Thì hiện tại tiếp diễn là gì? Công thức, dấu hiệu, cách dùng

Bạn đang tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh và muốn biết cách sử dụng nó một cách chính xác? Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp bạn miêu tả những hành động đang xảy ra mà còn là chìa khóa để thể hiện các hoạt động tạm thời hoặc kế hoạch sắp tới một cách sinh động và rõ ràng. Hãy cùng khám phá cách sử dụng linh hoạt thì hiện tại tiếp diễn qua bài viết dưới đây để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết ngữ pháp của bạn.

Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Thì này cũng được dùng để nói về những hành động tạm thời hoặc những sự việc có xu hướng diễn ra trong một khoảng thời gian xác định.

Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn có công thức như sau:

1. Câu khẳng định

Công thức
S + am/is/are + V-ing
“S” là chủ ngữ, có thể là danh từ hoặc đại từ nhân xưng. “Am”, “is”, và “are” là các dạng của động từ “be” tương ứng với chủ ngữ. “V-ing” là dạng động từ thêm đuôi “-ing”.
I + am + Ving
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving
Ví dụ
I am studying English. – Tôi đang học tiếng Anh.
He is playing guitar. – Anh ấy đang chơi đàn guitar.
Khi chuyển các động từ sang dạng “ing”, cần tuân thủ một số quy tắc sau:
  • Động từ kết thúc bằng “e” sẽ bỏ “e” và thêm “ing” (ví dụ: “use” thành “using”).
  • Động từ kết thúc bằng “ee” giữ nguyên và thêm “ing” (ví dụ: “knee” thành “kneeing”).
  • Động từ có một phụ âm cuối sau một nguyên âm (ngoại trừ h, w, x, y) sẽ nhân đôi phụ âm trước khi thêm “ing” (ví dụ: “stop” thành “stopping”).
  • Động từ hai âm tiết với trọng âm ở cuối nhân đôi phụ âm cuối (ví dụ: “begin” thành “beginning”).
  • Động từ kết thúc bằng “ie” đổi thành “y” rồi thêm “ing” (ví dụ: “lie” thành “lying”).

2. Câu phủ định

Công thức
S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ
She is not (isn’t) watching TV now. – Cô ấy không đang xem TV bây giờ.
They are not (aren’t) studying. – Họ không đang học.

3. Câu nghi vấn

Công thức
Am/Is/Are + S + V-ing?
Yes, S + am/is/are.
No, S + am/is/are + not.
Ví dụ
– Are they playing football? – Họ có đang chơi bóng đá không?
Yes, I am
– Is she doing her homework? – Cô ấy có đang làm bài tập về nhà không?

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Có một số từ hoặc cụm từ thường xuất hiện cùng với thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm:

Now (bây giờ): Được dùng để chỉ một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: I am doing my homework now.

At the moment (lúc này): Tương tự như “now”, cụm từ này dùng để chỉ điều gì đó đang xảy ra ngay lúc này. Ví dụ: She is taking a nap at the moment.

Right now (ngay bây giờ): Nhấn mạnh hơn cả “now” và “at the moment”, “right now” dùng để chỉ sự gấp gáp hoặc tính cấp thiết của hành động đang diễn ra. Ví dụ: He is fixing the leak right now.

At present (hiện tại): Cũng tương tự như “now”, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi viết. Ví dụ: At present, the company is experiencing some difficulties.

Look! (Nhìn kìa!): Thường được sử dụng để thu hút sự chú ý của người nghe/người đọc đến một hành động đang diễn ra. Ví dụ: Look! The cat is climbing the tree.

Listen! (Nghe này!): Giống như “Look!”, “Listen!” được dùng để chỉ ra rằng có điều gì đó đáng chú ý đang diễn ra và thường liên quan đến âm thanh hoặc cuộc nói chuyện. Ví dụ: Listen! Someone is playing the piano upstairs.

Thì hiện tại tiếp diễn dùng khi nào?

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để chỉ ra một hành động đang diễn ra ngay khi người nói đang nói. Hành động này thường là tạm thời và trực tiếp nhìn thấy được.

Ví dụ:

I am sitting at a cafe. (Tôi đang ngồi ở quán cà phê.) – câu này cho thấy hành động ngồi diễn ra ngay lúc nói.

  1. Diễn tả hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói nhưng không nhất thiết phải đang xảy ra ngay lúc đó: Thì này cũng được dùng để mô tả một hoạt động hoặc thói quen diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định xung quanh thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

She is studying a lot these days. (Cô ấy đang học rất nhiều ngày này.) – câu này không chỉ rõ cô ấy đang học vào đúng lúc nói nhưng cho thấy đây là hoạt động thường xuyên trong khoảng thời gian hiện tại.

  1. Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai đã được sắp xếp trước: Thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để nói về các kế hoạch hoặc sự kiện đã được lên lịch và chắc chắn xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

We are meeting our friends tonight. (Chúng tôi sẽ gặp bạn bè tối nay.) – biểu thị một sự kiện được sắp xếp sẵn, không chỉ là ý định mà là một kế hoạch đã được đặt trước.

  1. Sử dụng trong câu cảm thán với Look, Listen, Feel, etc.: Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các động từ như Look, Listen, hoặc Feel trong câu cảm thán để thu hút sự chú ý tới một hành động hoặc sự kiện đặc biệt đang diễn ra.

Ví dụ:

Look! It is snowing! (Nhìn kìa! Trời đang tuyết!) – câu này dùng để cảm thán và chỉ ra rằng hiện tượng tuyết rơi đang diễn ra ngay lúc đó.

Đến đây bạn đã hiểu rõ hơn về thì hiện tại tiếp diễn chưa? Hãy thử áp dụng những kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn vào các câu nói của mình nhé.