Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết từ A đến Z

Bạn đang muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh và nắm vững các cấu trúc so sánh? Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng. Hãy cùng khám phá các loại cấu trúc so sánh hơn, so sánh bằng và so sánh nhất trong bài viết dưới đây, để bạn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc so sánh là gì?

Cấu trúc so sánh là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, sự việc. So sánh được sử dụng để so sánh các đặc điểm, mức độ, hoặc hành động giữa các chủ thể. Cấu trúc so sánh có thể chia thành nhiều loại như so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh kém, và so sánh nhất, mỗi loại có cách dùng và quy tắc khác nhau.

Cấu trúc so sánh hơn chi tiết nhất

Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng khi so sánh hai đối tượng về một tính chất hoặc hành động, trong đó một đối tượng có mức độ tính chất hoặc hành động cao hơn so với đối tượng còn lại. Để diễn tả sự so sánh này, ta sử dụng hai cách khác nhau dựa trên độ dài của tính từ hoặc trạng từ: với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.

Cách sử dụng so sánh hơn với tính từ ngắn (1 âm tiết)

Cấu trúc:

S + V + adjective-er + than + noun/pronoun

Ví dụ:

He is taller than me.

(Anh ấy cao hơn tôi.)

=> Tính từ “tall” (cao) có 1 âm tiết, được thêm “-er” thành “taller” để thể hiện sự cao hơn của anh ấy so với tôi.

This room is colder than that one.

(Phòng này lạnh hơn phòng kia.)

=> Tính từ “cold” (lạnh) có 1 âm tiết, được thêm “-er” để thành “colder”, diễn tả mức độ lạnh của phòng này cao hơn phòng kia.

Lưu ý:

Nếu tính từ ngắn kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm trước khi thêm “-er”.

Ví dụ: big → bigger (to → to hơn), hot → hotter (nóng → nóng hơn).

Nếu tính từ kết thúc bằng -y, đổi -y thành -i trước khi thêm “-er”.

Ví dụ: happy → happier (vui → vui hơn), busy → busier (bận → bận hơn).

Cách sử dụng so sánh hơn với tính từ dài (2 âm tiết trở lên)

Cấu trúc:

S + V + more + adjective + than + noun/pronoun

Ví dụ:

This book is more interesting than that one.

(Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

=> Tính từ “interesting” (thú vị) có 3 âm tiết, nên ta không dùng “-er” mà thay bằng “more” để diễn đạt sự thú vị của cuốn sách.

She is more beautiful than her sister.

(Cô ấy đẹp hơn chị gái của cô ấy.)

=> Tính từ “beautiful” có 3 âm tiết, nên ta sử dụng “more” để thể hiện sự so sánh.

Lưu ý:

Một số tính từ hai âm tiết có thể sử dụng cả -er hoặc more, như: clever, narrow, quiet, simple.

Ví dụ: She is cleverer/more clever than her brother. (Cô ấy thông minh hơn anh trai mình.)

Cách sử dụng so sánh hơn với trạng từ

Cấu trúc:

S + V + more + adverb + than + noun/pronoun

Ví dụ:

She drives more carefully than her brother.

(Cô ấy lái xe cẩn thận hơn anh trai cô ấy.)

=> Trạng từ “carefully” (cẩn thận) có 3 âm tiết, nên ta dùng “more” để diễn tả hành động lái xe cẩn thận hơn.

He runs faster than me.

(Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)

=> Trạng từ “fast” là trạng từ ngắn (1 âm tiết), nên ta thêm “-er” để thành “faster”, biểu thị sự so sánh về tốc độ.

Lưu ý:

Trạng từ ngắn: Ta thêm “-er” vào cuối trạng từ để tạo so sánh hơn.

Ví dụ: She runs faster than her friend. (Cô ấy chạy nhanh hơn bạn cô ấy.)

Trạng từ dài: Ta dùng “more” để tạo so sánh hơn.

Ví dụ: He speaks more fluently than his teacher. (Anh ấy nói lưu loát hơn giáo viên của mình.)

Cấu trúc so sánh bằng đầy đủ nhất

Cấu trúc so sánh bằng với tính từ/trạng từ

Cấu trúc:

S + V + as + (adjective/adverb) + as + noun/pronoun

Ví dụ:

She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái cô ấy.)

