Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn PDF từ A đến Z
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
1. Câu khẳng định
Công thức
|
S + has/have + been + V-ing
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được sử dụng has
I/You/ We/ They/ Danh từ số nhiều sử dụng have
|
Ví dụ
|
He has been working here for five years. (Anh ấy đã làm việc ở đây được năm năm.)
|
2. Câu phủ định
Công thức
|
S + has/have + not + been + V-ing
|
Ví dụ
|
They have not been living here since 2010. (Họ đã không sống ở đây từ năm 2010.)
|
3. Câu nghi vấn
Công thức
|
– Has/Have + S + been + V-ing?
Yes, S + have/has.
No, S + haven’t/hasn’t.
– Wh- + have/has + S + been + V-ing?
|
Ví dụ
|
– Have you been studying all night? (Bạn đã học suốt đêm chưa?)
Yes, I have
|
Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
For (trong suốt) + thời gian chính xác
Được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài từ một điểm bắt đầu cho đến hiện tại.
Ví dụ: “She has been working here for three years.” (Cô ấy đã làm việc ở đây trong suốt ba năm.)
Since (từ khi) + mốc thời gian (không rõ ràng)
Dùng để chỉ điểm bắt đầu của hành động hoặc sự kiện đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: “I have been living in this city since 2010.” (Tôi đã sống trong thành phố này từ năm 2010.)
All (cả ) + khoảng thời gian
Những cụm từ này diễn đạt hành động hoặc tình trạng diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian dài nhất định trong ngày.
Ví dụ: “He has been studying all day.” (Anh ấy đã học cả ngày.)
Lately (gần đây), recently (mới đây)
Được dùng để chỉ một khoảng thời gian gần đây mà trong đó hành động hoặc tình trạng đã diễn ra liên tục hoặc thường xuyên.
Ví dụ: “She has been feeling a bit off lately.” (Cô ấy đã cảm thấy không ổn gần đây.)
Từ nhận biết gồm: All day, all week, since, for, for long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far, at the moment.
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
1. Diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại
Thì này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự kéo dài của một hành động hoặc tình trạng từ một thời điểm trong quá khứ cho đến thời điểm hiện tại. Điều này không chỉ cho thấy sự tiếp diễn của hành động mà còn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “for” hoặc “since”.
Ví dụ: She has been working on the project for three weeks. (Cô ấy đã làm việc trên dự án này trong ba tuần.) Câu này không chỉ cho biết cô ấy bắt đầu làm việc trên dự án ba tuần trước, mà còn tiếp tục công việc đó đến nay.
2. Diễn tả hành động vừa mới kết thúc và có ảnh hưởng đến hiện tại
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng được dùng để mô tả một hành động vừa mới chấm dứt ngay trước thời điểm hiện tại và để lại hậu quả hoặc ảnh hưởng rõ rệt.
Ví dụ: He looks tired because he has been running. (Anh ấy trông mệt mỏi vì anh ấy đã chạy.) Tình trạng mệt mỏi là kết quả trực tiếp của hành động chạy mà anh ấy vừa thực hiện.
3. Diễn tả hành động xảy ra đi xảy lại nhiều lần trong quá khứ đến hiện tại
Thì này còn được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hoạt động lặp đi lặp lại nhiều lần trong một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại. Điều này nhấn mạnh đến tính thường xuyên hoặc quy luật của hành động đó.
Ví dụ: They have been visiting us frequently. (Họ đã thường xuyên ghé thăm chúng tôi.) Câu này không chỉ ra rằng việc ghé thăm đã xảy ra nhiều lần mà còn có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả những hành động kéo dài hoặc đang diễn ra trong quá khứ và hiện tại. Bằng cách nắm vững cách sử dụng thì này, chúng ta có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.