Hướng dẫn chi tiết về cấu trúc Promise trong tiếng Anh
Promise (lời hứa) trong tiếng Anh không chỉ là một từ vựng thông thường mà còn là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp người học diễn đạt cam kết, dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc promise sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về các dạng, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này.
Khái niệm cơ bản về cấu trúc promise trong tiếng Anh
Promise trong tiếng Anh là cách chúng ta thể hiện cam kết hoặc ý định thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Khác với thì tương lai đơn thuần, cấu trúc promise mang tính cam kết cao hơn và thường được đưa ra sau khi đã có quyết định.
Phân biệt giữa promise và thì tương lai thông thường
Khi bạn nói “I will go to the cinema tomorrow” (Tôi sẽ đi xem phim ngày mai), đây có thể chỉ là kế hoạch. Nhưng khi bạn nói “I promise I will go to the cinema with you tomorrow” (Tôi hứa sẽ đi xem phim với bạn ngày mai), đây là một cam kết mạnh mẽ hơn.
Các dạng cơ bản của cấu trúc promise
Dạng 1: Sử dụng động từ “promise”
Đây là cách trực tiếp nhất để đưa ra lời hứa trong tiếng Anh:
- I promise + to-infinitive: I promise to call you tonight.
- I promise + that-clause: I promise that I will finish the project on time.
Dạng 2: Sử dụng cấu trúc “be going to”
Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn đã có kế hoạch chắc chắn:
- I am going to help you with your homework.
- We are going to visit our grandparents this weekend.
Dạng 3: Sử dụng will/shall
Will và shall thường được sử dụng để đưa ra lời hứa hoặc cam kết:
- I will never tell anyone your secret.
- Shall I carry those bags for you? (Lời đề nghị giúp đỡ)
Cách sử dụng cấu trúc promise trong các tình huống khác nhau
Trong giao tiếp hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, cấu trúc promise thường được sử dụng để:
- Cam kết cá nhân: I promise I’ll be there on time.
- Đưa ra bảo đảm: Don’t worry, I promise everything will be fine.
- Thể hiện quyết tâm: I promise I will study harder from now on.
Trong ngữ cảnh công việc và học tập
Trong môi trường chuyên nghiệp:
- Cam kết hoàn thành công việc: I promise to submit the report by Friday.
- Đảm bảo chất lượng: We promise that our products meet the highest standards.
- Hứa hẹn về tiến độ: The team promises to complete the project before the deadline.
Những biểu hiện và cụm từ thường dùng với cấu trúc promise
Ngoài việc sử dụng trực tiếp động từ “promise”, có nhiều cách khác để diễn đạt lời hứa:
Cụm từ | Ví dụ |
I give you my word | I give you my word that I’ll keep it a secret. |
I assure you | I assure you that the problem will be solved. |
I guarantee | I guarantee we’ll arrive before dinner. |
You have my word | You have my word that I’ll be there. |
Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc promise
Sự khác biệt về mức độ cam kết
Tùy thuộc vào cách diễn đạt, lời hứa có thể mang các mức độ cam kết khác nhau:
- Cam kết cao: “I promise”, “I swear”, “I give you my word”
- Cam kết trung bình: “I will”, “I’m going to”
- Cam kết thấp: “I’ll try”, “I’ll do my best”
Tránh những lỗi thường gặp
Khi sử dụng cấu trúc promise, cần tránh những lỗi sau:
- Hứa không thực tế: Đừng hứa những điều bạn không chắc có thể thực hiện.
- Lạm dụng lời hứa: Quá nhiều lời hứa có thể làm giảm giá trị của chúng.
- Sử dụng sai thì: “I promise I am coming tomorrow” (sai) → “I promise I will come tomorrow” (đúng).
Bài tập thực hành cấu trúc promise
Bài tập 1: Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc theo thì và cấu trúc phù hợp với từ “promise”.
- She (promise) to help me with my homework.
- They (promise) they would never lie to each other.
- I (promise) I won’t be late again.
- He (not promise) to fix the car, but he said he might take a look.
- We (promise) our parents that we would study harder.
Bài tập 2: Khoanh tròn đáp án đúng thể hiện cấu trúc đúng với từ “promise”.
- She promised _______ her best in the competition.
A. do
B. doing
C. to do
D. done - I promise I _______ tell anyone your secret.
A. won’t
B. don’t
C. didn’t
D. not - They promised that they _______ finish the project by Friday.
A. will
B. would
C. should
D. can - He promised _______ back by 10 p.m.
A. come
B. to come
C. coming
D. came
Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc với “promise”.
- “I will call you tomorrow,” she said to me.
→ She promised ____________________________________________________. - “We won’t be late,” they said.
→ They promised ____________________________________________________. - “Don’t worry. I’ll help you,” he said.
→ He promised ____________________________________________________.
Bài tập 4: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền từ phù hợp (promise/promised/promising/etc.).
- He made a _______ to his teacher that he would never cheat again.
- Are you _______ to come with us or not?
- I don’t believe his _______ anymore.
- She is a _______ student with great potential.
- We _______ to keep it a secret.
Kết luận
Cấu trúc promise trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp bạn thể hiện cam kết và ý định một cách rõ ràng, chính xác. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự nghiêm túc và đáng tin cậy trong các mối quan hệ cá nhân và công việc.