Tổng hợp 222+ từ vựng tiếng Anh về nội thất trong nhà bạn
Bạn có muốn làm chủ từ vựng tiếng Anh về nội thất để giao tiếp tự tin hơn khi bàn luận về các không gian sống? Hãy khám phá ngay bài viết này, nơi chúng tôi tổng hợp đầy đủ và chi tiết các từ vựng tiếng Anh cần thiết cho nội thất từ phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp đến phòng tắm, giúp bạn dễ dàng biến ngôi nhà của mình thành một tác phẩm nghệ thuật.
Từ vựng tiếng Anh về nội thất phòng khách
Phòng khách là không gian chính để đón tiếp khách và là nơi diễn ra nhiều hoạt động gia đình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng để mô tả nội thất trong phòng khách:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sofa | /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sofa |
Coffee table | /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ | Bàn trà |
Armchair | /ˈɑːm.tʃeər/ | Ghế bành |
Bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Kệ sách |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm |
Curtain | /ˈkɜː.tən/ | Rèm cửa |
Fireplace | /ˈfaɪər.pleɪs/ | Lò sưởi |
Chandelier | /ˌʃæn.dəˈlɪər/ | Đèn chùm |
Ottoman | /ˈɒt.ə.mən/ | Đôn ngồi |
Wall art | /wɔːl ɑːrt/ |
Tranh treo tường
|
Console table | /ˈkɒn.soʊl ˌteɪ.bəl/ |
Bàn để hành lang
|
End table | /ɛnd ˌteɪ.bəl/ | Bàn phụ |
Lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
Sectional | /ˈsek.ʃə.nəl/ | Sofa góc |
Vase | /vɑːz/ | Lọ hoa |
Couch | /kaʊtʃ/ | Sofa, ghế dài |
Recliner | /rɪˈklaɪ.nər/ | Ghế thư giãn |
Cabinet | /ˈkæb.ɪ.nɪt/ | Tủ |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
Television stand | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən stænd/ | Kệ tivi |
Sideboard | /ˈsaɪd.bɔːrd/ | Tủ phụ, tủ để đồ |
Mantelpiece | /ˈmæn.təl.piːs/ | Kệ trên lò sưởi |
Throw pillow | /θroʊ ˈpɪl.oʊ/ |
Gối tựa, gối sofa
|
Floor lamp | /flɔːr læmp/ |
Đèn sàn, đèn đứng
|
Love seat | /ˈlʌv siːt/ |
Ghế sofa dành cho hai người
|
Nesting tables | /ˈnes.tɪŋ ˌteɪ.bəls/ | Bộ bàn xếp gọn |
Area rug | /ˈeə.ri.ə rʌɡ/ |
Thảm lót sàn khu vực
|
Coat rack | /koʊt ræk/ | Giá treo áo |
Display cabinet | /dɪˈspleɪ ˈkæb.ɪ.nɪt/ | Tủ trưng bày |
Plant stand | /plænt stænd/ | Giá để cây |
Wall clock | /wɔːl klɒk/ |
Đồng hồ treo tường
|
Sculpture | /ˈskʌlp.tʃər/ |
Tượng điêu khắc
|
Bean bag chair | /biːn bæg tʃeər/ |
Ghế lười, ghế đậu
|
Pouffe | /puːf/ |
Đôn tròn, ghế tựa tròn
|
Magazine rack | /ˌmæɡ.əˈziːn ræk/ | Giá để tạp chí |
Media console | /ˈmiː.di.ə ˈkɒn.səʊl/ |
Kệ tủ đựng thiết bị truyền thông
|
Bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ |
Tủ sách, giá sách
|
Window blinds | /ˈwɪn.doʊ blaɪndz/ | Mành cửa sổ |
Room divider | /ruːm dɪˈvaɪ.dər/ |
Vách ngăn phòng
|
Floating shelves | /ˈfloʊ.tɪŋ ˈʃelvz/ | Kệ treo tường |
Các từ vựng nội thất tiếng Anh trong phòng ngủ
Phòng ngủ là không gian riêng tư, nơi thư giãn và nghỉ ngơi. Các từ vựng sau đây sẽ giúp bạn mô tả và trang trí phòng ngủ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Headboard | /ˈhɛd.bɔːrd/ | Đầu giường |
Footboard | /ˈfʊt.bɔːrd/ | Chân giường |
Fitted sheet | /ˈfɪt.ɪd ʃiːt/ |
Ga trải giường có chun
|
Flat sheet | /flæt ʃiːt/ |
Ga trải giường phẳng
|
Nightstand | /ˈnaɪt.stænd/ |
Bàn cạnh giường
|
Closet | /ˈklɒzɪt/ | Tủ âm tường |
Chest of drawers | /ʧɛst əv drɔːrz/ | Tủ có ngăn kéo |
