Cách sử dụng cấu trúc Used to trong tiếng Anh hiệu quả
Cấu trúc Used to trong tiếng Anh thú vị giúp chúng ta nói về những thói quen hoặc hoạt động đã diễn ra thường xuyên trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại. Việc sử dụng thành thạo “used to” sẽ làm cho cách diễn đạt của các em về quá khứ trở nên phong phú và chính xác hơn. Hãy cùng VNTrade bắt đầu khám phá và thực hành cấu trúc Used to này qua những ví dụ sinh động nhé
Cấu trúc Used to cơ bản trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc Used to khẳng định, phủ định và nghi vấn với used to.
Cấu trúc khẳng định với Used To
Cấu trúc khẳng định với “used to” được sử dụng để diễn tả những thói quen hoặc tình huống tồn tại trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại.
Cấu trúc:
S + used to + V (infinitive)
Ví dụ:
- I used to play football when I was young. (Tôi đã từng chơi bóng đá khi còn trẻ.)
- She used to live in Hanoi. (Cô ấy từng sống ở Hà Nội.)
Cấu trúc phủ định với “Used To”
Để tạo câu phủ định với “used to”, chúng ta sử dụng trợ động từ “did not” (hoặc dạng rút gọn “didn’t”) và đổi “used” thành “use”.
Cấu trúc:
S + did not + use to + V (infinitive)
Ví dụ:
- I did not use to like vegetables. (Tôi đã từng không thích rau củ.)
- They didn’t use to go to the gym. (Họ đã từng không đi tập gym.)
Cấu trúc nghi vấn với “Used To”
Để tạo câu hỏi với “used to”, chúng ta dùng “Did” ở đầu câu và chuyển “used” thành “use”. Cấu trúc này thường được sử dụng để hỏi về thói quen hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
Did + S + use to + V (infinitive)?
Ví dụ:
- Did you use to play the piano? (Bạn đã từng chơi đàn piano phải không?)
- Did she use to work here? (Cô ấy từng làm việc ở đây phải không?)
>> Xem thêm >> Tất tần tật về cấu trúc Hope từ cơ bản đến nâng cao chi tiết
Cách sử dụng Used to đơn giản trong tiếng Anh
Used to để diễn tả những thói quen, trạng thái hoặc tình huống đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại đã thay đổi. Dưới đây là các cách sử dụng “used to” cùng ví dụ minh họa chi tiết.
1. Diễn tả thói quen trong quá khứ
“Used to” thường được sử dụng để diễn tả các thói quen đã từng diễn ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Điều này giúp nhấn mạnh rằng hành động đó là thói quen quen thuộc trước đây.
Ví dụ:
- I used to go jogging every morning. (Tôi đã từng chạy bộ mỗi sáng.)
- He used to smoke, but he quit last year. (Anh ấy từng hút thuốc, nhưng đã bỏ vào năm ngoái.)
2. Diễn tả trạng thái trong quá khứ
Ngoài việc diễn tả thói quen, “used to” còn được sử dụng để diễn tả các trạng thái hoặc tình huống đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại đã thay đổi. Điều này có thể bao gồm việc sở hữu, sống ở đâu đó, hoặc cảm xúc nào đó.
Ví dụ:
- They used to own a restaurant in the city. (Họ từng sở hữu một nhà hàng trong thành phố.)
- We used to live by the beach. (Chúng tôi từng sống gần bãi biển.)
- She used to be very shy. (Cô ấy từng rất nhút nhát.)
3. So sánh quá khứ và hiện tại
“Used to” cũng được dùng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại, đặc biệt là khi có sự thay đổi lớn giữa thói quen hoặc trạng thái trước đây và bây giờ. Cấu trúc này thường được dùng để làm nổi bật sự phát triển hoặc thay đổi của một cá nhân hoặc tình huống.
Ví dụ:
- I used to eat a lot of candy, but now I don’t. (Tôi đã từng ăn nhiều kẹo, nhưng giờ thì không nữa.)
- She used to be very shy, but now she’s confident. (Cô ấy đã từng rất nhút nhát, nhưng giờ đã tự tin.)
Phân Biệt “Used to,” “Be used to” Và “Get used to”
“Used to,” “be used to,” và “get used to” là các cụm từ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, mặc dù có cấu trúc tương tự nhau. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:
“Used To” (Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ)
Cấu trúc used to được dùng để diễn tả thói quen hoặc trạng thái đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại, và luôn được sử dụng để nói về một hành động lặp đi lặp lại hoặc một trạng thái trong thời gian dài.
Cấu trúc:
S + used to + V (infinitive)
Ví dụ:
- I used to wake up early. (Tôi đã từng dậy sớm.)
- She used to play the piano. (Cô ấy từng chơi piano.)
“Be Used To” (Diễn tả sự quen thuộc với một việc gì đó ở hiện tại)
Cấu trúc “be used to” được dùng để nói về việc ai đó đã quen với một tình huống, hoàn cảnh hoặc hoạt động nào đó, và cảm thấy thoải mái với điều đó. Trong cấu trúc này, “be” được chia theo thì và chủ ngữ, sau “be used to” là một danh từ hoặc động từ dạng V-ing (danh động từ).
Cấu trúc:
S + be + used to + noun/V-ing
Ví dụ:
- I am used to working late hours. (Tôi đã quen với việc làm việc muộn.)
- She is used to the cold weather. (Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh.)
“Get Used To” (Diễn tả quá trình đang dần quen với một việc gì đó)
Cấu trúc “get used to” diễn tả quá trình dần quen với một điều gì đó mà ban đầu có thể cảm thấy mới mẻ, lạ lẫm, hoặc khó khăn. Đây là quá trình thích nghi và thay đổi cảm giác để dần cảm thấy quen thuộc hơn.
Cấu trúc:
S + get + used to + noun/V-ing
Ví dụ:
- I am getting used to waking up early. (Tôi đang dần quen với việc dậy sớm.)
- They are getting used to the new environment. (Họ đang dần quen với môi trường mới.)
Việc thành thạo cấu trúc Used to trong tiếng Anh giúp chúng ta biểu đạt một cách chính xác những thói quen hoặc trạng thái đã diễn ra trong quá khứ, góp phần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả hơn.