Before nghĩa là gì? Tất tần tật về cách dùng trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ before trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là một từ đa năng, có thể đóng vai trò là giới từ, liên từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào cách sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ before nghĩa là gì và cách sử dụng từ này một cách chính xác trong tiếng Anh.

Before nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Before là một từ tiếng Anh có nghĩa là “trước” hoặc “trước khi”. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, nhưng về cơ bản đều liên quan đến thứ tự thời gian hoặc vị trí.

Nghĩa cơ bản của Before

Khi nói đến before nghĩa là gì, chúng ta cần hiểu những ý nghĩa cơ bản sau:

  • Chỉ thời gian: Diễn tả một điều gì đó xảy ra sớm hơn một mốc thời gian hoặc sự kiện khác
  • Chỉ vị trí: Miêu tả một vật được đặt phía trước vật khác
  • Chỉ thứ tự ưu tiên: Thể hiện một điều được xem xét trước điều khác

Các vai trò ngữ pháp của Before trong câu

Một trong những điểm quan trọng khi tìm hiểu before nghĩa là gì chính là hiểu được vai trò ngữ pháp đa dạng của từ này trong câu.

Before làm giới từ

Khi đóng vai trò là giới từ, before thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ thời gian hoặc vị trí.

Ví dụ:

  • I always eat breakfast before work. (Tôi luôn ăn sáng trước khi đi làm.)
  • Please arrive before 8 PM. (Vui lòng đến trước 8 giờ tối.)
  • She stood before the judge. (Cô ấy đứng trước vị thẩm phán.)

Before làm liên từ

Với vai trò liên từ, before kết nối hai mệnh đề, thường để chỉ ra rằng một hành động xảy ra trước hành động khác.

Ví dụ:

  • Finish your homework before you go out to play. (Hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi chơi.)
  • Call me before you leave. (Gọi cho tôi trước khi bạn rời đi.)
  • I want to visit Paris before I turn 30. (Tôi muốn đến thăm Paris trước khi tôi 30 tuổi.)

Before làm trạng từ

Khi làm trạng từ, before thường đứng một mình hoặc ở cuối câu, chỉ ra thời gian trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I’ve never seen this movie before. (Tôi chưa từng xem bộ phim này trước đây.)
  • We have met before, haven’t we? (Chúng ta đã gặp nhau trước đây, phải không?)
  • She has never traveled abroad before. (Cô ấy chưa từng đi nước ngoài trước đây.)

Before là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh?

Nhiều học sinh thường thắc mắc before là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh. Thực tế, before có thể xuất hiện trong nhiều thì khác nhau, nhưng thường gắn liền với các thì hoàn thành.

Before với thì quá khứ hoàn thành

Before thường xuất hiện trong câu có thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I had finished my work before he called. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy gọi.)
  • She had never seen snow before she moved to Canada. (Cô ấy chưa từng thấy tuyết trước khi chuyển đến Canada.)

Before với thì hiện tại hoàn thành

Khi kết hợp với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), before thường chỉ ra một kinh nghiệm hoặc trải nghiệm trong quá khứ cho đến hiện tại.

Ví dụ:

  • Have you been to Japan before? (Bạn đã từng đến Nhật Bản trước đây chưa?)
  • I have never eaten sushi before. (Tôi chưa từng ăn sushi trước đây.)

Before với thì tương lai

Before cũng có thể xuất hiện trong câu có thì tương lai để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will finish this project before Friday. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.)
  • She will graduate before she turns 22. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp trước khi cô ấy 22 tuổi.)

Trước Before là gì? Các từ và cấu trúc thường đi kèm

Khi tìm hiểu trước before là gì, chúng ta cần biết những từ và cấu trúc thường xuất hiện trước before để sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Các động từ thường đi trước Before

Một số động từ thường xuất hiện trước before bao gồm:

  • Come before: Đến trước
    Ví dụ: Spring comes before summer. (Mùa xuân đến trước mùa hè.)
  • Leave before: Rời đi trước
    Ví dụ: Let’s leave before the traffic gets bad. (Hãy rời đi trước khi giao thông trở nên tắc nghẽn.)
  • Finish before: Hoàn thành trước
    Ví dụ: Try to finish before the deadline. (Cố gắng hoàn thành trước thời hạn.)

