Cấu trúc câu trần thuật tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết

Câu trần thuật đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt thông tin, suy nghĩ và cảm xúc một cách trực tiếp. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng các loại câu trần thuật sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết và nói. Bài viết VNTrade sẽ hướng dẫn chi tiết về các dạng câu trần thuật tiếng Anh và cách sử dụng chúng theo các thì khác nhau, cùng với nhiều ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn.

Câu trần thuật tiếng Anh là gì?

Câu trần thuật (Declarative sentence) là một câu dùng để trình bày thông tin hoặc đưa ra nhận xét, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đây là loại câu phổ biến nhất, chiếm phần lớn trong các văn bản và hội thoại. Câu trần thuật có thể mang nghĩa khẳng định hoặc phủ định và kết thúc bằng dấu chấm (.)

Cấu trúc cơ bản của câu trần thuật

Câu trần thuật có cấu trúc cơ bản giống với hầu hết các loại câu trong tiếng Anh: chủ ngữ (subject), động từ (verb), và tân ngữ (object) (nếu có). Đây là cấu trúc cơ bản mà mọi câu trần thuật đều tuân theo.

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có).

Ví dụ:

Câu khẳng định (Affirmative sentence):

She likes ice cream.

(Cô ấy thích kem.)

Trong câu này, “She” là chủ ngữ, “likes” là động từ, và “ice cream” là tân ngữ.

Câu phủ định (Negative sentence):

He doesn’t play football.

(Anh ấy không chơi bóng đá.)

Câu phủ định được tạo ra bằng cách thêm “doesn’t” trước động từ “play”. “He” là chủ ngữ, “doesn’t play” là động từ, và “football” là tân ngữ.

>> Xem thêm: Tổng hợp 3 dạng cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh

Các loại câu trần thuật trong tiếng Anh

a. Câu khẳng định 

Câu khẳng định được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách tích cực, khẳng định một điều gì đó là đúng hoặc đang xảy ra. Đây là loại câu phổ biến trong việc diễn đạt sự thật, hành động hoặc trạng thái của sự việc.

Ví dụ:

I study English every day.

(Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)

She loves reading books.

(Cô ấy thích đọc sách.)

Các loại câu trần thuật tiếng Anh

Các loại câu trần thuật trong tiếng Anh người học cần nắm

b. Câu phủ định 

Câu phủ định được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa phủ nhận, bác bỏ một hành động, sự việc, hoặc trạng thái. Để tạo câu phủ định, ta thường thêm trợ động từ “do not” (don’t), “does not” (doesn’t), hoặc “did not” (didn’t) trước động từ chính, hoặc sử dụng từ phủ định “not” trong câu.

Ví dụ:

He doesn’t like coffee.

(Anh ấy không thích cà phê.)

They didn’t go to the party.

(Họ đã không đi dự tiệc.)

c. Câu hỏi 

Câu hỏi dùng để tìm kiếm thông tin hoặc xác nhận sự thật. Có hai loại câu hỏi chính là câu hỏi Yes/No (dùng để trả lời “có” hoặc “không”) và câu hỏi có từ để hỏi (Wh- questions) dùng để thu thập thông tin chi tiết.

Câu hỏi Yes/No:

Do you like pizza?

(Bạn có thích pizza không?)

Are you going to the party?

(Bạn sẽ đi dự tiệc chứ?)

Câu hỏi Wh-:

Where are you going?

(Bạn đang đi đâu?)

Why did you leave early?

(Tại sao bạn rời đi sớm?)

d. Câu đơn

Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập, nghĩa là có một chủ ngữ và một động từ. Đây là loại câu đơn giản nhất, diễn đạt một ý tưởng duy nhất.

Ví dụ:

She sings beautifully.

(Cô ấy hát rất hay.)

The dog is barking.

(Con chó đang sủa.)

e. Câu ghép

Câu ghép là câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, được nối với nhau bằng các liên từ như “and”, “but”, “or”, “so”, “yet”. Mỗi mệnh đề trong câu ghép đều có chủ ngữ và động từ riêng.

Ví dụ:

I went to the store, and I bought some fruit.

(Tôi đã đến cửa hàng và mua một ít trái cây.)

She was tired, but she continued to work.

(Cô ấy đã mệt, nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)

f. Câu trực tiếp và câu gián tiếp 

Câu trực tiếp là câu trích dẫn nguyên văn lời nói của ai đó. Những câu này được đặt trong dấu ngoặc kép và giữ nguyên thì của động từ trong câu.

Ví dụ:

He said, “I am happy.”

(Anh ấy nói, “Tôi hạnh phúc.”)

He said that he was happy.

(Anh ấy nói rằng anh ấy hạnh phúc.)

Thì của động từ trong câu trần thuật

Thì của động từ trong câu trần thuật quyết định thời gian xảy ra hành động. Các thì thông dụng trong tiếng Anh bao gồm thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, và tương lai đơn. Dưới đây là bảng tổng hợp các thì và cách sử dụng chúng trong câu trần thuật.

Thì Cấu trúc Ví dụ
Hiện tại đơn (Present Simple) S + V(s/es)
She works at a bank. (Cô ấy làm việc tại ngân hàng.)
Quá khứ đơn (Past Simple) S + V2/ed
They visited Paris last year. (Họ đã thăm Paris năm ngoái.)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) S + am/is/are + V-ing
He is reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) S + was/were + V-ing
We were watching TV at 8 pm. (Chúng tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối.)
Tương lai đơn (Future Simple) S + will + V-inf
I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

Câu trần thuật là một loại câu rất phổ biến và dễ hiểu trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc câu trần thuật và cách sử dụng các thì trong loại câu này sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Để sử dụng câu trần thuật một cách thành thạo, bạn nên luyện tập thường xuyên với nhiều ví dụ và tình huống thực tế.