Động từ thường|Cách dùng thì hiện tại đơn với động từ thường

Trong mọi ngôn ngữ, động từ không chỉ là bộ phận cốt lõi của câu mà còn là linh hồn của mọi hành động và sự kiện được miêu tả. Động từ thường, với tính linh hoạt và đa dạng, giúp người nói diễn đạt các hành động và trạng thái một cách chính xác và phong phú.

Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về động từ thường trong tiếng Việt, giải thích cách chúng được sử dụng để tạo nên những câu văn sinh động và hấp dẫn, qua đó mở rộng khả năng biểu đạt và sáng tạo trong ngôn ngữ của chúng ta.

Động từ thường là gì?

Động từ thường (ordinary verbs) là những động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình xảy ra. Khác với động từ khiếm khuyết (modal verbs) như “can”, “should” hoặc “must”, động từ thường có thể được chia ở nhiều thì khác nhau và sử dụng với các dạng phủ định, nghi vấn khi có trợ động từ.

Ví dụ về động từ thường:

Do (làm)

Eat (ăn)

Play (chơi)

Work (làm việc)

Read (đọc)

Cách dùng các loại động từ thường

Cách dùng các loại động từ thường

Cách dùng các loại động từ thường

Các loại động từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc ngữ pháp và diễn đạt ý nghĩa của câu. Dưới đây là sự mô tả chi tiết hơn về các loại động từ thường gặp:

1. Nội động từ (Intransitive Verbs)

Nội động từ là những động từ mô tả hành động hoặc trạng thái hoàn thành mà không yêu cầu có tân ngữ đi kèm. Chúng không liên kết trực tiếp đến một đối tượng và không thể chuyển sang thể bị động. Thông thường, nội động từ đứng ngay sau chủ ngữ và hoàn thiện ý nghĩa của câu mà không cần đến bổ ngữ.

Ví dụ:

“The children sleep.” (Bọn trẻ đang ngủ.)

“Birds sing.” (Chim hót.)

2. Ngoại động từ (Transitive Verbs)

Ngược lại với nội động từ, ngoại động từ cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của hành động. Tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ. Câu chỉ hoàn chỉnh khi ngoại động từ đi kèm với tân ngữ phù hợp.

Ví dụ:

“She reads a book.” (Cô ấy đọc một quyển sách.)

“They moved the furniture.” (Họ đã di chuyển đồ đạc.)

3. Động từ giới hạn và động từ không giới hạn

Động từ giới hạn (Finite Verbs): Là những động từ chịu sự chi phối của thì, ngôi, và số lượng của chủ ngữ. Động từ giới hạn là trung tâm của mệnh đề và quyết định cách câu được cấu trúc.

Ví dụ:

“She writes.” (Cô ấy viết.)

“They are singing.” (Họ đang hát.)

Động từ không giới hạn (Non-finite Verbs): Bao gồm động từ nguyên mẫu (to-infinitives), động từ dạng phân từ (participles), và động từ dạng động danh từ (gerunds). Chúng không thay đổi theo thì, ngôi, hoặc số lượng và thường dùng để làm bổ ngữ cho động từ chính hoặc làm động từ phụ.

Ví dụ:

“To run is fun.” (Chạy là vui.)

“Running helps to reduce stress.” (Chạy bộ giúp giảm căng thẳng.)

4. Động từ nối (Linking Verbs)

Động từ nối kết nối chủ ngữ của câu với tính từ hoặc danh từ mô tả trạng thái của chủ ngữ đó, không diễn tả hành động. Các động từ nối phổ biến bao gồm “be”, “seem”, “become”.

Ví dụ:

“She is happy.” (Cô ấy đang vui.)

“The soup tastes good.” (Súp có vị ngon.)

5. Động từ chỉ giác quan (Perception Verbs)

Nhóm động từ này diễn đạt nhận thức hoặc cảm nhận thông qua các giác quan. Chúng thường được sử dụng mà không cần đến động từ trợ giúp và thường không đi kèm tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ:

“I feel the texture.” (Tôi cảm nhận được kết cấu.)

“She heard the music.” (Cô ấy nghe thấy âm nhạc.)

Sử dụng thì hiện tại đơn với động từ thường như thế nào?

Cách dùng thì hiện tại đơn với động từ thường

Cách dùng thì hiện tại đơn với động từ thường

Thì hiện tại đơn là một thì cơ bản, thường được sử dụng để diễn tả các thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc các hành động lặp đi lặp lại. Khi sử dụng động từ thường trong thì hiện tại đơn, cần chú ý đến việc chia động từ theo chủ ngữ, đặc biệt với ngôi thứ ba số ít.

Công thức thì hiện tại đơn với động từ thường:

Câu khẳng định

S + V (s/es).

Nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thường sẽ thêm “s” hoặc “es”.

Ví dụ:

He plays football every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

I work in an office. (Tôi làm việc trong văn phòng.)

Câu phủ định

S + do/does + not + V (nguyên mẫu).

Với ngôi thứ ba số ít, sử dụng “does not” hoặc “doesn’t”; còn lại dùng “do not” hoặc “don’t”.

Ví dụ:

She doesn’t eat meat. (Cô ấy không ăn thịt.)

I don’t play basketball. (Tôi không chơi bóng rổ.)

Câu nghi vấn

Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?

Sử dụng “does” cho ngôi thứ ba số ít, và “do” cho các ngôi khác.

Ví dụ:

Does he play football every weekend? (Anh ấy có chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần không?)

Do you work in an office? (Bạn có làm việc trong văn phòng không?)

Động từ thường là một phần cốt lõi của ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt các hành động, trạng thái, và quá trình một cách rõ ràng và mạch lạc. Việc hiểu rõ các loại động từ thường và cách sử dụng chúng trong thì hiện tại đơn là rất quan trọng để xây dựng câu tiếng Anh chính xác và hiệu quả. 

>> Xem thêm: Tính từ đuôi ing và ed, cách phân biệt đơn giản, dễ hiểu