Tất tần tật về cấu trúc Hope từ cơ bản đến nâng cao chi tiết
Tìm hiểu chi tiết cấu trúc Hope trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn, hy vọng của ai đó về một sự việc nào đó trong hiện tại hoặc tương lai. Dù là khi nói về ước muốn đơn giản hay những kỳ vọng cao xa, cấu trúc với ‘hope’ luôn giúp chúng ta truyền tải ý nghĩa một cách tự nhiên và linh hoạt. Hãy cùng VNTrade khám phá cách sử dụng hope đúng cách qua các cấu trúc phổ biến, ví dụ minh họa, và mẹo nhỏ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp nhé
“Hope” trong tiếng Anh là gì?
Hope trong tiếng Anh có nghĩa là hy vọng diễn tả một mong muốn hoặc kỳ vọng rằng một điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra. Nó thường đi kèm với động từ, mệnh đề hoặc danh từ để diễn đạt điều mà người nói mong muốn. Hope được sử dụng nhiều trong văn nói và văn viết, đặc biệt là khi bạn muốn thể hiện sự tích cực.
Ví dụ:
- I hope you have a great day! (Tôi hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời!)
- Let’s hope for the best. (Hãy hy vọng vào điều tốt nhất.)
Các cấu trúc cơ bản với Hope trong tiếng Anh
Dưới đây là những cấu trúc phổ biến khi sử dụng “hope,” giúp bạn diễn đạt hy vọng hoặc mong muốn một cách chính xác và linh hoạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Cấu trúc “Hope + To + V” (Hy vọng làm gì trong tương lai)
Cấu trúc “hope + to + động từ nguyên mẫu” được sử dụng khi người nói bày tỏ mong muốn thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai. Đây là cách diễn đạt ngắn gọn để truyền tải mong muốn cá nhân về một kế hoạch hoặc dự định.
Ví dụ:
- I hope to see you tomorrow. (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
- They hope to travel to Japan next year. (Họ hy vọng sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
- We hope to finish the project by next month. (Chúng tôi hy vọng hoàn thành dự án vào tháng tới.)
Cấu trúc “Hope + That + S + V” (Hy vọng điều gì đó xảy ra)
Khi dùng “hope + that + mệnh đề,” người nói diễn đạt hy vọng về một sự việc hoặc tình huống sẽ xảy ra. Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện kỳ vọng về một sự kiện hoặc tình huống bên ngoài.
Ví dụ:
- I hope that it doesn’t rain today. (Tôi hy vọng hôm nay trời không mưa.)
- She hopes that everyone will be there on time. (Cô ấy hy vọng rằng mọi người sẽ đến đúng giờ.)
- We hope that you enjoy your stay. (Chúng tôi hy vọng bạn sẽ có một kỳ nghỉ vui vẻ.)
Cấu trúc “Hope + For + Something” (Hy vọng đạt được điều gì)
Khi sử dụng “hope + for + danh từ,” cấu trúc này diễn tả hy vọng về một kết quả hoặc mong muốn một điều gì đó xảy ra mà người nói có thể không kiểm soát được trực tiếp. Đây là cách diễn đạt chung cho những hy vọng tích cực về tương lai.
Ví dụ:
- I hope for the best. (Tôi hy vọng điều tốt nhất sẽ đến.)
- They hope for a better future. (Họ hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.)
- We all hope for peace. (Tất cả chúng tôi đều hy vọng về hòa bình.)
Cách sử dụng hope trong các thì khác nhau
Hope có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau để diễn tả hy vọng tại các thời điểm khác nhau trong hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là cách sử dụng “hope” trong từng thì để truyền đạt ý nghĩa mong muốn một cách chính xác.
Hope trong thì hiện tại đơn
Dùng thì hiện tại đơn để diễn đạt hy vọng hoặc mong muốn đang có ở hiện tại hoặc mong muốn về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai gần. Cấu trúc này thể hiện niềm tin rằng điều gì đó sẽ diễn ra theo mong đợi của người nói.
Ví dụ:
- I hope you enjoy the show. (Tôi hy vọng bạn thích buổi biểu diễn này.)