Comforter | /ˈkʌmfərtər/ |
Chăn êm, chăn dày
|
Vanity table | /ˈvænɪti ˈteɪbl/ |
Bàn trang điểm có gương
|
Cushion | /ˈkʊʃn/ | Gối dựa |
Alarm clock | /əˈlɑːrm klɒk/ |
Đồng hồ báo thức
|
Bedframe | /ˈbɛd freɪm/ | Khung giường |
Throw blanket | /θroʊ ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn mỏng |
Canopy | /ˈkænəpi/ |
Màn giường, màn che
|
Reading lamp | /ˈriː.dɪŋ læmp/ | Đèn đọc sách |
Quilt | /kwɪlt/ |
Chăn bông mỏng
|
Valance | /ˈvæləns/ |
Rèm giường, khăn phủ giường
|
Wardrobe mirror | /ˈwɔːrdrəʊb ˈmɪrər/ |
Gương gắn tủ quần áo
|
Laundry basket | /ˈlɔːn.dri ˈbɑː.skɪt/ |
Giỏ đựng quần áo bẩn
|
Curtain rod | /ˈkɜː.tən rɒd/ | Thanh treo rèm |
Bedspread | /ˈbɛdˌsprɛd/ |
Khăn phủ giường
|
Bunk bed | /bʌŋk bɛd/ | Giường tầng |
Daybed | /ˈdeɪbɛd/ |
Giường dùng làm ghế vào ban ngày
|
Trundle bed | /ˈtrʌn.dl bɛd/ | Giường kéo |
Futon | /ˈfuː.tɒn/ |
Giường gấp kiểu Nhật
|
Pillowcase | /ˈpɪloʊˌkeɪs/ | Vỏ gối |
Wardrobe bench | /ˈwɔːdrəʊb bɛnʧ/ |
Ghế dài đặt cạnh tủ quần áo
|
Throw pillow | /θroʊ ˈpɪloʊ/ | Gối trang trí |
Bedside lamp | /ˈbɛd.saɪd læmp/ |
Đèn ngủ cạnh giường
|
Sleep mask | /sliːp mɑːsk/ | Mặt nạ ngủ |
Dressing table | /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn trang điểm |
Hamper | /ˈhæmpər/ |
Giỏ đựng quần áo bẩn
|
Sheer curtains | /ʃɪər ˈkɜːrtɪnz/ | Rèm mỏng |
Footstool | /ˈfʊt.stuːl/ | Ghế để chân |
Headboard cushion | /ˈhɛd.bɔːrd ˈkʊʃən/ |
Gối tựa đầu giường
|
Mattress topper | /ˈmætrəs ˈtɒpər/ | Tấm nệm phụ |
Blanket chest | /ˈblæŋkɪt ʧɛst/ | Hòm đựng chăn |
Vanity mirror | /ˈvænɪti ˈmɪrər/ |
Gương bàn trang điểm
|
Curtain tiebacks | /ˈkɜːtn ˈtaɪbæks/ | Dây buộc rèm |
Storage ottoman | /ˈstɔːrɪdʒ ˈɒtəmən/ |
Đôn ngồi có ngăn chứa đồ
|
>> Xem thêm: Tên các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh bạn đã biết chưa?
Bộ từ vựng về nội thất nhà bếp tiếng Anh
Nhà bếp không chỉ là nơi nấu nướng mà còn là trái tim của ngôi nhà. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh để mô tả nội thất nhà bếp:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt |
Blender | /ˈblɛn.dər/ | Máy xay sinh tố |
Toaster | /ˈtoʊ.stər/ |
Máy nướng bánh mì
|
Coffee maker | /ˈkɒfi ˈmeɪkər/ | Máy pha cà phê |
Kettle | /ˈkɛtl/ | Ấm đun nước |
Spice rack | /spaɪs ræk/ | Kệ đựng gia vị |
Cookware | /ˈkʊkwɛər/ |
Bộ dụng cụ nấu ăn (nồi, chảo)
|
Range hood | /reɪndʒ hʊd/ | Máy hút mùi |
Baking sheet | /ˈbeɪ.kɪŋ ʃiːt/ | Khay nướng |
Pot holder | /pɒt ˈhoʊldər/ | Miếng lót nồi |
Cabinet pull | /ˈkæbɪnɪt pʊl/ | Tay cầm tủ bếp |
Drawer | /drɔːr/ | Ngăn kéo |
Utensil holder | /juːˈtɛn.səl ˈhoʊldər/ |
Giá đựng dụng cụ nhà bếp
|
Tea towel | /tiː ˈtaʊəl/ | Khăn lau chén |
Mug rack | /mʌɡ ræk/ | Giá treo cốc |
Cutlery tray | /ˈkʌtləri treɪ/ |
Khay đựng dao nĩa
|
Baking pan | /ˈbeɪ.kɪŋ pæn/ | Chảo nướng |
Food processor | /ˈfuːd ˌprɑː.ses.ər/ |
Máy chế biến thực phẩm
|
Ice maker | /aɪs ˈmeɪkər/ | Máy làm đá |
Trash compactor | /træʃ kəmˈpæktər/ | Máy nén rác |
Measuring cup | /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ | Cốc đong |
Rolling pin | /ˈroʊlɪŋ pɪn/ | Cây cán bột |
Colander | /ˈkɒl.ən.dər/ |
Rổ ráo nước, rây lọc
|
Frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | Chảo rán |
Spatula | /ˈspætʃʊlə/ |
Xẻng lật, thìa dẹt
|
Measuring spoons | /ˈmɛʒərɪŋ spuːnz/ | Thìa đong |
