Câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh cấu trúc và cách dùng 

Để hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng của câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cơ bản tạo nên loại câu này trong ngữ pháp tiếng Anh. Câu điều kiện loại 1 không chỉ là công cụ hữu ích để biểu đạt những tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai mà còn phản ánh mối quan hệ nhân quả trong suy nghĩ và hành động của chúng ta. VNTrade sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc và cách dùng của câu điều kiện loại 1, giúp bạn áp dụng chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Câu điều kiện loại 1 là gì?

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) là dạng câu được sử dụng để diễn đạt các tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai, nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng. Khác với các loại câu điều kiện khác, câu điều kiện loại 1 thường ám chỉ những tình huống thực tế và có thể xảy ra, không phải là những khả năng tưởng tượng hay không thể. Câu này thể hiện một sự kiện hoặc hành động có khả năng xảy ra, và kết quả của nó sẽ phụ thuộc vào việc điều kiện trong mệnh đề “if” có được thỏa mãn hay không.

Ví dụ:

If it rains, I will bring an umbrella.

(Nếu trời mưa, tôi sẽ mang ô.)

If you study hard, you will pass the exam.

(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)

I will bring an umbrella if it rains.

(Tôi sẽ mang ô nếu trời mưa.)

You will pass the exam if you study hard.

(Bạn sẽ đậu kỳ thi nếu bạn học chăm chỉ.)

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh

Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 thường bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (If-clause) và mệnh đề chính (Main clause). Dưới đây là công thức cụ thể:

Công thức:

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)

Mệnh đề điều kiện (If clause): Sử dụng thì hiện tại đơn (Present Simple) để chỉ điều kiện.

Mệnh đề chính (Main clause): Sử dụng thì tương lai đơn (Future Simple) để diễn đạt kết quả có thể xảy ra.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh

Ví dụ minh họa:

If you study hard, you will pass the exam.

(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)

Mệnh đề điều kiện: “If you study hard” sử dụng thì hiện tại đơn với động từ “study”.

Mệnh đề chính: “you will pass the exam” sử dụng thì tương lai đơn với “will” và động từ nguyên mẫu “pass”.

If she calls me, I will go to her house.

(Nếu cô ấy gọi tôi, tôi sẽ đến nhà cô ấy.)

Mệnh đề điều kiện: “If she calls me” với động từ “calls” ở thì hiện tại đơn.

Mệnh đề chính: “I will go to her house” với “will go” diễn đạt hành động trong tương lai.

Cách dùng câu điều kiện loại 1 dễ hiểu

Dự đoán kết quả dựa trên điều kiện thực tế

Câu điều kiện loại 1 được dùng để dự đoán các kết quả có thể xảy ra trong tương lai, với điều kiện là tình huống đó có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

If we leave now, we will arrive on time.

(Nếu chúng ta rời đi bây giờ, chúng ta sẽ đến đúng giờ.)

Nếu thời tiết tốt vào ngày mai, chúng ta sẽ đi dã ngoại.

If the weather is good tomorrow, we will go on a picnic.

Đưa ra lời khuyên hoặc chỉ dẫn

Câu điều kiện loại 1 cũng được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc chỉ dẫn.

Ví dụ:

If you feel tired, you should take a rest.

(Nếu bạn cảm thấy mệt, bạn nên nghỉ ngơi.)

If it gets cold, you should wear a jacket.

(Nếu trời trở lạnh, bạn nên mặc áo khoác.)

Đưa ra lời cảnh báo hoặc cảnh giác

Đôi khi, câu điều kiện loại 1 được dùng để cảnh báo về hậu quả có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.

Ví dụ:

If you don’t wear a helmet, you might get hurt.

(Nếu bạn không đội mũ bảo hiểm, bạn có thể bị thương.)

If you drive too fast, you could have an accident.

(Nếu bạn lái xe quá nhanh, bạn có thể gặp tai nạn.)

Diễn tả lời hứa hoặc cam kết

Trong một số trường hợp, câu điều kiện loại 1 được sử dụng để đưa ra lời hứa hoặc cam kết về một hành động trong tương lai.

Ví dụ:

If you help me, I will buy you lunch.

(Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ mời bạn ăn trưa.)

If you finish your homework, I will let you watch TV.

(Nếu bạn hoàn thành bài tập, tôi sẽ cho bạn xem TV.)

Diễn tả sự thỏa thuận hoặc điều kiện

Câu điều kiện loại 1 cũng có thể được dùng để mô tả các điều kiện hoặc thỏa thuận trong một tình huống cụ thể. Trong trường hợp này, người nói đưa ra các điều kiện mà nếu được đáp ứng, họ sẽ thực hiện hành động tiếp theo.

Ví dụ:

If you sign the contract, we will start the project next week.

(Nếu bạn ký hợp đồng, chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới.)

Câu điều kiện loại 1 là một cấu trúc rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp diễn tả những tình huống thực tế và khả năng xảy ra trong tương lai. Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc câu điều kiện loại 1 sẽ giúp bạn giao tiếp một cách rõ ràng và chính xác hơn trong các tình huống liên quan đến tương lai. 

>> Xem thêm: Cấu trúc câu trần thuật tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết