Cụm động từ là gì? 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất
Cụm động từ là gì? Cụm động từ là một trong những phần ngữ pháp quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Dù có thể khó nắm bắt do chúng không tuân theo quy tắc cụ thể, nhưng việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm động từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy cùng tìm hiểu về cách hình thành, ý nghĩa và cách sử dụng các cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Cụm động từ là gì?
Cụm động từ (phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ với một trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition), đôi khi là cả hai. Khi kết hợp, chúng tạo ra một nghĩa mới, thường rất khác biệt so với nghĩa gốc của động từ chính. Cụm động từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú thêm cách diễn đạt trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Give up (từ bỏ): Nghĩa của cụm này không chỉ đơn thuần là “give” (cho) và “up” (lên), mà nó có nghĩa là “từ bỏ một điều gì đó”.
Look after (chăm sóc): Không chỉ đơn giản là “look” (nhìn) và “after” (sau), mà cụm này có nghĩa là “chăm sóc”.
Phân loại cụm động từ trong tiếng Anh
1. Cụm động từ có tân ngữ (Transitive Phrasal Verbs)
Cụm động từ có tân ngữ là những cụm động từ yêu cầu phải có tân ngữ để câu hoàn chỉnh và có nghĩa đầy đủ. Tân ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động mà động từ mô tả.
Công thức:
Cụm động từ + tân ngữ
Ví dụ:
Pick up: He picked up the book.
(Anh ấy nhặt cuốn sách lên.)
Give away: She gave away all her old clothes.
(Cô ấy đã tặng tất cả quần áo cũ của mình.)
2. Cụm động từ không có tân ngữ (Intransitive Phrasal Verbs)
Ngược lại, cụm động từ không có tân ngữ là những cụm động từ không cần tân ngữ đi kèm, và câu vẫn có nghĩa đầy đủ. Hành động được mô tả không cần đối tượng chịu tác động.
Công thức:
Cụm động từ + (không có tân ngữ)
Ví dụ:
Wake up: I wake up early every morning.
(Tôi thức dậy sớm mỗi sáng.)
Show up: He didn’t show up at the meeting.
(Anh ấy đã không xuất hiện trong buổi họp.)
3. Cụm động từ tách rời (Separable Phrasal Verbs)
Cụm động từ tách rời là những cụm động từ mà tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và trạng từ, hoặc sau toàn bộ cụm động từ. Điều này mang lại tính linh hoạt trong cách sắp xếp các thành phần của câu.
Công thức:
Cụm động từ + tân ngữ
Hoặc:
Động từ + tân ngữ + trạng từ
Ví dụ:
Turn off: Turn off the lights hoặc Turn the lights off.
(Tắt đèn.)
Pick up: Pick up the phone hoặc Pick the phone up.
(Nhấc điện thoại lên.)
4. Cụm động từ không tách rời (Inseparable Phrasal Verbs)
Ngược lại, cụm động từ không tách rời là những cụm động từ mà tân ngữ phải được đặt sau toàn bộ cụm động từ và không thể tách rời giữa các thành phần.
Công thức:
Cụm động từ + tân ngữ (không thể tách)
Ví dụ:
Look after: She looks after the baby.
(Cô ấy chăm sóc em bé.)
Run into: I ran into an old friend yesterday.
(Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ hôm qua.)
>> Xem thêm: Cách dùng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh chi tiết nhất
1000 cụm từ tiếng anh thông dụng nhất trong giao tiếp
Cụm động từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Break down | Hỏng hóc | My car broke down yesterday.
Xe của tôi bị hỏng ngày hôm qua. |
Bring up | Nêu ra, đề cập đến | She brought up a very good point about the sales strategy during the meeting.
Cô ấy đã nêu ra một quan điểm rất hay về chiến lược bán hàng trong cuộc họp. |
Call off | Hủy bỏ | They had to call off the trip due to bad weather.
Họ phải hủy chuyến đi do thời tiết xấu. |
Carry on | Tiếp tục | Please carry on with your presentation, don’t mind the interruption.
Hãy tiếp tục bài thuyết trình của bạn, đừng bận tâm đến sự gián đoạn. |
Check in | Làm thủ tục nhận phòng | We checked in at the hotel reception last night.
Chúng tôi đã làm thủ tục nhận phòng tại lễ tân khách sạn tối qua. |
Check out | Trả phòng, kiểm tra | After checking out of the hotel, they went straight to the airport.
Sau khi trả phòng khách sạn, họ đi thẳng đến sân bay. |
Come across | Tình cờ gặp | I came across this old photo while I was cleaning the attic.
Tôi tình cờ thấy bức ảnh cũ này khi đang dọn gác mái. |
Drop off | Đưa, thả ai đó xuống xe | I’ll drop you off at the corner before I go to my meeting.
Tôi sẽ thả bạn ở góc đường trước khi tôi đi đến cuộc họp. |
Find out | Tìm ra, phát hiện | We need to find out who is responsible for the leaked email.
Chúng ta cần tìm ra ai chịu trách nhiệm về email bị rò rỉ. |
Get along with | Hòa thuận với ai | She gets along with her colleagues very well, which makes for a great working environment.