- We hope everything goes well. (Chúng tôi hy vọng mọi thứ sẽ diễn ra tốt đẹp.)
- She hopes to hear good news soon. (Cô ấy hy vọng sẽ nghe tin vui sớm.)
Hope trong thì quá khứ đơn
Dùng thì quá khứ đơn với “hope” để diễn tả một hy vọng đã có trong quá khứ, nhưng không chắc liệu điều đó đã xảy ra theo ý muốn hay không. Thường cấu trúc này được dùng khi người nói muốn nhắc lại một mong muốn trong quá khứ mà có thể đã không thành.
Ví dụ:
- I hoped he would come to the party. (Tôi đã hy vọng rằng anh ấy sẽ đến buổi tiệc.)
- She hoped for better results in the exam. (Cô ấy đã hy vọng có kết quả tốt hơn trong kỳ thi.)
- They hoped we would help them. (Họ đã hy vọng rằng chúng tôi sẽ giúp họ.)
Hope trong thì tương lai đơn
Dùng thì tương lai đơn để diễn đạt hy vọng về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc này thường thể hiện niềm tin tích cực của người nói rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc ai đó sẽ làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- I hope you will pass the test. (Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
- They hope we will visit them next month. (Họ hy vọng chúng tôi sẽ đến thăm họ vào tháng tới.)
- We hope it will stop raining soon. (Chúng tôi hy vọng trời sẽ sớm tạnh mưa.)
Các cấu trúc Hope nâng cao trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc nâng cao với hope và các cách sử dụng để diễn đạt những mong muốn, kỳ vọng trong các tình huống phức tạp hơn.
Hope For The Best
Hope for the best là một thành ngữ truyền tải ý nghĩa lạc quan luôn hy vọng điều tốt đẹp nhất sẽ đến, dù tình huống hiện tại có khó khăn hay đầy thử thách. Cụm từ này thường đi kèm với ý nghĩa khuyến khích giữ vững niềm tin, ngay cả khi có nhiều yếu tố không chắc chắn.
Ví dụ:
- Despite the challenges, we hope for the best. (Mặc dù có nhiều thử thách, chúng tôi vẫn hy vọng điều tốt đẹp nhất.)
- Let’s hope for the best and prepare for the worst. (Hãy hy vọng điều tốt nhất và chuẩn bị cho điều tệ nhất.)
- They faced the storm with courage, hoping for the best. (Họ đối mặt với cơn bão với sự dũng cảm, hy vọng điều tốt đẹp nhất.)
Hope Against Hope
Hope against hope thể hiện một niềm hy vọng rất mong manh, gần như là không có khả năng xảy ra, nhưng người nói vẫn hy vọng. Cụm từ này được dùng khi hy vọng vào một điều gì đó dù biết rằng khả năng đạt được là rất nhỏ.
Ví dụ:
- She was hoping against hope that he would recover. (Cô ấy vẫn hy vọng mong manh rằng anh ấy sẽ hồi phục.)
- They hoped against hope for a miracle. (Họ đã hy vọng mong manh vào một phép màu.)
- In the face of defeat, he still hoped against hope for a comeback. (Dù đang thua, anh ấy vẫn hy vọng mong manh về một màn lội ngược dòng.)
Hopeful
Hopeful là tính từ mô tả trạng thái của người đang có niềm hy vọng hoặc thái độ lạc quan. Khi dùng tính từ này, người nói nhấn mạnh tinh thần tích cực và tin rằng những điều tốt đẹp sẽ đến.
Ví dụ:
- I am hopeful that things will improve soon. (Tôi hy vọng rằng mọi thứ sẽ sớm tốt đẹp lên.)
- She remains hopeful despite the challenges. (Cô ấy vẫn giữ hy vọng mặc dù có nhiều thử thách.)
- The team is hopeful about the upcoming project. (Đội ngũ hy vọng vào dự án sắp tới.)
Qua bài viết này, mong rằng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc hope và biết cách sử dụng nó một cách chính xác trong tiếng Anh. Hãy áp dụng thường xuyên để tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu của mình.
>> Xem thêm >> Cấu trúc Enough trong tiếng Anh và cách sử dụng đơn giản