Các cấu trúc Mind và thành ngữ Mind trong tiếng Anh

Cấu trúc Mind là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến, có nghĩa là phiền lòng hoặc lưu ý. Từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau, từ việc thể hiện ý kiến đến yêu cầu lịch sự. Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng Mind sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Bài viết VNTrade này sẽ cung cấp chi tiết các cấu trúc cơ bản và một số thành ngữ thông dụng với Mind.

Mind là gì?

Mind là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là phản đối, phiền lòng, bận tâm hoặc lưu ý đến điều gì đó. Từ này thường được dùng để yêu cầu hoặc hỏi một cách lịch sự, hoặc để thể hiện rằng bạn không thấy phiền khi làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
  • I don’t mind helping you with your work. (Tôi không phiền khi giúp bạn làm việc.)

Cấu trúc Mind trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc cơ bản và phổ biến khi sử dụng “mind” trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn.

Cấu trúc Mind trong tiếng Anh

Cấu trúc Mind trong tiếng Anh

Cấu trúc Mind (+ O) + V-ing

Khi muốn hỏi ai đó có phiền không nếu bạn làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc mind + V-ing. Đây là cách dùng phổ biến khi muốn yêu cầu hoặc hỏi ai đó một cách lịch sự.

Cấu trúc:

Mind + V-ing (khi không có tân ngữ)

Mind + (Object) + V-ing (khi có tân ngữ)

Ví dụ:

  • Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
  • Do you mind me asking a question? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi một câu không?)

Cấu trúc Do/ Would You Mind…?

Cấu trúc Do you mind…? hoặc Would you mind…? là cách nói lịch sự khi muốn nhờ ai đó làm điều gì hoặc khi bạn muốn hỏi xem liệu người khác có phiền không. Would you mind…? mang tính lịch sự hơn so với Do you mind…?.

Cấu trúc:

Do/ Would you mind + V-ing…?

Ví dụ:

  • Would you mind turning down the music? (Bạn có phiền giảm nhỏ nhạc xuống không?)
  • Do you mind helping me with this task? (Bạn có phiền giúp tôi với công việc này không?)

Cấu trúc Do/ Would You Mind If…?

Khi muốn hỏi xem liệu người khác có phiền không nếu một hành động nào đó xảy ra, bạn có thể sử dụng Do you mind if…? hoặc Would you mind if…? Theo sau câu hỏi này là một mệnh đề, thường ở thì hiện tại hoặc quá khứ đơn.

Cấu trúc:

Do/ Would you mind if + S + V (hiện tại hoặc quá khứ đơn)?

Ví dụ:

  • Do you mind if I leave early today? (Bạn có phiền nếu hôm nay tôi về sớm không?)
  • Would you mind if he joined us? (Bạn có phiền nếu anh ấy tham gia cùng chúng ta không?)

Lưu ý: Khi sử dụng câu này, nếu người nói trả lời “No, I don’t mind” có nghĩa là không phiền, còn nếu trả lời “Yes, I do mind” có nghĩa là có phiền.

Cấu trúc Don’t Mind/ Doesn’t Mind

Khi muốn nói rằng bạn không phiền hoặc không phản đối việc gì đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc don’t mind/ doesn’t mind theo sau là động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

Cấu trúc:

S + don’t/ doesn’t mind + V-ing

S + don’t/ doesn’t mind + if + S + V

Ví dụ:

  • I don’t mind waiting for a few minutes. (Tôi không phiền khi chờ vài phút.)
  • She doesn’t mind if you arrive a bit late. (Cô ấy không phiền nếu bạn đến hơi trễ một chút.)

Thành ngữ về Mind trong tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc trên, “mind” còn xuất hiện trong một số thành ngữ phổ biến, giúp bạn làm phong phú hơn vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Thành ngữ về Mind trong tiếng Anh

Thành ngữ về Mind trong tiếng Anh

1. Make Up Your Mind

Thành ngữ này có nghĩa là quyết định hoặc đưa ra lựa chọn.

Ví dụ:

  • It’s time to make up your mind about where you want to go for college. (Đã đến lúc bạn quyết định xem muốn học đại học ở đâu.)

2. Change Your Mind

Thành ngữ này có nghĩa là thay đổi quyết định.

Ví dụ:

  • She was going to join us, but she changed her mind at the last minute. (Cô ấy định tham gia cùng chúng tôi, nhưng cô ấy đã thay đổi quyết định vào phút cuối.)

3. Slip Your Mind

“Slip your mind” có nghĩa là quên điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m sorry I forgot your birthday; it just slipped my mind. (Xin lỗi vì tôi đã quên sinh nhật của bạn; tôi chỉ quên mất thôi.)

4. Bear in Mind

Thành ngữ này có nghĩa là ghi nhớ hoặc xem xét điều gì đó quan trọng.

Ví dụ:

  • Bear in mind that the deadline is next Monday. (Hãy nhớ rằng hạn chót là vào thứ hai tới.)

5. Give Someone a Piece of Your Mind

Thành ngữ này có nghĩa là nói thẳng, bày tỏ sự bực tức hoặc chỉ trích.

Ví dụ:

  • After the incident, he decided to give her a piece of his mind. (Sau sự việc đó, anh ấy quyết định nói thẳng với cô ấy.)

Thông tin chi tiết về cấu trúc Mind trong tiếng Anh, bao gồm các cấu trúc cơ bản như “mind + V-ing,” “Do you mind…?” và “Would you mind if…?” để diễn đạt ý kiến một cách lịch sự và tự nhiên. Ngoài ra, các thành ngữ về “Mind” cũng giúp bạn làm phong phú thêm cách giao tiếp tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc với “mind” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt suy nghĩ và ý kiến của mình.

>> Xem thêm >> Cách sử dụng cấu trúc Used to trong tiếng Anh hiệu quả