Tổng hợp 3 dạng cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh
Để sử dụng thành thạo câu tường thuật, bạn cần hiểu rõ cách thay đổi thì, đại từ, và trạng từ phù hợp. VNTrade sẽ trang bị cho bạn những kiến thức chi tiết về cấu trúc câu tường thuật, các dạng phổ biến và quy tắc chuyển đổi, giúp bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Reported Speech) là câu dùng để thuật lại lời nói của ai đó mà không cần trích dẫn nguyên văn. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cần thay đổi đại từ, thì của động từ, và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh hiện tại. Điều này giúp câu trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn trong việc truyền đạt thông tin mà không cần giữ nguyên từng từ đã nói.
Các loại câu tường thuật
Trong tiếng Anh, có ba loại câu tường thuật phổ biến là: câu tường thuật dạng câu kể, câu tường thuật dạng câu hỏi, và câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh. Mỗi loại câu tường thuật đều có quy tắc riêng, đảm bảo nội dung lời nói được truyền tải lại một cách chính xác mà không cần giữ nguyên văn.
a. Câu tường thuật dạng câu kể
Câu tường thuật dạng câu kể dùng để thuật lại những gì ai đó đã nói mà không trích dẫn trực tiếp. Khi chuyển sang câu tường thuật, thì của động từ trong câu thường lùi lại một thì so với câu trực tiếp. Công thức cơ bản của dạng câu này là:
Công thức:
S + said/told + (that) + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
Câu trực tiếp: She said, “I like chocolate.”
Câu tường thuật: She said (that) she liked chocolate.
b. Câu tường thuật dạng câu hỏi
Câu tường thuật dạng câu hỏi được chia thành hai loại chính: câu hỏi Yes/No và câu hỏi có từ để hỏi (Wh- questions). Trong cả hai loại câu này, động từ trong câu cũng lùi thì như dạng câu kể.
Câu hỏi Yes/No: Khi chuyển câu hỏi Yes/No sang câu tường thuật, ta sử dụng từ “if” hoặc “whether” để nối câu, sau đó là lùi thì động từ.
Công thức:
S + asked + if/whether + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Do you like ice cream?” she asked.
Câu tường thuật: She asked if I liked ice cream.
Câu hỏi Wh-: Với câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi như “what”, “where”, “when”, “why”, “who”, ta giữ nguyên từ để hỏi và lùi thì động từ.
Công thức:
S + asked + Wh- + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Where are you going?” he asked.
Câu tường thuật: He asked where I was going.
c. Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh
Khi chuyển câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu sang câu tường thuật, ta sử dụng động từ “told” hoặc “asked” và thêm động từ nguyên mẫu có “to” (infinitive). Động từ trong câu trực tiếp sẽ chuyển thành dạng nguyên mẫu trong câu tường thuật.
Công thức:
S + told/asked + O + to + V (infinitive)
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Close the door,” she said.
Câu tường thuật: She told me to close the door.
Các thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
a. Đổi thì
Khi chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật, thì của động từ trong câu phải lùi lại một thì để phản ánh sự thay đổi thời gian. Dưới đây là các quy tắc lùi thì phổ biến:
Hiện tại đơn (Present Simple) → Quá khứ đơn (Past Simple)
Ví dụ: “I love pizza” → He said he loved pizza.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) → Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Ví dụ: “I am working” → He said he was working.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) → Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Ví dụ: “I have finished” → He said he had finished.
Quá khứ đơn (Past Simple) → Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Ví dụ: “I saw the movie” → He said he had seen the movie.
Tương lai đơn (Future Simple) → Tương lai trong quá khứ (Future in the Past)
Ví dụ: “I will go” → He said he would go.
b. Đổi đại từ
Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu cần được điều chỉnh để phù hợp với ngữ cảnh và người nói trong câu tường thuật:
“I” → “he/she”
Ví dụ: “I am tired” → He said he was tired.
“my” → “his/her”
Ví dụ: “This is my book” → He said that was his book.
“we” → “they”
Ví dụ: “We are leaving” → They said they were leaving.
“our” → “their”
Ví dụ: “This is our house” → They said that was their house.
c. Đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn trong câu trực tiếp cũng cần thay đổi để phản ánh đúng thời gian và không gian khi người khác thuật lại. Dưới đây là một số thay đổi phổ biến:
Now → Then
Ví dụ: “I am busy now” → He said he was busy then.
Today → That day
Ví dụ: “I will call you today” → He said he would call me that day.
Yesterday → The day before
Ví dụ: “I saw her yesterday” → He said he had seen her the day before.
Tomorrow → The next day
Ví dụ: “I will meet you tomorrow” → He said he would meet me the next day.
Here → There
Ví dụ: “I am here” → He said he was there.
This → That
Ví dụ: “This is my bag” → He said that was his bag.
Đổi các động từ tường thuật
Trong câu tường thuật, việc lựa chọn động từ tường thuật phù hợp đóng vai trò quan trọng để truyền đạt chính xác ý nghĩa của lời nói ban đầu. Một số động từ tường thuật phổ biến bao gồm: say, tell, ask, advise, warn, order, suggest, và recommend. Mỗi động từ có ngữ cảnh và cách sử dụng riêng, thể hiện mức độ, ý nghĩa, và mục đích khác nhau của lời nói.
Say: Dùng để tường thuật lời nói chung chung, không có đối tượng nhận.
Ví dụ: He said that he was tired.
Tell: Dùng khi có đối tượng nhận lời nói.
Ví dụ: She told me that she was leaving.
Ask: Dùng trong câu hỏi hoặc yêu cầu.
Ví dụ: He asked if I could help him.
Quy tắc thay đổi thì trong câu tường thuật
Dưới đây là bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh và cách thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:
Thì trực tiếp | Thì tường thuật |
Present Simple | Past Simple |
Present Continuous | Past Continuous |
Present Perfect | Past Perfect |
Past Simple | Past Perfect |
Past Continuous |
Past Perfect Continuous
|
Future Simple (will) | Would |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: She said, “I am going to the store.”
Câu tường thuật: She said that she was going to the store.
Câu trực tiếp: “Where are you from?” he asked.
Câu tường thuật: He asked where I was from.
Bài tập về câu tường thuật trong tiếng Anh
Câu tường thuật là một cấu trúc quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Việc nắm vững các quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp.
>> Xem thêm: Các loại trạng từ trong tiếng Anh không nên bỏ qua