Nắm vững cách dùng because và because of trong 5 phút
Bạn có hay nhầm lẫn giữa because và because of không? Đây là một trong những cặp từ gây khó khăn cho nhiều học sinh Việt Nam khi học tiếng Anh. Mặc dù cùng diễn đạt nguyên nhân, nhưng cách dùng because và because of lại có những khác biệt quan trọng về cấu trúc ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chúng chính xác chỉ trong 5 phút đọc.
Phân biệt because và because of
Trước khi đi vào chi tiết, hãy hiểu sự khác biệt cơ bản giữa hai cấu trúc này:
- Because: Là một liên từ (conjunction), nối hai mệnh đề với nhau.
- Because of: Là một cụm giới từ (prepositional phrase), theo sau là một danh từ/cụm danh từ.
Đây chính là điểm mấu chốt giúp bạn phân biệt cách dùng because và because of một cách chính xác.
Cách dùng Because trong câu
Because là một liên từ, được dùng để nối hai mệnh đề hoàn chỉnh. Cấu trúc cơ bản là:
Mệnh đề 1 + because + mệnh đề 2
Trong đó, mệnh đề 2 (sau because) là nguyên nhân dẫn đến kết quả ở mệnh đề 1.
Ví dụ về cách dùng because:
- I couldn’t go to school because I was sick. (Tôi không thể đến trường vì tôi bị ốm.)
- She was happy because she passed the exam. (Cô ấy vui vì đã vượt qua kỳ thi.)
- We stayed at home because it was raining heavily. (Chúng tôi ở nhà vì trời mưa to.)
Lưu ý rằng sau because phải là một mệnh đề hoàn chỉnh có chủ ngữ và động từ.
Cách dùng Because of trong câu
Because of là một cụm giới từ, theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ (không phải một mệnh đề hoàn chỉnh). Cấu trúc cơ bản là:
Mệnh đề + because of + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ về cách dùng because of:
- I couldn’t go to school because of my illness. (Tôi không thể đến trường vì bệnh tật của tôi.)
- She was happy because of her exam results. (Cô ấy vui vì kết quả kỳ thi.)
- We stayed at home because of the heavy rain. (Chúng tôi ở nhà vì trời mưa to.)
Sau because of không thể là một mệnh đề hoàn chỉnh có chủ ngữ và động từ.
Bảng so sánh cách dùng because và because of
Tiêu chí | Because | Because of |
Loại từ | Liên từ (Conjunction) | Cụm giới từ (Prepositional phrase) |
Theo sau bởi | Mệnh đề (chủ ngữ + động từ) | Danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ | Because he was late | Because of his lateness |
Các lỗi thường gặp khi dùng because và because of
Nhiều học sinh thường mắc phải những lỗi sau đây khi sử dụng cách dùng because và because of:
Lỗi 1: Dùng because trước danh từ
Sai: He couldn’t attend the meeting because his illness.
Đúng: He couldn’t attend the meeting because of his illness.
Lỗi 2: Dùng because of trước mệnh đề
Sai: She was late because of she missed the bus.
Đúng: She was late because she missed the bus.
Lỗi 3: Nhầm lẫn với “due to” và “owing to”
“Due to” và “owing to” cũng là những cụm từ diễn tả nguyên nhân và có cách dùng tương tự như “because of”. Tuy nhiên, “due to” thường được dùng sau động từ “to be”.
Mẹo ghi nhớ cách dùng because và because of
Để nhớ cách dùng because và because of một cách dễ dàng, hãy áp dụng những mẹo sau:
- Because = Be + cause (Nguyên nhân): Theo sau là một câu hoàn chỉnh nêu nguyên nhân.
- Because of = Be + cause + of (Của nguyên nhân): Theo sau là một danh từ chỉ nguyên nhân.
- Nếu có thể thay thế bằng “vì lý do/nguyên nhân là…” thì dùng because.
- Nếu có thể thay thế bằng “vì lý do/nguyên nhân…” thì dùng because of.
Bài tập nhanh để kiểm tra kiến thức
Bài 1. Hãy thử điền because hoặc because of vào các câu sau:
- The flight was delayed ________ the bad weather.
- I couldn’t sleep ________ there was too much noise.
- She didn’t go to work ________ her headache.
- We won the match ________ we practiced hard.
- The road was closed ________ an accident.
Đáp án: 1. because of, 2. because, 3. because of, 4. because, 5. because of
Bài 2. Chọn “because” hoặc “because of” để hoàn thành các câu sau:
The match was canceled ___ the heavy rain.
She stayed at home ___ she was sick.
We were late ___ the traffic jam.
He got a high score ___ he studied very hard.
The flight was delayed ___ the bad weather.
I couldn’t go to the party ___ I had too much homework.
___ the snow, all the roads were blocked.
They didn’t go on a picnic ___ it rained heavily.
He didn’t go to work ___ his illness.
The baby is crying ___ she is hungry.
Đáp án
because of
because
because of
because
because of
because
Because of
because
because of
Because
Bài 3. Chọn đáp án đúng (A hoặc B) để hoàn thành câu:
- We stayed indoors ___ the storm.
A. because B. because of - She didn’t go to school ___ she had a fever.
A. because B. because of - The picnic was canceled ___ the bad weather.
A. because B. because of - He passed the exam ___ he studied hard.
A. because B. because of - I’m tired ___ I didn’t sleep well last night.
A. because B. because of
Đáp án
A
B
A
A
Bài 4. Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng “because” hoặc “because of”.
Ví dụ:
It was raining, so we canceled the trip.
→ We canceled the trip because of the rain.
He was tired, so he went to bed early.
→ __________________________________________
They didn’t go swimming because the water was too cold.
→ __________________________________________
She couldn’t walk because her leg was injured.
→ __________________________________________
We couldn’t hear him because of the noise.
→ __________________________________________
Because of the heavy traffic, we arrived late.
→ __________________________________________
Đáp án
He went to bed early because he was tired.
They didn’t go swimming because of the cold water.
She couldn’t walk because of her injured leg.
We couldn’t hear him because there was a lot of noise.
We arrived late because there was heavy traffic.
Kết luận
Phân biệt cách dùng because và because of không còn là vấn đề khó khăn nữa khi bạn nhớ quy tắc đơn giản: because theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh, còn because of theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ. Việc sử dụng đúng hai cấu trúc này sẽ giúp bài viết và giao tiếp của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Hãy thực hành thường xuyên với những ví dụ đa dạng để nắm vững cách sử dụng và tránh nhầm lẫn. Chúc các bạn học tốt!