Lượng từ trong tiếng Anh là gì và cách dùng ra sao?

Lượng từ một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả số lượng của danh từ mà không cần chỉ ra con số cụ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc và chính xác hơn.

Để sử dụng thành thạo tiếng Anh, việc hiểu rõ và áp dụng đúng các lượng từ sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy cùng VNTrade khám phá cách sử dụng các lượng từ trong tiếng Anh qua bài viết này.

Lượng từ trong tiếng Anh

Lượng từ (quantifiers) trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng của một danh từ mà không cần đề cập đến con số cụ thể. Lượng từ giúp xác định mức độ, số lượng hay khối lượng của danh từ, bao gồm cả danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns). Chúng có thể thể hiện số lượng nhiều, ít, đủ, hoặc không xác định.

Các loại lượng từ trong Tiếng Anh

Lượng từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo loại danh từ mà chúng đi kèm (đếm được hoặc không đếm được). Dưới đây là các loại lượng từ phổ biến:

Các loại lượng từ trong Tiếng Anh

Các loại lượng từ trong Tiếng Anh

1. Lượng từ dùng với danh từ đếm được

Danh từ đếm được là những danh từ có thể được đếm như apple, book, car.

Many – Nhiều

Ví dụ:

There are many books on the shelf. (Có nhiều quyển sách trên kệ.)

Few – Một ít, không nhiều (mang nghĩa tiêu cực)

Ví dụ:

Few people attended the meeting. (Rất ít người tham dự cuộc họp.)

A few – Một vài (mang nghĩa tích cực)

Ví dụ:

I have a few friends who can help me. (Tôi có một vài người bạn có thể giúp đỡ tôi.)

2. Lượng từ dùng với danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm bằng số lượng như water, sugar, information.

Much – Nhiều

Ví dụ:

She doesn’t have much money. (Cô ấy không có nhiều tiền.)

Little – Một ít, không nhiều (mang nghĩa tiêu cực)

Ví dụ:

There is little time left. (Còn rất ít thời gian.)

A little – Một ít (mang nghĩa tích cực)

Ví dụ:

I have a little money saved for the trip. (Tôi có một ít tiền tiết kiệm cho chuyến đi.)

3. Lượng từ dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được

Some – Một vài

Ví dụ: 

There are some apples on the table. (Có một vài quả táo trên bàn.)

There is some water in the bottle. (Có một ít nước trong chai.)

Any – Bất kỳ

Ví dụ: 

Do you have any questions? (Bạn có bất kỳ câu hỏi nào không?)

All – Tất cả

Ví dụ: 

All the students are in the classroom. (Tất cả các học sinh đều ở trong lớp.)

A lot of / Lots of – Nhiều

Ví dụ: 

There are a lot of people at the concert. (Có rất nhiều người ở buổi hòa nhạc.)

We have a lot of homework today. (Chúng tôi có rất nhiều bài tập về nhà hôm nay.)

No – Không

Ví dụ: 

There are no cars in the parking lot. (Không có chiếc xe nào trong bãi đỗ xe.)

There is no milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.)

>> Xem thêm: Cách dùng mạo từ a an the trong tiếng Anh như người bản ngữ

Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh

1. Lượng từ dùng với danh từ đếm được 

Danh từ đếm được là những danh từ có thể xác định số lượng cụ thể như books (sách), cars (xe), people (người),… Khi sử dụng lượng từ với danh từ đếm được, bạn cần lưu ý chọn các lượng từ thích hợp:

Many (nhiều): Dùng để chỉ số lượng lớn các danh từ đếm được. 

Ví dụ:

Many students attended the class (Nhiều học sinh đã tham dự lớp học).

Few (ít): Dùng khi số lượng là ít, nhưng vẫn có đủ. 

Ví dụ:

Few people came to the meeting (Chỉ có ít người đến dự cuộc họp).