He runs as quickly as his friend. (Anh ấy chạy nhanh bằng bạn anh ấy.)

Cấu trúc so sánh bằng với danh từ

Cấu trúc:

S + V + the same + noun + as + noun/pronoun

S + V + as + much/many/little/few + noun + as + noun/pronoun

Ví dụ:

I have the same book as you. (Tôi có cuốn sách giống bạn.)

She has as many friends as her brother. (Cô ấy có nhiều bạn bằng anh trai cô ấy.)

Cấu trúc so sánh bằng với “The same”

Cấu trúc:

S + V + the same + noun + as + noun/pronoun

Ví dụ:

They have the same opinion as their parents. (Họ có cùng quan điểm với bố mẹ mình.)

We wore the same clothes as last time. (Chúng tôi mặc cùng loại trang phục như lần trước.)

Cấu trúc so sánh nhất

So sánh nhất là cấu trúc được sử dụng để chỉ ra rằng một đối tượng vượt trội hơn tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm về một đặc điểm hoặc hành động nào đó. Trong cấu trúc này, đối tượng được đề cập có mức độ cao nhất về tính chất hoặc hành động so với các đối tượng còn lại. Có sự khác biệt trong cách dùng giữa tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.

a. So sánh nhất với tính từ ngắn

Cấu trúc:

S + be + the + adjective-est + (in/of + group)

Ví dụ:

He is the tallest in the class.

(Anh ấy cao nhất lớp.)

=> Tính từ “tall” (cao) là tính từ ngắn, được thêm “-est” thành “tallest” để chỉ ra anh ấy là người cao nhất so với các học sinh khác trong lớp.

This is the oldest building in the city.

(Đây là tòa nhà cổ nhất trong thành phố.)

=> Tính từ “old” (cổ) được thêm “-est” thành “oldest”, diễn tả tòa nhà này có tuổi đời lâu nhất so với các tòa nhà khác.

Lưu ý:

Nếu tính từ ngắn kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm trước khi thêm “-est”.

Ví dụ: big → biggest (to → to nhất), hot → hottest (nóng → nóng nhất).

Nếu tính từ kết thúc bằng -y, đổi -y thành -i trước khi thêm “-est”.

Ví dụ: happy → happiest (vui → vui nhất), busy → busiest (bận → bận nhất).

b. So sánh nhất với tính từ dài

Cấu trúc:

S + be + the most + adjective + (in/of + group)

Ví dụ:

She is the most intelligent student in the school.

(Cô ấy là học sinh thông minh nhất trường.)

=> Tính từ “intelligent” (thông minh) có 4 âm tiết, nên ta sử dụng “the most” để chỉ ra rằng cô ấy vượt trội về trí tuệ so với các học sinh khác trong trường.

This is the most beautiful place I have ever seen.

(Đây là nơi đẹp nhất tôi từng thấy.)

=> “The most beautiful” được sử dụng để diễn tả rằng địa điểm này có vẻ đẹp vượt trội so với mọi nơi khác mà người nói đã thấy.

Lưu ý:

Một số tính từ hai âm tiết như clever, narrow, quiet có thể dùng cả “-est” hoặc “the most”.

Ví dụ: She is the cleverest/the most clever in the class. (Cô ấy là người thông minh nhất lớp.)

c. So sánh nhất với trạng từ

Cấu trúc:

S + V + the most + adverb

Ví dụ:

He works the most efficiently in the team.

(Anh ấy làm việc hiệu quả nhất trong đội.)

=> Trạng từ “efficiently” (hiệu quả) có 4 âm tiết, nên ta sử dụng “the most” để chỉ ra mức độ làm việc hiệu quả vượt trội của anh ấy.

She runs the fastest in the race.

(Cô ấy chạy nhanh nhất trong cuộc đua.)

=> Trạng từ “fast” (nhanh) là trạng từ ngắn, nên ta thêm “-est” thành “fastest” để diễn tả cô ấy là người chạy nhanh nhất trong cuộc đua.

Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng để giao tiếp một cách rõ ràng và chính xác. Từ so sánh hơn, so sánh bằng cho đến so sánh nhất, mỗi cấu trúc đều có vai trò riêng trong việc diễn đạt sự tương quan giữa các đối tượng. 

>> Xem thêm: Cách dùng In On At đơn giản mà hiệu quả