Lý thuyết danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bối rối khi phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh chưa? Việc hiểu rõ hai loại danh từ này không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn làm cho câu văn trở nên mạch lạc hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết về danh từ đếm được và không đếm được, cách sử dụng và ví dụ minh họa trong bài viết dưới đây để nắm vững kiến thức này một cách dễ dàng.
Danh từ đếm được là gì?
Danh từ đếm được (Countable nouns) là những danh từ có thể được đếm bằng số lượng cụ thể, cho phép chúng ta biết rõ có bao nhiêu đối tượng hoặc sự vật đang được nhắc đến. Danh từ đếm được có cả dạng số ít (một đối tượng) và dạng số nhiều (nhiều đối tượng). Chúng ta có thể thêm các con số, hoặc từ chỉ số lượng như “a,” “an,” “some,” “many,” trước danh từ để diễn tả số lượng cụ thể.
Các dạng của danh từ đếm được và cách dùng
Đếm được bằng con số
Danh từ đếm được có thể được đếm bằng các con số cụ thể. Điều này có nghĩa là ta có thể xác định rõ số lượng của chúng bằng cách sử dụng số đếm như “one, two, three…” để chỉ số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
One car (một chiếc xe)
Five books (năm cuốn sách)
Có dạng số ít và số nhiều
Danh từ đếm được có hai hình thức: số ít (để chỉ một đối tượng) và số nhiều (để chỉ nhiều đối tượng). Ở dạng số ít, chúng thường đứng sau “a” hoặc “an” (tùy thuộc vào nguyên âm hay phụ âm đứng đầu danh từ). Ở dạng số nhiều, chúng thường thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối từ để thể hiện số nhiều.
Ví dụ:
Số ít:
a book (một cuốn sách)
an apple (một quả táo)
Số nhiều:
books (nhiều cuốn sách)
apples (nhiều quả táo)
Sử dụng với các từ chỉ số lượng
Danh từ đếm được có thể đi kèm với các từ chỉ số lượng như “many,” “few,” “a few,” “some,” để chỉ số lượng chính xác hoặc không chính xác của đối tượng.
Ví dụ:
There are many cars in the parking lot.
(Có nhiều xe ô tô trong bãi đỗ xe.)
I have a few friends coming over tonight.
(Tôi có một vài người bạn đến tối nay.)
Sự thay đổi dạng số nhiều của danh từ đếm được
Thông thường, danh từ đếm được sẽ thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối để tạo thành dạng số nhiều, nhưng có một số quy tắc đặc biệt cho những danh từ có dạng không theo chuẩn.
Danh từ thông thường: Thêm “-s” vào cuối danh từ.
book → books (cuốn sách → những cuốn sách)
cat → cats (con mèo → những con mèo)
Danh từ kết thúc bằng “-s,” “-ss,” “-ch,” “-sh,” “-x”, hoặc “-z”: Thêm “-es” để tạo dạng số nhiều.
bus → buses (xe buýt → những xe buýt)
box → boxes (hộp → những hộp)
Danh từ kết thúc bằng phụ âm + “y”: Đổi “y” thành “i” rồi thêm “-es”.
city → cities (thành phố → những thành phố)
baby → babies (em bé → những em bé)
Danh từ kết thúc bằng phụ âm + “o”: Thêm “-es” vào cuối từ.
hero → heroes (người hùng → những người hùng)
potato → potatoes (khoai tây → những củ khoai tây)
Danh từ bất quy tắc: Một số danh từ có dạng số nhiều đặc biệt mà không theo quy tắc thêm “-s” hoặc “-es.”
man → men (người đàn ông → những người đàn ông)
child → children (trẻ em → những đứa trẻ)
foot → feet (bàn chân → những bàn chân)
>> Xem thêm: Công thức, cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh đầy đủ
Danh từ không đếm được là gì?
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ các sự vật, chất liệu, khái niệm trừu tượng mà không thể đếm bằng con số cụ thể.
Những danh từ này không có dạng số nhiều và không thể dùng với mạo từ “a” hoặc “an.” Chúng đại diện cho các loại vật chất hoặc khái niệm không thể tách rời thành đơn vị nhỏ lẻ để đếm như nước, không khí, tình yêu, sự thông minh, v.v.
Cách dùng của danh từ không đếm được
Mặc dù danh từ không đếm được không thể đếm trực tiếp bằng con số, bạn vẫn có thể diễn tả số lượng của chúng thông qua các phương pháp khác nhau. Dưới đây là cấu trúc chung khi muốn xác định số lượng của danh từ không đếm được:
Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được
Dưới đây là một số cách phổ biến để diễn đạt số lượng:
Sử dụng lượng từ: some, any, much, a great deal of, a bit of.
Sử dụng đơn vị đo lường khối lượng: kilograms, grams, pounds.
Sử dụng đơn vị đo thể tích: liters, gallons, cups.
Sử dụng đơn vị đo chiều dài: meters, feet, inches.
Sử dụng các danh từ chỉ đơn vị: piece, slice, bar, loaf, bottle, can, box,…
Một số ví dụ phổ biến về danh từ không đếm được
Các chất lỏng:
water (nước), juice (nước ép), milk (sữa), oil (dầu)
Ví dụ:
She poured some water into the glass. (Cô ấy rót một ít nước vào ly.)
I don’t drink much juice. (Tôi không uống nhiều nước ép.)
Các loại thực phẩm ở dạng khối lượng lớn hoặc bột:
rice (gạo), flour (bột), bread (bánh mì), meat (thịt)
Ví dụ:
They bought a lot of bread for the party. (Họ mua rất nhiều bánh mì cho buổi tiệc.)
We need some rice to cook dinner. (Chúng tôi cần một ít gạo để nấu bữa tối.)
Các khái niệm trừu tượng:
happiness (hạnh phúc), love (tình yêu), advice (lời khuyên), information (thông tin)
Ví dụ:
She gave me good advice. (Cô ấy cho tôi lời khuyên tốt.)
There’s a lot of happiness in her life. (Có rất nhiều hạnh phúc trong cuộc sống của cô ấy.)
Các chất liệu hoặc vật liệu:
wood (gỗ), gold (vàng), paper (giấy), furniture (đồ nội thất)
Ví dụ:
The furniture in this house is very old. (Đồ nội thất trong ngôi nhà này rất cũ.)
This necklace is made of gold. (Chiếc vòng cổ này được làm từ vàng.)
Những lưu ý khi sử dụng danh từ đếm được và không đếm được
Một số danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ, “chicken” (thịt gà) là danh từ không đếm được, nhưng “a chicken” (một con gà) là danh từ đếm được.
“I ate some chicken for dinner.” (Tôi đã ăn một ít thịt gà cho bữa tối.)
“They have three chickens in the yard.” (Họ có ba con gà trong sân.)
Các lượng từ dành riêng cho danh từ không đếm được:
Ví dụ: “a glass of water” (một cốc nước), “a piece of advice” (một lời khuyên).
Bài tập về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
Hiểu rõ sự khác biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp bạn sử dụng đúng các danh từ, mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc cơ bản trong bài viết này, bạn sẽ dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác trong cả viết và nói tiếng Anh.