A few (một vài): Mang ý nghĩa tích cực hơn “few”, dùng để chỉ một lượng nhỏ nhưng đủ dùng.

Ví dụ:

I have a few friends (Tôi có một vài người bạn).

Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh

Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh

2. Lượng từ dùng với danh từ không đếm được 

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được bằng con số cụ thể như water (nước), money (tiền), information (thông tin),… Các lượng từ dùng với danh từ không đếm được bao gồm:

Much (nhiều): Dùng để chỉ số lượng lớn danh từ không đếm được. 

Ví dụ:

She doesn’t have much time (Cô ấy không có nhiều thời gian).

Little (ít): Dùng khi số lượng là ít, không đủ hoặc không thỏa mãn. 

Ví dụ:

There is little hope (Chỉ còn chút hy vọng).

A little (một ít): Mang nghĩa tích cực hơn “little”, dùng để chỉ một lượng nhỏ nhưng đủ dùng. 

Ví dụ:

I have a little sugar left (Tôi còn một ít đường).

3. Lượng từ dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được 

Một số lượng từ có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, chẳng hạn như:

Some (một ít, một vài): Được dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi khi bạn muốn chỉ một lượng không xác định. 

Ví dụ: 

I need some water (Tôi cần một ít nước) 

Do you have some books? (Bạn có vài cuốn sách không?)

Any (bất kỳ): Dùng trong câu phủ định và câu hỏi khi không xác định rõ ràng. 

Ví dụ: 

Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)

There isn’t any milk left (Không còn sữa).

A lot of (rất nhiều): Dùng trong câu khẳng định để chỉ số lượng lớn, có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. 

Ví dụ: 

She has a lot of friends (Cô ấy có nhiều bạn bè) 

There is a lot of water in the glass (Có rất nhiều nước trong ly)

Plenty of (rất nhiều): Dùng để chỉ sự dồi dào, thường mang tính tích cực hơn. 

Ví dụ: 

There is plenty of food (Có rất nhiều thức ăn)

Plenty of students attended the lecture (Rất nhiều học sinh đã tham dự buổi giảng).

4. Lượng từ dùng với danh từ đếm được số ít 

Một số lượng từ được dùng với danh từ số ít để diễn tả số lượng một đơn vị:

Each (mỗi): Dùng để chỉ từng cá nhân, từng vật trong một nhóm. 

Ví dụ:

Each student must complete the assignment (Mỗi học sinh phải hoàn thành bài tập)

Every (mỗi): Dùng khi muốn nói đến tất cả các thành viên trong một nhóm, không bỏ sót ai. 

Ví dụ:

Every child deserves an education (Mỗi trẻ em đều xứng đáng có được giáo dục).

5. Một số lượng từ đặc biệt

All (tất cả): Dùng để chỉ toàn bộ một nhóm, có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được. 

Ví dụ: 

All students must wear uniforms (Tất cả học sinh phải mặc đồng phục) 

All the water is gone (Toàn bộ nước đã hết)

Both (cả hai): Dùng để chỉ hai đối tượng. 

Ví dụ:

Both of them are good friends (Cả hai đều là những người bạn tốt).

Either/Neither (một trong hai/không một ai): Dùng để nói về hai đối tượng. 

Ví dụ: 

Either book is fine (Một trong hai cuốn sách đều được)

Neither option is suitable (Không phương án nào phù hợp).

6. Cách dùng lượng từ trong câu phủ định và câu hỏi 

Trong câu phủ định, ta thường dùng lượng từ như any, much, many:

I don’t have any money (Tôi không có tiền).

There isn’t much time left (Không còn nhiều thời gian). Trong câu hỏi, các lượng từ như any, some cũng được dùng phổ biến:

Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?).

Can I have some water? (Tôi có thể xin một ít nước được không?).

Hãy thực hành dùng lượng từ trong tiếng Anh thường xuyên để nắm vững các lượng từ và biết cách áp dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.