Cách dùng các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh từ A – Z
Bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh? Động từ khuyết thiếu là công cụ ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ và lời khuyên một cách chính xác. Khám phá ngay chi tiết về các động từ khuyết thiếu phổ biến và cách sử dụng chúng qua bài viết dưới đây để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là các động từ đặc biệt không cần chia theo thì, không cần thêm “-s” cho ngôi thứ ba số ít và không cần trợ động từ khi đặt câu hỏi hoặc câu phủ định. Các động từ khuyết thiếu đi cùng với động từ chính (ở dạng nguyên mẫu) để diễn đạt các khả năng, nghĩa vụ, sự cho phép, hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
Cách dùng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
Dưới đây là các động từ khuyết thiếu phổ biến nhất trong tiếng Anh, cách sử dụng và ví dụ chi tiết để hiểu rõ hơn:
1. Can: có thể (diễn tả khả năng, sự cho phép)
“Can” thường được sử dụng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động hoặc sự cho phép ai đó làm điều gì đó. Nó cũng có thể được dùng để xin phép một cách không trang trọng.
Cách sử dụng:
Diễn tả khả năng:
I can swim. (Tôi có thể bơi.)
Diễn tả sự cho phép:
You can go now. (Bạn có thể đi bây giờ.)
Ví dụ:
I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
2. Could: có thể (diễn tả khả năng trong quá khứ, lời đề nghị lịch sự)
“Could” là dạng quá khứ của “can,” thường được dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc sử dụng trong các tình huống trang trọng, lịch sự để đưa ra lời đề nghị.
Cách sử dụng:
Diễn tả khả năng trong quá khứ:
She could run very fast when she was young. (Cô ấy có thể chạy rất nhanh khi còn trẻ.)
Đưa ra lời đề nghị lịch sự:
Could you please pass me the salt? (Bạn có thể làm ơn đưa tôi lọ muối không?)
Ví dụ:
Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
When I was a child, I could play the piano. (Khi còn nhỏ, tôi có thể chơi đàn piano.)
3. May: có thể (xin phép, diễn tả khả năng có thể xảy ra)
“May” được dùng để xin phép một cách trang trọng hoặc để diễn tả khả năng có thể xảy ra trong tương lai. “May” thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sự và trang trọng hơn so với “can.”
Cách sử dụng:
Xin phép một cách trang trọng:
May I leave the room? (Tôi có thể ra khỏi phòng không?)
Diễn tả khả năng có thể xảy ra:
It may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)
Ví dụ:
May I sit here? (Tôi có thể ngồi đây không?)
There may be a problem with the system. (Có thể có vấn đề với hệ thống.)
4. Might: có thể (diễn tả khả năng thấp hơn “may”)
“Might” thường được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra một sự việc, nhưng mức độ chắc chắn thấp hơn so với “may.” “Might” thể hiện sự không chắc chắn hoặc khả năng ít xảy ra hơn.
Cách sử dụng:
Diễn tả khả năng thấp hơn:
It might snow tonight. (Có thể trời sẽ có tuyết tối nay.)
Ví dụ:
It might rain today. (Hôm nay có thể mưa.)
She might not come to the party. (Cô ấy có thể sẽ không đến bữa tiệc.)
5. Must: phải (diễn tả nghĩa vụ, sự cần thiết)
“Must” thể hiện nghĩa vụ, bắt buộc, hoặc sự cần thiết phải làm một việc gì đó. Ngoài ra, “must” còn được dùng để đưa ra suy đoán chắc chắn về một sự việc.
Cách sử dụng:
Diễn tả nghĩa vụ:
You must wear a seatbelt in the car. (Bạn phải thắt dây an toàn khi ở trên xe.)
Diễn tả sự suy đoán chắc chắn:
He must be tired after the long trip. (Anh ấy chắc chắn phải mệt sau chuyến đi dài.)
Ví dụ:
You must wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
She must be at work right now. (Cô ấy chắc chắn đang ở chỗ làm ngay bây giờ.)
6. Shall: sẽ (dùng để đề nghị hoặc hỏi ý kiến)
“Shall” thường được sử dụng trong các câu hỏi đề nghị hoặc hỏi ý kiến, đặc biệt là với ngôi thứ nhất (I, we). “Shall” ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại, thường chỉ xuất hiện trong văn phong trang trọng.
Cách sử dụng:
Đề nghị hoặc hỏi ý kiến:
Shall we go now? (Chúng ta đi bây giờ nhé?)
Ví dụ:
Shall I open the window? (Tôi có nên mở cửa sổ không?)
Shall we meet at 6 PM? (Chúng ta gặp nhau lúc 6 giờ tối nhé?)
7. Should: nên (diễn tả lời khuyên, nghĩa vụ nhẹ nhàng)
“Should” được sử dụng để đưa ra lời khuyên, hoặc diễn tả một hành động đúng đắn mà ai đó nên thực hiện. “Should” thể hiện sự nghĩa vụ nhẹ nhàng, không bắt buộc nhưng được khuyến nghị.
Cách sử dụng:
Đưa ra lời khuyên:
You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
Diễn tả nghĩa vụ nhẹ nhàng:
We should respect our parents. (Chúng ta nên tôn trọng bố mẹ.)
Ví dụ:
You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
They should finish the project by tomorrow. (Họ nên hoàn thành dự án vào ngày mai.)
8. Will: sẽ (diễn tả tương lai, lời hứa, dự định)
“Will” được sử dụng để diễn tả các hành động trong tương lai, lời hứa, hoặc ý định của người nói. Đây là động từ khuyết thiếu phổ biến nhất để diễn đạt các sự kiện xảy ra trong tương lai.
Cách sử dụng:
Diễn tả hành động trong tương lai:
I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
Diễn tả lời hứa hoặc dự định:
I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
Ví dụ:
I will go to the meeting tomorrow. (Tôi sẽ đi họp vào ngày mai.)
Will you marry me? (Em sẽ lấy anh chứ?)
9. Would: sẽ (dùng trong câu điều kiện hoặc lời đề nghị lịch sự)
“Would” là dạng quá khứ của “will” và thường được sử dụng trong các câu điều kiện hoặc để đưa ra lời đề nghị lịch sự.
Cách sử dụng:
Đưa ra lời đề nghị lịch sự:
Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
Dùng trong câu điều kiện:
If I had more time, I would travel more. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.)
Ví dụ:
Would you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?)
I would go if I were you. (Tôi sẽ đi nếu tôi là bạn.)
10. Ought to: nên (diễn tả lời khuyên, giống “should”)
“Ought to” có nghĩa tương tự như “should” và được dùng để diễn tả lời khuyên hoặc nghĩa vụ nhẹ nhàng. Tuy nhiên, “ought to” ít phổ biến hơn “should” và mang tính trang trọng hơn.
Cách sử dụng:
Đưa ra lời khuyên:
You ought to apologize to her. (Bạn nên xin lỗi cô ấy.)
Ví dụ:
You ought to see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
They ought to follow the rules. (Họ nên tuân thủ các quy tắc.)
Một số bài tập động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp, giúp bạn diễn đạt các khả năng, lời khuyên, sự cho phép hoặc yêu cầu một cách chính xác và tự nhiên. Bằng cách nắm vững cách sử dụng các động từ khuyết thiếu, bạn sẽ cải thiện được khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn.
>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh đầy đủ nhất có PDF