Công thức, cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh đầy đủ
Trong tiếng Anh, việc sử dụng đại từ quan hệ không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn mà còn giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, không ít người cảm thấy bối rối khi phải lựa chọn giữa who, whom, which, that, whose. Bài viết này sẽ cung cấp công thức, cách sử dụng từng loại đại từ quan hệ cùng với ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề quan trọng này.
1. Đại từ quan hệ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh (Relative Pronouns) là những từ dùng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu. Chúng giúp bổ sung thông tin về danh từ đứng trước mà không cần phải bắt đầu một câu mới. Các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm: who, whom, whose, which, that.
2. Các loại đại từ quan hệ và cách dùng
2.1. Who – Dùng cho người (chủ ngữ)
Who được sử dụng khi đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Công thức: N (person) + who + V + …
- Ví dụ:
- The teacher who teaches us English is very kind.
- (Giáo viên dạy tiếng Anh cho chúng tôi rất tốt bụng.)
2.2. Whom – Dùng cho người (tân ngữ)
Whom dùng khi đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Công thức: N (person) + whom + S + V + …
- Ví dụ:
- The man whom I met yesterday is my uncle.
- (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là chú tôi.)
💡 Lưu ý: Trong văn nói, “whom” thường được thay bằng “who” hoặc có thể lược bỏ hoàn toàn.
2.3. Which – Dùng cho vật hoặc động vật
Which dùng để thay thế danh từ chỉ đồ vật, động vật, hoặc cả một mệnh đề.
- Công thức: N (thing) + which + V/S + V + …
- Ví dụ:
- The book which I bought yesterday is very interesting.
- (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
2.4. That – Dùng cho cả người và vật
That có thể thay thế who, whom, which trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong văn nói hoặc các mệnh đề quan hệ xác định.
- Công thức: N (person/thing) + that + V/S + V + …
- Ví dụ:
- The movie that we watched last night was amazing.
- (Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua thật tuyệt vời.)
💡 Lưu ý: Không dùng that trong mệnh đề quan hệ không xác định (mệnh đề có dấu phẩy).
2.5. Whose – Dùng để chỉ sự sở hữu
Whose được dùng thay cho tính từ sở hữu (his, her, their…) và có thể áp dụng cho cả người lẫn vật.
- Công thức: N (person/thing) + whose + N + V + …
- Ví dụ:
- The girl whose father is a doctor is my friend.
- (Cô gái có cha là bác sĩ là bạn tôi.)
3. Cách sử dụng mệnh đề quan hệ
3.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Đây là mệnh đề quan hệ bắt buộc trong câu, giúp xác định danh từ đi trước một cách rõ ràng. Không có dấu phẩy ngăn cách.
- Ví dụ:
- The boy who is wearing a blue shirt is my brother.
- (Cậu bé mặc áo xanh là em trai tôi.)
3.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Là mệnh đề không bắt buộc, chỉ bổ sung thêm thông tin. Có dấu phẩy ngăn cách và không dùng that.
- Ví dụ:
- My father, who loves fishing, goes to the lake every weekend.
- (Bố tôi, người rất thích câu cá, đi đến hồ mỗi cuối tuần.)
4. Lược bỏ đại từ quan hệ
Trong một số trường hợp, đại từ quan hệ có thể được lược bỏ nếu nó đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.
- Ví dụ:
- The book (which) I bought yesterday is interesting.
- (Cuốn sách tôi mua hôm qua rất thú vị.)
5. Bài tập thực hành
Chọn đại từ quan hệ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- The girl ____ is sitting over there is my sister.
- The dog ____ I adopted is very friendly.
- The man ____ car was stolen is very upset.
- The woman ____ you met yesterday is my aunt.
(Đáp án: 1. who, 2. that/which, 3. whose, 4. whom/who)
Kết luận
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp câu văn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Nắm vững cách dùng who, whom, which, that, whose sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hãy thực hành với nhiều bài tập để sử dụng thành thạo hơn nhé!