Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để mô tả một hành động đã kéo dài trong một khoảng thời gian trước khi một sự kiện khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường nhấn mạnh vào quá trình hoặc sự liên tục của hành động, giúp người nói làm rõ bối cảnh trước khi sự kiện khác can thiệp. Với cấu trúc ‘had been + V-ing’, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là công cụ lý tưởng để mô tả những câu chuyện quá khứ phức tạp, tạo chiều sâu cho ngữ cảnh.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một thì phức hợp trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh đến tính liên tục và khoảng thời gian của hành động, đồng thời cho thấy rõ ràng rằng hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian nhất định hoặc trước một sự kiện khác.

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Công thức chung cho thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn như sau:

1. Công thức khẳng định (Affirmative Sentence)

Công thức S + had been + V-ing + O
Ví dụ She had been studying for three hours before the exam started. (Cô ấy đã học liên tục trong ba giờ trước khi kỳ thi bắt đầu.)

They had been playing football for two hours when it started to rain. (Họ đã chơi bóng đá được hai tiếng khi trời bắt đầu mưa.)

2. Công thức phủ định (Negative Sentence)

Công thức S + had not been + V-ing + O
Ví dụ I had not (hadn’t) been sleeping well before I went to see a doctor. (Tôi đã không ngủ ngon trước khi đi khám bác sĩ.)

She had not (hadn’t) been practicing for the competition before it was postponed. (Cô ấy đã không luyện tập cho cuộc thi trước khi nó bị hoãn.)

Had not been: Thêm từ “not” sau “had” để tạo thành câu phủ định. Trong văn nói và văn viết không trang trọng, bạn có thể rút gọn thành “hadn’t been”.

3. Công thức nghi vấn (Interrogative Sentence)

Công thức – Had + S + been + V-ing + O?

Yes, S + had.

No, S + hadn’t.

– Wh- + had + S + been + V-ing?

Ví dụ Had they been waiting for a long time before the bus arrived? (Họ đã đợi lâu chưa trước khi xe buýt đến?)

Had she been working on the project before it was cancelled? (Cô ấy đã làm dự án này trước khi nó bị hủy chưa?)

Dấu hiệu thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Các dấu hiệu giúp nhận biết khi nên sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường bao gồm:

Các cụm từ chỉ khoảng thời gian

For five minutes (trong năm phút)

For two weeks (trong hai tuần)

All day (suốt cả ngày)

All month (suốt cả tháng)

For a long time (trong một thời gian dài)

Ví dụ

She had been waiting for five minutes before the bus finally arrived.

(Cô ấy đã đợi trong năm phút trước khi xe buýt đến.)

They had been living in the same house for ten years before they moved to a new place.

(Họ đã sống ở cùng một ngôi nhà trong mười năm trước khi chuyển đến chỗ ở mới.)

I had been working all day, so I was very tired when I got home.

(Tôi đã làm việc suốt cả ngày, vì vậy tôi rất mệt khi về nhà.)

Các từ chỉ thời điểm

Before (trước khi)

Ví dụ:

I had been studying for hours before I took a break.

(Tôi đã học trong nhiều giờ trước khi nghỉ giải lao.)

When (khi)

Ví dụ:

They had been playing football for an hour when it started to rain.

(Họ đã chơi bóng đá được một giờ khi trời bắt đầu mưa.)

By the time (vào lúc)

Ví dụ:

By the time we arrived, they had been waiting for two hours.

(Vào lúc chúng tôi đến, họ đã đợi được hai tiếng.)

Prior to that time (thời điểm trước đó)

Ví dụ

They had been friends for years prior to that time, but then they lost contact.

(Họ đã là bạn bè trong nhiều năm trước thời điểm đó, nhưng sau đó họ mất liên lạc.)

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để miêu tả các hành động đã khởi đầu ở một thời điểm trong quá khứ và tiếp tục diễn ra không ngừng trong một khoảng thời gian nhất định trước khi chấm dứt tại một điểm thời gian xác định.

Ví dụ:

She had been working at the company for five years when she decided to leave.

(Cô ấy đã làm việc tại công ty được năm năm khi cô ấy quyết định rời đi.)

Hành động “làm việc” đã diễn ra liên tục trong năm năm trước khi kết thúc tại thời điểm cô ấy quyết định nghỉ việc.

They had been studying for hours before the teacher came into the room.

(Họ đã học liên tục trong nhiều giờ trước khi giáo viên bước vào phòng.)

Việc “học” đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài trước khi hành động “giáo viên bước vào” xảy ra.

Thì này cũng dùng để thể hiện hành động đã diễn ra một cách liên tục và chỉ dừng lại khi có một sự kiện khác can thiệp vào.

Ví dụ:

I had been reading a book for two hours when my friend called.

(Tôi đã đọc sách được hai giờ thì bạn tôi gọi điện.)

Hành động “đọc sách” đã kéo dài liên tục trước khi bị ngắt quãng bởi cuộc gọi.

They had been walking for thirty minutes when it started to rain.

(Họ đã đi bộ được ba mươi phút thì trời bắt đầu mưa.)

Hành động “đi bộ” đã diễn ra liên tục cho đến khi bị ngắt quãng bởi sự kiện “trời mưa”.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn còn được dùng để biểu thị các kết quả phát sinh từ một hành động nào đó trong quá khứ.

Ví dụ:

She was exhausted because she had been running for an hour.

(Cô ấy kiệt sức vì cô ấy đã chạy liên tục trong một giờ.)

Kết quả “kiệt sức” là do hành động “chạy” kéo dài gây ra.

His eyes were red because he had been crying for hours.

(Mắt anh ấy đỏ vì anh ấy đã khóc trong nhiều giờ.)

Kết quả “mắt đỏ” là hậu quả của hành động “khóc” kéo dài liên tục.

Thì này cũng được sử dụng để mô tả hành động xảy ra liên tục và chưa kết thúc tại một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

By the time the meeting ended, they had been discussing the issue for three hours.

(Vào lúc cuộc họp kết thúc, họ đã thảo luận về vấn đề này được ba giờ.)

Hành động “thảo luận” đã diễn ra liên tục trước mốc thời gian cuộc họp kết thúc.

He had been working at the company for ten years by the time he got promoted.

(Anh ấy đã làm việc tại công ty được mười năm trước khi được thăng chức.)

Hành động “làm việc” đã kéo dài trước khi anh ấy được thăng chức (mốc thời gian cụ thể).