Cô ấy hòa hợp rất tốt với đồng nghiệp, điều này tạo ra một môi trường làm việc tuyệt vời. |
Give up | Từ bỏ | He gave up trying to fix the old generator himself and called a professional.
Anh ấy đã từ bỏ việc tự sửa máy phát điện cũ và gọi cho một chuyên gia. |
Look after | Chăm sóc | Could you look after the pets while I’m on vacation?
Bạn có thể trông nom thú cưng giúp tôi khi tôi đi nghỉ không? |
Look forward to | Mong chờ | I’m really looking forward to our dinner plans tonight.
Tôi rất mong chờ kế hoạch ăn tối của chúng ta tối nay. |
Pick up | Nhặt lên, đón ai đó | Can you pick up some groceries on your way home?
Bạn có thể mua một ít thực phẩm trên đường về nhà không? |
Run out of | Hết, cạn kiệt | We ran out of coffee, so could you buy some more?
Chúng ta hết cà phê rồi, bạn có thể mua thêm không? |
Set up | Thiết lập | They set up a new software system over the weekend.
Họ đã cài đặt một hệ thống phần mềm mới trong cuối tuần. |
Turn off | Tắt | Remember to turn off the lights when you leave the room.
Hãy nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng. |
Turn on | Bật | Can you turn on the heater? It’s getting cold in here.
Bạn có thể bật máy sưởi không? Ở đây đang lạnh. |
Wake up | Thức dậy | I usually wake up early to exercise before work.
Tôi thường dậy sớm để tập thể dục trước khi đi làm. |
Work out | Tập thể dục | He works out at the gym every evening after work.
Anh ấy tập thể dục tại phòng gym mỗi tối sau giờ làm. |
Ask out | Mời ai đó đi chơi | He finally asked her out after weeks of hesitation.
Cuối cùng anh ấy cũng mời cô ấy đi chơi sau nhiều tuần ngập ngừng. |
Back up | Sao lưu, hỗ trợ | Please back up all your data before the upgrade.
Hãy sao lưu toàn bộ dữ liệu của bạn trước khi nâng cấp. |
Blow up | Phát nổ, làm to chuyện | The tire blew up due to the hot weather.
Lốp xe nổ do thời tiết nóng. |
Break in | Đột nhập, làm quen với | Someone broke in while we were on holiday.
Ai đó đã đột nhập khi chúng tôi đi nghỉ. |
Call on | Thăm viếng, kêu gọi | The professor called on students to submit their papers by Friday.
Giáo sư yêu cầu sinh viên nộp bài trước thứ Sáu. |
Catch up | Bắt kịp, trò chuyện đuổi kịp | Let’s catch up over coffee next week!
Hãy gặp nhau uống cà phê vào tuần tới nhé! |
Cut back on | Giảm bớt | We need to cut back on our spending.
Chúng ta cần cắt giảm chi tiêu. |
Deal with | Xử lý, giải quyết | She deals with clients directly to solve their issues.
Cô ấy làm việc trực tiếp với khách hàng để giải quyết vấn đề của họ. |
Drop by | Ghé qua không báo trước | Feel free to drop by my office anytime you have a question.
Cứ tự nhiên ghé qua văn phòng của tôi bất cứ lúc nào bạn có câu hỏi. |
Fill in | Điền thông tin | Please fill in the form and submit it to HR.
Vui lòng điền vào mẫu đơn và nộp cho bộ phận nhân sự. |
Figure out | Tìm hiểu, giải quyết | We need to figure out a solution to this error.
Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho lỗi này. |
Get over | Vượt qua, phục hồi | It took me weeks to get over that flu.
Tôi phải mất vài tuần để khỏi cúm. |
Hang on | Chờ một chút, bám trụ | Hang on a minute while I grab my coat.
Chờ một chút trong khi tôi lấy áo khoác. |
Hold on | Giữ chặt, đợi một chút | Hold on, I’ll check if he’s available.
Đợi đã, tôi sẽ kiểm tra xem anh ấy có rảnh không. |
Keep up with | Theo kịp | It’s hard to keep up with all the changes in the law.
Thật khó để theo kịp tất cả những thay đổi trong luật pháp. |
Lay off | Sa thải | The company had to lay off several employees due to budget cuts.
Công ty phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách. |
Pass out | Ngất xỉu | It was so hot in the room that someone passed out.
Trong phòng nóng đến mức có người ngất xỉu. |
Put off | Trì hoãn | We’ve put off the meeting until next Thursday.
Chúng tôi đã dời cuộc họp đến thứ Năm tuần sau. |
Reach out | Liên hệ, yêu cầu giúp đỡ | Don’t hesitate to reach out if you need help with the project.
Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn cần giúp đỡ với dự án. |
Sort out | Sắp xếp, giải quyết | We need to sort out the files before the audit.
Chúng ta cần sắp xếp lại hồ sơ trước khi kiểm toán. |
Bài tập chi tiết về cụm động từ trong tiếng Anh
Cụm động từ trong việc học tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn giao tiếp tự nhiên và giống người bản ngữ. Việc học và ghi nhớ các cụm động từ có thể mất thời gian, nhưng với các mẹo học hiệu quả và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sử dụng chúng một cách linh hoạt hơn.