Cấu trúc “Just before”

Cụm từ “just before” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó xảy ra ngay trước một sự kiện hoặc thời điểm khác.

Ví dụ:

  • He called me just before I went to bed. (Anh ấy gọi cho tôi ngay trước khi tôi đi ngủ.)
  • The power went out just before the movie ended. (Điện bị cắt ngay trước khi bộ phim kết thúc.)

Cấu trúc “Long before”

Cụm từ “long before” chỉ ra rằng một sự kiện xảy ra rất lâu trước một sự kiện hoặc thời điểm khác.

Ví dụ:

  • Dinosaurs lived long before humans appeared on Earth. (Khủng long sống rất lâu trước khi con người xuất hiện trên Trái đất.)
  • I knew about the problem long before it became public. (Tôi biết về vấn đề này từ rất lâu trước khi nó trở thành công khai.)

Các cấu trúc quan trọng với Before

Để sử dụng before một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các cấu trúc quan trọng sau đây.

Before + danh từ/cụm danh từ

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi before đóng vai trò là giới từ.

Ví dụ:

  • Let’s meet before lunch. (Hãy gặp nhau trước bữa trưa.)
  • She always wakes up before sunrise. (Cô ấy luôn thức dậy trước khi mặt trời mọc.)
  • The document must be submitted before the deadline. (Tài liệu phải được nộp trước thời hạn.)

Before + mệnh đề

Khi before đứng trước một mệnh đề, nó đóng vai trò là liên từ.

Ví dụ:

  • Call me before you arrive at the station. (Gọi cho tôi trước khi bạn đến ga.)
  • Think twice before you speak. (Suy nghĩ kỹ trước khi nói.)
  • Clean your room before your friends come over. (Dọn phòng trước khi bạn bè của bạn đến chơi.)

Các thành ngữ với Before

Tiếng Anh có nhiều thành ngữ và cụm từ cố định sử dụng before:

  • Before long: Chẳng bao lâu nữa, sớm thôi
    Ví dụ: Before long, she became a famous actress. (Chẳng bao lâu sau, cô ấy trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng.)
  • Never before: Chưa bao giờ trước đây
    Ví dụ: I have never before seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước đây.)
  • Before you know it: Trước khi bạn nhận ra, rất nhanh
    Ví dụ: Keep practicing and before you know it, you’ll be fluent in English. (Tiếp tục luyện tập và trước khi bạn nhận ra, bạn sẽ nói tiếng Anh trôi chảy.)

Bài tập thực hành sử dụng Before

Để nắm vững cách sử dụng before, hãy thực hành với các bài tập sau đây.

Điền Before vào chỗ trống

  1. Please finish your homework ________ dinner.
  2. I had never been to Europe ________ last year.
  3. Think carefully ________ you make a decision.
  4. She always checks her emails ________ going to bed.
  5. We need to submit the report ________ Friday.

Đáp án: 1. before, 2. before, 3. before, 4. before, 5. before

Viết câu với Before

Hãy viết câu sử dụng before với các gợi ý sau:

  1. you / go to bed / brush your teeth
  2. I / never / see / this movie / before
  3. we / must finish / the project / before / deadline
  4. she / always / check / the weather / before / leave home
  5. call me / before / you / arrive

Đáp án gợi ý:

  1. You should brush your teeth before you go to bed.
  2. I have never seen this movie before.
  3. We must finish the project before the deadline.
  4. She always checks the weather before leaving home.
  5. Call me before you arrive.

Tổng kết 

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về before nghĩa là gì và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng before sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn, đặc biệt khi diễn tả các mối quan hệ về thời gian và thứ tự. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ từ này trong mọi ngữ cảnh!

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com saowin