Cách dùng cấu trúc Avoid trong tiếng Anh chi tiết và ví dụ
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, “avoid” là một trong những động từ quen thuộc nhưng lại dễ dùng sai nếu không nắm rõ cấu trúc đi kèm. Vậy “avoid” đi với dạng gì? Có cần thêm tân ngữ không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A-Z về cấu trúc avoid, kèm ví dụ thực tế và mẹo học nhanh, giúp bạn sử dụng một cách chính xác và tự tin trong mọi tình huống.
Cấu trúc avoid là gì?
“Avoid” là một động từ mang nghĩa “tránh”, thường dùng để diễn tả hành động không làm điều gì đó hoặc né tránh một điều gì không mong muốn. Tuy nhiên, để dùng đúng, bạn cần nắm được các dạng cấu trúc avoid phổ biến trong tiếng Anh.
Các cấu trúc avoid phổ biến và cách sử dụng
Dưới đây là các cấu trúc avoid thường gặp nhất trong tiếng Anh kèm giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể giúp bạn dễ ghi nhớ và ứng dụng thực tế.
1. Avoid + V-ing
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng khi “avoid” đi kèm với một hành động. Động từ theo sau avoid luôn ở dạng V-ing.
Ví dụ:
- She avoids eating fast food.
(Cô ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.) - I try to avoid driving at night.
(Tôi cố gắng tránh lái xe vào ban đêm.)
👉 Ghi nhớ: “Avoid” không bao giờ đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” (to + V).
2. Avoid + noun/pronoun
Cấu trúc này dùng khi tránh một đối tượng, sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- He avoided the traffic by taking a shortcut.
(Anh ấy tránh kẹt xe bằng cách đi đường tắt.) - They avoid conflict whenever possible.
(Họ tránh xung đột khi có thể.)
3. Avoid + one’s doing something
Khi muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động, ta có thể dùng dạng sở hữu cách trước V-ing.
Ví dụ:
- I couldn’t avoid his making that mistake.
(Tôi không thể tránh việc anh ta mắc lỗi đó.)
👉 Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng và ít dùng hơn trong văn nói hàng ngày.
Mẹo ghi nhớ nhanh cấu trúc avoid
Để tránh nhầm lẫn giữa avoid và các động từ khác, dưới đây là một vài mẹo học nhanh:
- Hãy nhớ cụm: “Avoid doing, not to do” – tránh dùng “to V” sau “avoid”.
- Gắn kết hành động với thói quen: “avoid + V-ing” giống như một việc mình liên tục né tránh.
- Tập đặt câu với các thói quen thường ngày: tránh ăn khuya, tránh dùng điện thoại quá nhiều…
Ví dụ luyện tập:
- Avoid eating late at night.
- Avoid checking your phone before sleeping.
So sánh avoid với các động từ tương tự
Để hiểu sâu hơn, hãy so sánh avoid với một số động từ dễ gây nhầm lẫn như “stop”, “prevent”, “refuse”.
1. Avoid vs. Stop
- Avoid + V-ing: tránh làm gì đó.
- Stop + V-ing: dừng hẳn việc đang làm.
Ví dụ:
- I avoid drinking coffee at night. (Tôi tránh uống cà phê vào ban đêm.)
- I stopped drinking coffee last year. (Tôi đã ngừng uống cà phê từ năm ngoái.)
2. Avoid vs. Prevent
- Avoid: tự bản thân né tránh.
- Prevent: chủ động ngăn chặn điều gì xảy ra.
Ví dụ:
- She avoided answering the question.
- The doctor prevented the disease from spreading.
Các lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc avoid
Khi dùng cấu trúc avoid, người học thường mắc các lỗi sau:
❌ Dùng avoid + to V
- Sai: He avoids to eat junk food.
- Đúng: He avoids eating junk food.
❌ Không chia động từ đúng dạng
- Sai: She avoid going to the party.
- Đúng: She avoids going to the party.
❌ Dùng tân ngữ không phù hợp
- Sai: They avoid the to make noise.
- Đúng: They avoid making noise.
👉 Lưu ý: Nếu sau “avoid” là danh từ thì không cần chia động từ. Nếu là hành động, phải dùng V-ing.
Bài tập luyện tập cấu trúc avoid
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc
Viết lại các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc theo đúng cấu trúc “avoid + V-ing”.
- He tries to avoid (eat) too much fast food.
- She avoided (talk) about her ex-boyfriend.
- We should avoid (make) the same mistake again.
- They avoid (go) out during rush hour.
- I always avoid (get) into arguments.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “avoid + V-ing”
Chuyển các câu sau sang câu có dùng cấu trúc avoid + V-ing.
- He didn’t want to meet his ex, so he stayed at home.
→ He stayed at home to avoid _________. - I didn’t look at him because I didn’t want to make eye contact.
→ I avoided ___________. - She took a taxi because she didn’t want to be late.
→ She took a taxi to avoid ____________. - We didn’t go out because we didn’t want to get wet in the rain.
→ We avoided ______________________. - He spoke carefully because he didn’t want to offend anyone.
→ He avoided ______________________.
Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống:
- He avoided ___________ (answer) my question.
- We must avoid ___________ (waste) time.
- She avoided ___________ (mention) his name.
- They avoid ___________ (drive) at night.
- I try to avoid ___________ (eat) late at night.
Kết luận
Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc avoid không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn, mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt, tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế và tránh những lỗi phổ biến mà bài viết đã đề cập. Với cách trình bày dễ hiểu và logic, hy vọng bạn đã nắm rõ cấu trúc avoid từ A đến Z.