Câu giả định trong tiếng Anh, nắm vững cấu trúc này dễ dàng

Câu giả định trong tiếng Anh được dùng để mô tả những tình huống không có thật, mong muốn, hay yêu cầu. Đây là cấu trúc giúp câu văn trở nên trang trọng và rõ ràng hơn. Hãy cùng VNTrade tìm hiểu cách sử dụng câu giả định để giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các tình huống khác nhau.

Câu giả định trong tiếng Anh là gì?

Câu giả định là cấu trúc dùng để diễn đạt mong muốn, lời khuyên, yêu cầu, mệnh lệnh hoặc các tình huống không có thật. Nó xuất hiện chủ yếu trong các câu mệnh lệnh, yêu cầu hoặc những câu diễn đạt ý kiến của người nói về một sự việc cần thay đổi hoặc thực hiện.

Câu giả định trong tiếng Anh là gì?

Câu giả định trong tiếng Anh là gì?

Câu giả định thường xuất hiện với các động từ như suggest (đề nghị), recommend (khuyên), insist (khăng khăng), demand (yêu cầu), và wish (ước). Trong cấu trúc này, động từ ở dạng giả định sẽ không chia theo ngôi, và thường ở dạng nguyên thể không có “to” trong mệnh đề phụ.

Cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh

Câu giả định trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để bày tỏ các đề nghị, lời khuyên, yêu cầu hoặc các tình huống cần thiết và bắt buộc một cách mạnh mẽ và chính thức. Cấu trúc này có nhiều biến thể, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.

1. Cấu trúc cơ bản của câu giả định

Câu giả định thường có dạng S + V + that + S + V (nguyên thể), trong đó động từ chính ở mệnh đề sau that luôn được giữ ở dạng nguyên thể, không bị chia theo ngôi hay thời.

Cấu trúc:

S + suggest/recommend/insist/demand/… + (that) + S + V (nguyên thể)

Ví dụ:

The teacher suggests that Tom study harder.

(Giáo viên đề nghị Tom học chăm chỉ hơn.)

They insisted that she attend the meeting.

(Họ khăng khăng rằng cô ấy tham dự cuộc họp.)

2. Cấu trúc với tính từ giả định

Ngoài các động từ giả định, cấu trúc này cũng thường được sử dụng với các tính từ như important (quan trọng), necessary (cần thiết), essential (thiết yếu),… để diễn đạt các tình huống cần thiết hoặc bắt buộc.

Cấu trúc:

It + be + important/necessary/essential/… + (that) + S + V (nguyên thể)

Ví dụ:

It is important that she be present at the conference.

(Điều quan trọng là cô ấy có mặt tại hội nghị.)

It is necessary that the report be submitted by tomorrow.

(Điều cần thiết là báo cáo được nộp trước ngày mai.)

>> Xem thêm: Câu chủ động câu bị động trong tiếng Anh và cách chuyển

3. Cấu trúc câu giả định với động từ to be

Trong câu giả định, động từ to be cũng được giữ nguyên thể be trong mệnh đề giả định.

Cấu trúc:

S + recommend/insist/require + (that) + S + be +…

Ví dụ:

I recommend that he be appointed as the team leader.

(Tôi đề nghị anh ấy được bổ nhiệm làm trưởng nhóm.)

They demanded that the room be cleaned immediately.

(Họ yêu cầu rằng căn phòng phải được dọn dẹp ngay lập tức.)

Cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh

Cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh

4. Cấu trúc câu giả định dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị

Khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị, câu giả định có thể được dùng với các động từ như suggest, recommend, propose,…

Cấu trúc:

S + suggest/recommend/propose + (that) + S + V (nguyên thể)

Ví dụ:

I suggest that we start the meeting early.

(Tôi đề nghị rằng chúng ta bắt đầu cuộc họp sớm.)

She recommends that he follow the guidelines.

(Cô ấy khuyên anh ấy nên tuân thủ các hướng dẫn.)

Các lưu ý khi sử dụng câu giả định

That: Trong câu giả định, từ that có thể được lược bỏ, nhưng giữ lại sẽ làm câu rõ ràng hơn.

Động từ không chia: Trong câu giả định, động từ trong mệnh đề phụ luôn ở dạng nguyên thể, không bị chia theo thì hoặc ngôi.

Tránh nhầm lẫn với câu điều kiện: Câu giả định khác với câu điều kiện ở chỗ nó không yêu cầu phải có điều kiện xảy ra. Câu giả định thể hiện một yêu cầu hoặc mong muốn cụ thể, còn câu điều kiện nói về những tình huống có thể xảy ra nếu một điều kiện được đáp ứng.

Như vậy, thông qua việc tìm hiểu và luyện tập sử dụng câu giả định trong tiếng Anh, bạn không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình mà còn có thể thể hiện suy nghĩ và tình huống giả định một cách tinh tế và chính xác.