Cách dùng In Spite Of trong tiếng Anh cấu trúc và bài tập

“In spite of” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng để diễn đạt sự nhượng bộ điều gì đó xảy ra mặc dù có trở ngại. Tuy quen thuộc nhưng nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn cách sử dụng đúng và linh hoạt của cụm từ này trong giao tiếp cũng như viết học thuật. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách dùng in spite of kèm ví dụ dễ hiểu, mẹo ghi nhớ nhanh và so sánh với những cấu trúc tiếng Anh.

Giới thiệu chung về “In Spite Of”

“In spite of” là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là “mặc dù”, “dù cho”, dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề hoặc hai ý. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập hoặc một hành động/tình huống xảy ra bất chấp một khó khăn hoặc trở ngại nào đó.

“In spite of” là một giới từ (preposition), vì vậy, sau nó sẽ là một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm “-ing” (V-ing). Cụm từ này giúp nối hai phần của câu lại với nhau, biểu thị sự mâu thuẫn hoặc sự đối lập.

“In spite of” không chỉ dùng để nối các mệnh đề, mà còn giúp nhấn mạnh rằng mặc dù có sự cản trở, một hành động hoặc tình huống vẫn diễn ra.

Cấu trúc cơ bản và cách sử dụng “In Spite Of”

Cấu Trúc 1: In spite of + Noun/Noun Phrase

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một tình huống xảy ra bất chấp sự hiện diện của yếu tố nào đó, như điều kiện, hoàn cảnh hay tình huống khó khăn. “In spite of” nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa điều gì đó có thể cản trở hành động, nhưng vẫn không ngăn cản được kết quả.

Ví dụ minh họa:

  • In spite of the rain, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)
  • She succeeded in spite of her lack of experience. (Cô ấy đã thành công mặc dù thiếu kinh nghiệm.)
  • In spite of the high cost, we decided to buy it. (Mặc dù giá cao, chúng tôi vẫn quyết định mua nó.)

Cấu Trúc 2: In spite of + V-ing

Cấu trúc này sử dụng “in spite of” với động từ thêm “V-ing” để diễn tả một hành động xảy ra bất chấp một yếu tố khác. Thông qua cách sử dụng này, người nói nhấn mạnh sự đối lập giữa cảm xúc, tình trạng hay hành động trước đó và kết quả sau đó.

Ví dụ minh họa:

  • In spite of feeling tired, he continued working. (Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • She did well on the test in spite of not studying much. (Cô ấy đã làm bài kiểm tra tốt mặc dù không học nhiều.)

Vị trí của “In Spite Of” trong câu

Ở đầu câu

Khi “in spite of” đứng ở đầu câu, thường có dấu phẩy theo sau để tách biệt phần chính của câu. Cấu trúc này nhấn mạnh yếu tố mâu thuẫn ngay từ đầu.

Ví dụ:

  • In spite of being late, he managed to catch the train. (Mặc dù bị muộn, anh ấy vẫn kịp chuyến tàu.)

Ở giữa câu

“In spite of” cũng có thể đứng giữa câu, nối giữa hai mệnh đề. Lúc này, yếu tố mâu thuẫn không được nhấn mạnh ngay từ đầu mà được thể hiện ở giữa câu.

Ví dụ:

  • He failed the exam in spite of studying hard. (Anh ấy trượt kỳ thi mặc dù đã học hành chăm chỉ.)

So sánh “In Spite Of” với các từ/cụm từ tương đồng

“Despite”

“Despite” hoàn toàn tương đương về nghĩa và cách sử dụng với “in spite of”. Cả hai đều dùng để chỉ sự đối lập.

Ví dụ:

  • Despite the difficulties, they persevered. (Dù gặp khó khăn, họ vẫn kiên trì.)

“Although/Though/Even though”

Các từ này cũng diễn tả sự tương phản, nhưng sau chúng sẽ là một mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + động từ).

Ví dụ:

  • Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)

“However/Nevertheless”

Đây là các trạng từ liên kết, thường đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề, với dấu phẩy ngăn cách.

Ví dụ:

  • It was raining. However, they went for a walk. (Trời mưa. Tuy nhiên, họ vẫn đi dạo.)

Lưu ý khi sử dụng “In Spite Of”

Không dùng một mệnh đề trực tiếp sau “in spite of”. Theo sau “in spite of” luôn là danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing, không phải một câu đầy đủ.

Sự tương phản về nghĩa là yếu tố quan trọng khi sử dụng “in spite of”. Cụm từ này chỉ được dùng khi có sự mâu thuẫn hoặc đối lập rõ ràng giữa hai vế của câu.

Bài tập thực hành cách dùng In Spite Of

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.

________ the rain, we went hiking.

  1. Although
  2. In spite of
  3. Because of

In spite of ________ tired, he continued working.

  1. to be
  2. be
  3. being

She passed the exam ________ not studying hard.

  1. although
  2. in spite of
  3. because of

In spite of ________ very rich, he lives in a small house.

  1. being
  2. be
  3. is

Bài tập 2: Viết lại câu dùng “In spite of”

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng “In spite of”.

Although he was sick, he went to school.

➡️ _________________________________________

Although the weather was bad, we went on a picnic.

➡️ _________________________________________

Although she is young, she runs a big company.

➡️ _________________________________________

Although he studied hard, he failed the test.

➡️ _________________________________________

Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Điền cụm từ “in spite of” vào chỗ trống và thêm từ/ngữ thích hợp để hoàn thành câu.

____________ his fear of heights, he climbed the mountain.

She went to work ____________ feeling very ill.

____________ the heavy traffic, they arrived on time.

He kept smiling ____________ all the difficulties he faced.

Kết luận

In spite of là một cụm từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt sự đối lập hoặc sự kiện xảy ra bất chấp một yếu tố nào đó. Việc nắm vững cách sử dụng “in spite of” sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và giao tiếp trong các tình huống học thuật và chuyên nghiệp.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng in spite of. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng thành thạo cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.