về người phụ nữ sống kế bên nhà.

2. Whom (Tân ngữ cho người)

“Whom” được sử dụng để thay thế cho tân ngữ trong mệnh đề phụ, chỉ người. Mặc dù “whom” ít phổ biến hơn trong văn nói hằng ngày và có thể được thay thế bằng “who”, nhưng nó vẫn được dùng trong văn phong trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh vai trò tân ngữ.

Ví dụ:

The girl whom I met yesterday is my friend.

(Cô gái mà tôi gặp hôm qua là bạn tôi.)

=> Ở đây, “whom” thay thế cho tân ngữ “the girl” (cô gái) trong mệnh đề phụ “whom I met yesterday”. Mệnh đề này cung cấp thêm thông tin rằng cô gái này chính là người mà người nói đã gặp hôm qua.

The man whom they invited to the party is a famous actor.

(Người đàn ông mà họ mời đến bữa tiệc là một diễn viên nổi tiếng.)

=> “Whom” thay thế cho “the man” (người đàn ông) trong vai trò tân ngữ của mệnh đề phụ “whom they invited”, làm rõ người đàn ông này là người mà họ đã mời đến bữa tiệc.

3. Which (Cho vật hoặc động vật)

“Which” được dùng để thay thế cho vật, sự vật, hoặc động vật trong mệnh đề phụ. Đại từ này có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề phụ và thường được dùng khi muốn cung cấp thêm thông tin về một vật hoặc sự vật đã được nhắc đến.

Ví dụ:

The laptop which I bought last month is very fast.

(Chiếc laptop mà tôi mua tháng trước rất nhanh.)

=> Ở đây, “which” thay thế cho “the laptop” (chiếc laptop) và mệnh đề phụ “which I bought last month” cung cấp thông tin chi tiết rằng chiếc laptop này đã được mua vào tháng trước.

The book which you gave me is really interesting.

(Cuốn sách mà bạn tặng tôi thật sự rất thú vị.)

=>  “Which” trong câu này thay thế cho “the book” (cuốn sách), và mệnh đề phụ “which you gave me” bổ sung thêm thông tin về cuốn sách mà người nói nhận được từ người khác.

4. Whose (Chỉ sự sở hữu)

“Whose” được dùng để chỉ sự sở hữu, tương đương với “của ai” trong tiếng Việt. Đại từ này đứng trước danh từ và chỉ rõ rằng người hoặc vật trong mệnh đề chính có quyền sở hữu đối với thứ gì đó trong mệnh đề phụ.

Ví dụ:

The man whose car is parked outside is my neighbor.

(Người đàn ông có chiếc xe đỗ bên ngoài là hàng xóm của tôi.)

=> “whose” chỉ ra rằng người đàn ông này là chủ sở hữu của chiếc xe đang đỗ bên ngoài. Mệnh đề phụ “whose car is parked outside” cung cấp thông tin về mối liên hệ giữa người đàn ông và chiếc xe.

The house whose roof was damaged needs repairing.

(Ngôi nhà mà mái nhà bị hỏng cần được sửa chữa.)

=> “whose” chỉ ra rằng ngôi nhà là chủ sở hữu của phần mái bị hư hỏng, nhấn mạnh vào việc mái nhà cần sửa chữa.

5. That (Dùng cho cả người và vật)

“That” là một đại từ quan hệ đa dụng, có thể thay thế cho cả “who” (chỉ người) và “which” (chỉ vật hoặc sự việc). “That” thường được sử dụng trong văn nói và văn viết thân mật để thay thế cho cả hai đại từ này, đặc biệt trong các mệnh đề xác định.

Ví dụ:

The house that I bought is very spacious.

(Ngôi nhà mà tôi đã mua rất rộng rãi.)

=> “that” thay thế cho “the house” (ngôi nhà), và mệnh đề phụ “that I bought” cung cấp thêm thông tin về ngôi nhà mà người nói đã mua.

The person that called you is my friend.

(Người đã gọi cho bạn là bạn của tôi.)

=> “that” thay thế cho “the person” (người), và mệnh đề phụ “that called you” cung cấp thông tin về người đã gọi.

>> Xem thêm: Đại từ sở hữu trong tiếng anh, danh sách các đại từ sở hữu

Lược bỏ đại từ quan hệ khi nào?

Khi có thể lược bỏ đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ có thể được lược bỏ khi nó đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề phụ. Điều này có nghĩa là nếu đại từ quan hệ theo sau bởi chủ ngữ và động từ, chúng ta có thể bỏ đại từ quan hệ mà không ảnh hưởng đến cấu trúc hay ý nghĩa của câu.

Công thức:

Mệnh đề chính + (đại từ quan hệ) + chủ ngữ + động từ + phần còn lại của mệnh đề phụ

Khi đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ, nó có thể bị lược bỏ vì thông tin của câu vẫn được truyền tải đầy đủ.

Ví dụ:

The book (that) I read yesterday was very good.

(Cuốn sách mà tôi đọc hôm qua rất hay.)

The girl (whom) I saw at the park is my cousin.

(Cô gái mà tôi nhìn thấy ở công viên là em họ tôi.)

The movie (which) we watched last night was amazing.

(Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua thật tuyệt vời.)

Khi không thể lược bỏ đại từ quan hệ

Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề phụ, thì nó không thể bị lược bỏ. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ giúp xác định chủ thể thực hiện hành động trong mệnh đề phụ, và việc bỏ nó sẽ làm cho câu không rõ nghĩa hoặc sai về cấu trúc.

Công thức:

Mệnh đề chính + đại từ quan hệ (chủ ngữ) + động từ + phần còn lại của mệnh đề phụ

Trong trường hợp này, đại từ quan hệ không thể bị lược bỏ vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động trong mệnh đề phụ.

Ví dụ:

The man who is standing over there is my father.

(Người đàn ông đang đứng ở đằng kia là bố tôi.)

The cat that is sleeping on the sofa is mine.

(Con mèo đang ngủ trên ghế sofa là của tôi.)

The house which is located by the lake belongs to my grandparents.

(Ngôi nhà nằm cạnh hồ là của ông bà tôi.)