Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh: Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Để nắm vững các cách sử dụng câu hỏi đuôi, bạn cần hiểu rõ cấu trúc, các trường hợp đặc biệt, và cách trả lời đúng. Trong bài viết VNTrade, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, từ những nguyên tắc cơ bản đến các tình huống phức tạp, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng chúng hàng ngày.

Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi đuôi rất đơn giản: câu khẳng định sẽ có câu hỏi đuôi phủ định, và ngược lại, câu phủ định sẽ có câu hỏi đuôi khẳng định. Câu hỏi đuôi thường được tạo bằng cách lặp lại động từ chính của mệnh đề và thay đổi ngôi cho phù hợp.

Công thức chung:

Câu khẳng định + câu hỏi đuôi phủ định

Cấu trúc:

S + V (khẳng định), trợ động từ phủ định + đại từ nhân xưng?

Ví dụ:

You are a student, aren’t you?

(Bạn là sinh viên, phải không?)

She likes coffee, doesn’t she?

(Cô ấy thích cà phê, phải không?)

Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Câu phủ định + câu hỏi đuôi khẳng định

Cấu trúc:

S + V (phủ định), trợ động từ + đại từ nhân xưng?

Ví dụ:

They aren’t here, are they?

(Họ không ở đây, phải không?)

He doesn’t like swimming, does he?

(Anh ấy không thích bơi, phải không?)

Lưu ý:

Nếu mệnh đề chính sử dụng thì hiện tại đơn với động từ “to be”, ta dùng “am/is/are” trong câu hỏi đuôi.

Nếu động từ chính là động từ thường, ta sử dụng trợ động từ phù hợp như “do/does” (hiện tại đơn) hoặc “did” (quá khứ đơn).

Cách dùng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Thời gian Động từ “to be” Động từ thường Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Hiện tại Mệnh đề khẳng định, isn’t/aren’t + S?

He is your friend, isn’t he?

(Anh ấy là bạn của bạn, phải không?)

Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?

She likes coffee, doesn’t she?

(Cô ấy thích cà phê, phải không?)

Mệnh đề khẳng định, modal V + not + S?

You can swim, can’t you?

(Bạn biết bơi, phải không?)

Mệnh đề phủ định, am/is/are + S?

He isn’t your friend, is he?

(Anh ấy không phải là bạn của bạn, đúng không?)

Mệnh đề phủ định, do/does + S?

She doesn’t like coffee, does she?

(Cô ấy không thích cà phê, đúng không?)

Mệnh đề phủ định, modal V + S?

You can’t swim, can you?

(Bạn không biết bơi, đúng không?)

Quá khứ Mệnh đề khẳng định, wasn’t/weren’t + S?

She was at the party, wasn’t she?

(Cô ấy đã ở bữa tiệc, phải không?)

Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?

He went to school, didn’t he?

(Anh ấy đã đi học, phải không?)

Mệnh đề phủ định, was/were + S?

She wasn’t at the party, was she?

(Cô ấy không có mặt ở bữa tiệc, đúng không?)

Mệnh đề phủ định, did + S?

He didn’t go to school, did he?

(Anh ấy không đi học, đúng không?)

Tương lai Mệnh đề khẳng định, will not/won’t + S?

She will come tomorrow, won’t she?

(Cô ấy sẽ đến ngày mai, phải không?)

Mệnh đề phủ định, will + S?

She won’t come tomorrow, will she?

(Cô ấy sẽ không đến vào ngày mai, đúng không?)

Hoàn thành Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S?

She has finished her homework, hasn’t she?

(Cô ấy đã làm xong bài tập, phải không?)

She had left before you arrived, hadn’t she?

(Cô ấy đã rời đi trước khi bạn đến, phải không?)

Mệnh đề phủ định, have/has/had + S?

She hasn’t finished her homework, has she?

(Cô ấy chưa làm xong bài tập, đúng không?)

She hadn’t left before you arrived, had she?

(Cô ấy chưa rời đi trước khi bạn đến, đúng không?)

>> Xem thêm: Câu điều kiện loại 3 tiếng Anh cách dùng và các biến thể

Các dạng câu hỏi đuôi theo trường hợp đặc biệt

Có một số trường hợp đặc biệt trong câu hỏi đuôi mà bạn cần lưu ý:

Các dạng câu hỏi đuôi trường hợp đặc biệt

Các dạng câu hỏi đuôi theo trường hợp đặc biệt

Câu mệnh lệnh:

Với câu mệnh lệnh, câu hỏi đuôi thường là “will you” hoặc “won’t you”:

Close the door, will you?

(Đóng cửa giúp tôi, được chứ?)

Don’t be late, will you?

(Đừng đến muộn nhé, được chứ?)

Chủ ngữ là “I”:

Nếu câu khẳng định có chủ ngữ “I” với động từ “am”, câu hỏi đuôi thường là “aren’t I” thay vì “am I”:

I’m late, aren’t I?

(Tôi đến muộn, đúng không?)

Câu với “Let’s”:

Khi sử dụng “Let’s”, câu hỏi đuôi sẽ là “shall we”:

Let’s go out for dinner, shall we?

(Chúng ta ra ngoài ăn tối nhé, được không?)

Câu với “Nobody, No one, Nothing”:

Khi mệnh đề chính có chủ ngữ là các từ phủ định như “nobody”, “no one”, hoặc “nothing”, câu hỏi đuôi thường dùng động từ khẳng định:

Nobody called, did they?

(Không ai gọi điện, phải không?)

Cách trả lời câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Khi trả lời câu hỏi đuôi, cần chú ý đến tính chất khẳng định hay phủ định của mệnh đề chính. Có hai cách trả lời chính:

Nếu câu hỏi đuôi khẳng định và đúng sự thật:

Yes, + S + trợ động từ khẳng định.

Ví dụ: Yes, I am. / Yes, they do.

Nếu câu hỏi đuôi phủ định và đúng sự thật:

No, + S + trợ động từ phủ định.

Ví dụ: No, I’m not. / No, they don’t.

Hiểu và áp dụng đúng cấu trúc, các trường hợp đặc biệt và cách trả lời câu hỏi đuôi sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững phần ngữ pháp quan trọng này.