Cách dùng câu điều kiện loại 3 tiếng Anh và các biến thể
Câu điều kiện loại 3 thường được sử dụng để diễn đạt những tình huống không có thật trong quá khứ và những kết quả không thể xảy ra. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu điều kiện loại 3, từ công thức, đảo ngữ đến các biến thể khác nhau, bài viết VNTrade sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết và đầy đủ để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày.
Công thức câu điều kiện loại 3
Công thức cơ bản của câu điều kiện loại 3 bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả. Mệnh đề điều kiện thường được bắt đầu bằng “if” và diễn tả một điều kiện không thật trong quá khứ, trong khi mệnh đề kết quả thể hiện kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó đã xảy ra.
Cấu trúc chi tiết:
If + S + had + V3 (past participle), S + would have + V3 (past participle)
Ví dụ minh họa:
If I had studied harder, I would have passed the exam.
(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi rồi.)
If they had arrived earlier, they would have seen the performance.
(Nếu họ đã đến sớm hơn, họ đã xem được buổi biểu diễn.)
Công thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 3
Đảo ngữ là cách thay đổi vị trí các thành phần trong câu nhằm nhấn mạnh hoặc làm cho câu trở nên trang trọng hơn. Với câu điều kiện loại 3, đảo ngữ được thực hiện bằng cách bỏ từ “if” và đảo “had” lên trước chủ ngữ.
Công thức đảo ngữ:
Had + S + V3 (past participle), S + would have + V3 (past participle)
Ví dụ:
Had I known about the event, I would have attended.
(Nếu tôi biết về sự kiện, tôi đã tham dự rồi.)
Had they prepared better, they would have won the competition.
(Nếu họ chuẩn bị tốt hơn, họ đã thắng cuộc thi.)
Cách dùng câu điều kiện loại 3 chuẩn xác
Để hiểu hơn về câu điều kiện loại 3 dễ dàng hơn qua các cách dùng dưới đây:
1. Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã không xảy ra trong quá khứ
If I had known about the meeting, I would have attended.
(Nếu tôi đã biết về cuộc họp, tôi đã tham dự rồi.)
Thực tế là tôi không biết về cuộc họp, và kết quả là tôi không tham dự.
If she had studied harder, she would have passed the exam.
(Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
Thực tế là cô ấy không học đủ chăm chỉ, và kết quả là cô ấy không vượt qua kỳ thi.
2. Diễn tả sự tiếc nuối về những gì đã không xảy ra
If I had taken the job, I would have been promoted by now.
(Nếu tôi đã nhận công việc đó, tôi đã được thăng chức vào lúc này rồi.)
If we had left earlier, we wouldn’t have missed the flight.
(Nếu chúng tôi rời đi sớm hơn, chúng tôi đã không bị lỡ chuyến bay.)
3. Sử dụng động từ khuyết thiếu “might”
If he had called me, I might have helped him.
(Nếu anh ấy đã gọi cho tôi, tôi có thể đã giúp anh ấy.)
If we had taken the other road, we might have arrived earlier.
(Nếu chúng tôi đã đi con đường khác, chúng tôi có thể đã đến sớm hơn.)
4. Sử dụng động từ khuyết thiếu “could”
If I had saved more money, I could have bought a car.
(Nếu tôi đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, tôi đã có thể mua một chiếc xe hơi.)
If she had practiced more, she could have won the competition.
(Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy đã có thể thắng cuộc thi.)
5. Trách móc hoặc đổ lỗi trong quá khứ
If you had told me earlier, I wouldn’t have been late.
(Nếu bạn đã nói cho tôi sớm hơn, tôi đã không bị trễ.)
If they had listened to me, we would have avoided this problem.
(Nếu họ đã nghe lời tôi, chúng ta đã tránh được vấn đề này.)
6. Giả định về một sự kiện đã qua
If Napoleon had won at Waterloo, European history would have been very different.
(Nếu Napoleon đã thắng trận Waterloo, lịch sử châu Âu đã khác đi rất nhiều.)
Câu này đưa ra một giả định về lịch sử, mặc dù không có cảm xúc tiếc nuối liên quan.
If I had gone to that concert, I would have met my favorite singer.
(Nếu tôi đã đi buổi hòa nhạc đó, tôi đã gặp được ca sĩ yêu thích của mình.)
>> Xem thêm: Câu điều kiện loại 2 tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Các biến thể của câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 có nhiều biến thể để diễn đạt sự khác biệt trong kết quả hoặc mức độ khả thi. Dưới đây là một số biến thể phổ biến:
Biến thể của mệnh đề chính (Main Clause)
a. If + quá khứ hoàn thành, S + hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Ví dụ:
If I had started my diet earlier, I would have been losing weight by now.
(Nếu tôi đã bắt đầu ăn kiêng sớm hơn, bây giờ tôi đã đang giảm cân rồi.)
b. If + quá khứ hoàn thành, S + would + V-inf (hiện tại đơn)
Ví dụ:
If you had told me the truth, we would still be friends.
(Nếu bạn đã nói sự thật với tôi, chúng ta vẫn sẽ là bạn.)
If they had taken the right turn, they would be here now.
(Nếu họ đã rẽ đúng hướng, họ đã có mặt ở đây ngay bây giờ.)
Biến thể của mệnh đề quá khứ (If-Clause)
a. If + quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous), S + would/could/might + have + V3 (quá khứ phân từ)
Ví dụ:
If she had been paying more attention, she wouldn’t have missed the announcement.
(Nếu cô ấy đã chú ý hơn, cô ấy đã không bỏ lỡ thông báo.)
If we had been working harder, we might have finished the project on time.
(Nếu chúng tôi đã làm việc chăm chỉ hơn, chúng tôi có thể đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
b. If + quá khứ hoàn thành, S + could/might + have + V3
Ví dụ:
If I had studied harder, I could have passed the exam.
(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã có thể đậu kỳ thi.)
Câu này diễn tả khả năng đậu kỳ thi nếu điều kiện học chăm chỉ hơn được thỏa mãn.
If she had left earlier, she might have caught the train.
(Nếu cô ấy đã rời đi sớm hơn, cô ấy có thể đã bắt kịp chuyến tàu.)
c. If + quá khứ hoàn thành tiếp diễn, S + could/might + be + V-ing (hiện tại tiếp diễn)
Ví dụ:
If I had been working on the project, we might be completing it now.
(Nếu tôi đã làm việc với dự án, chúng ta có thể đang hoàn thành nó ngay bây giờ.)
Bài tập về câu điều kiện loại 3 tiếng Anh
Việc nắm vững công thức, cách dùng, đảo ngữ và các biến thể sẽ giúp bạn sử dụng câu điều kiện loại 3 một cách thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.