Garbage disposal | /ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspoʊzl/ |
Máy xử lý rác thải
|
Dish rack | /dɪʃ ræk/ | Giá để bát đĩa |
Mortar and pestle | /ˈmɔːrtər ənd ˈpɛstl/ | Cối và chày |
Grater | /ˈɡreɪtər/ | Dụng cụ bào |
Tongs | /tɔŋz/ |
Cái kẹp gắp thức ăn
|
Whisk | /wɪsk/ | Cái đánh trứng |
Sieve | /sɪv/ | Rây lọc |
Peeler | /ˈpiːlər/ | Dụng cụ gọt vỏ |
Ice tray | /aɪs treɪ/ | Khay đá |
Zester | /ˈzɛstər/ |
Dụng cụ bào vỏ chanh, cam
|
Juicer | /ˈdʒuːsər/ | Máy ép trái cây |
Pressure cooker | /ˈprɛʃər ˈkʊkər/ | Nồi áp suất |
Ladle | /ˈleɪdəl/ |
Cái vá múc canh
|
Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ |
Nhiệt kế nhà bếp
|
Cách nói tiếng Anh về nội thất trong phòng tắm
Phòng tắm cần được trang bị đầy đủ để đảm bảo sự tiện nghi. Sau đây là từ vựng tiếng Anh mô tả nội thất trong phòng tắm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Shower curtain | /ˈʃaʊər ˈkɜːrtn/ |
Rèm che vòi sen
|
Towel hook | /ˈtaʊəl hʊk/ | Móc treo khăn |
Toilet paper holder | /ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpər ˈhoʊldər/ |
Giá để giấy vệ sinh
|
Soap dispenser | /soʊp dɪˈspɛnsər/ |
Bình đựng xà phòng
|
Toothbrush holder | /ˈtuːθbrʌʃ ˈhoʊldər/ |
Giá để bàn chải đánh răng
|
Shower head | /ˈʃaʊər hɛd/ | Đầu vòi hoa sen |
Bidet | /bɪˈdeɪ/ | Vòi rửa vệ sinh |
Hand towel | /hænd ˈtaʊəl/ | Khăn lau tay |
Toilet brush | /ˈtɔɪlɪt brʌʃ/ |
Bàn chải vệ sinh bồn cầu
|
Shower stall | /ˈʃaʊər stɔːl/ | Buồng tắm |
Exhaust fan | /ɪɡˈzɔːst fæn/ | Quạt thông gió |
Linen closet | /ˈlɪnɪn ˈklɒzɪt/ |
Tủ đựng khăn tắm, ga giường
|
Bathrobe hook | /ˈbæθroʊb hʊk/ |
Móc treo áo choàng tắm
|
Plunger | /ˈplʌn.dʒər/ |
Dụng cụ thông bồn cầu
|
Towel warmer | /ˈtaʊəl ˈwɔːrmər/ | Máy sấy khăn |
Jacuzzi | /dʒəˈkuː.zi/ |
Bồn tắm massage
|
Loofah | /ˈluː.fə/ | Bông tắm |
Bath bomb | /bæθ bɒm/ | Viên sủi tắm |
Hairdryer | /ˈheərˌdraɪər/ | Máy sấy tóc |
Towel basket | /ˈtaʊəl ˈbɑːskɪt/ |
Giỏ đựng khăn tắm
|
Ví dụ:
I love taking long baths in my bathtub.
(Tôi thích tắm lâu trong bồn tắm của mình.)
The shower in my bathroom has great water pressure.
(Vòi sen trong phòng tắm của tôi có áp lực nước rất tốt.)
I check my appearance in the mirror every morning.
(Tôi kiểm tra vẻ ngoài của mình trong gương mỗi sáng.)
I keep my shampoo on the shower shelf.
(Tôi để dầu gội của mình trên kệ tắm.)
Mô tả không gian:
My bathroom has a large bathtub and a spacious shower area.
(Phòng tắm của tôi có một bồn tắm lớn và một khu vực vòi sen rộng rãi.)
There is a beautiful mirror above the sink that matches the decor.
(Có một chiếc gương đẹp treo trên bồn rửa mặt, phù hợp với trang trí.)
Nói về thói quen sử dụng:
Every morning, I take a shower and then brush my teeth at the sink.
(Mỗi sáng, tôi tắm vòi sen và sau đó đánh răng ở bồn rửa mặt.)
I like to relax in the bathtub after a long day.
(Tôi thích thư giãn trong bồn tắm sau một ngày dài.)
Với bộ từ vựng tiếng Anh về nội thất mà bạn vừa học, hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi mua sắm, trang trí nội thất hoặc thảo luận về các xu hướng thiết kế với người khác. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành này không chỉ giúp bạn thể hiện sự am hiểu về nội thất mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn trong mọi tình huống.