Câu chủ động câu bị động trong tiếng Anh và cách chuyển

Câu chủ động và câu bị động trong tiếng Anh là hai dạng câu phổ biến, mỗi dạng mang lại sắc thái diễn đạt khác nhau. Nếu câu chủ động nhấn mạnh người thực hiện hành động, thì câu bị động lại tập trung vào kết quả của hành động đó. Hãy cùng VNTrade khám phá sự khác biệt giữa hai dạng câu này và cách sử dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc câu chủ động câu bị động trong tiếng Anh

a. Câu chủ động (Active Voice)

Câu chủ động là dạng câu mà chủ ngữ thực hiện hành động. Cấu trúc của câu chủ động gồm:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ:

She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)

The teacher explained the lesson. (Giáo viên đã giải thích bài học.)

b. Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động là dạng câu mà chủ ngữ nhận tác động của hành động, thường được sử dụng khi không cần thiết nhấn mạnh người thực hiện hành động. Cấu trúc câu bị động gồm:

Chủ ngữ + To be + Động từ phân từ (V3) + By + Tân ngữ

Ví dụ:

An apple is eaten by her. (Một quả táo được cô ấy ăn.)

The lesson was explained by the teacher. (Bài học đã được giáo viên giải thích.)

Cấu trúc câu chủ động câu bị động trong tiếng Anh

Cấu trúc câu chủ động câu bị động trong tiếng Anh

Công thức chuyển câu bị động theo các thì

Câu bị động có thể được sử dụng ở tất cả các thì trong tiếng Anh. Dưới đây là công thức câu bị động theo các thì:

Thì Câu chủ động Câu bị động
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O
O + am/is/are + V3/ed + (by + S)
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O
O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/ed + O
O + have/has + been + V3/ed + (by + S)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/has been + V-ing + O
O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)
Quá khứ đơn S + V2 + O
O + was/were + V3/ed + (by + S)
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O
O + was/were + being + V3/ed + (by + S)
Quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed + O
O + had + been + V3/ed + (by + S)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been + V-ing + O
O + had been + being + V3/ed + (by + S)
Tương lai đơn S + will + V1 + O
O + will + be + V3/ed + (by + S)
Tương lai gần S + is/ am/ are + going to + V
O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S)
Tương lai tiếp diễn S + will be + V-ing + O
O + will be + being + V3/ed + (by + S)
Tương lai hoàn thành S + will have + V3/ed + O
O + will have been + V3/ed + (by + S)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will have been + V-ing + O
O + will have been + being + V3/ed + (by + S)

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động

Để chuyển một câu từ dạng chủ động sang bị động, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ, và tân ngữ trong câu chủ động.

Bước 2: Đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ của câu bị động.

Bước 3: Chia động từ “to be” theo thì của câu chủ động và kết hợp với động từ ở dạng phân từ hai (V3).

Bước 4: Đưa chủ ngữ của câu chủ động xuống sau “by” (nếu cần thiết).

Ví dụ:

She cleans the room.

(Cô ấy dọn dẹp căn phòng.)

=> The room is cleaned by her.

(Căn phòng được dọn dẹp bởi cô ấy.)

Ví dụ với câu ở thì quá khứ:

They built the bridge last year.

(Họ đã xây cây cầu năm ngoái.)

=> The bridge was built last year.

(Cây cầu đã được xây dựng năm ngoái.)

>> Xem thêm: Câu ước với Wish là gì? Cấu trúc câu ước với Wish

Các trường hợp câu bị động đặc biệt

Có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu bị động trong tiếng Anh mà bạn cần lưu ý:

Các trường hợp câu bị động đặc biệt

Các trường hợp câu bị động đặc biệt

a. Câu bị động với động từ khuyết thiếu

Khi câu chủ động có sử dụng động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, must, should, etc.), câu bị động sẽ có công thức:

S + modal verb + be + V3

Ví dụ:

You must complete the work.

(Bạn phải hoàn thành công việc.)

=> The work must be completed.

(Công việc phải được hoàn thành.)

b. Câu bị động với động từ có hai tân ngữ

Với những động từ có hai tân ngữ (ví dụ: give, send, offer, show), chúng ta có thể chuyển thành hai câu bị động khác nhau:

Ví dụ:

They gave me a gift.

(Họ đã tặng tôi một món quà.)

=> I was given a gift.

(Tôi đã được tặng một món quà.)

=> A gift was given to me.

(Một món quà đã được tặng cho tôi.)

c. Câu bị động không rõ chủ thể

Trong một số trường hợp, chúng ta không cần hoặc không biết người thực hiện hành động. Khi đó, câu bị động sẽ không có “by” và chủ ngữ trong câu chủ động.

Ví dụ:

Someone stole my bike.

(Ai đó đã lấy trộm xe đạp của tôi.)

=> My bike was stolen.

(Xe đạp của tôi đã bị lấy trộm.)

Hiểu và sử dụng thành thạo câu chủ động câu bị động trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn mang lại sự đa dạng trong cách trình bày ý tưởng. Việc nắm vững các quy tắc và cấu trúc của hai loại câu này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác.