Nervous là gì? Giải nghĩa và cách dùng từ trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ nervous trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là một từ vựng quan trọng để diễn tả cảm xúc và trạng thái tâm lý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nervous là gì, cách phát âm chuẩn, và đặc biệt là cách sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Nervous là gì?
Nervous là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lo lắng, căng thẳng, bồn chồn hoặc dễ bị kích động. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý không thoải mái khi đối mặt với tình huống gây áp lực, căng thẳng hoặc sợ hãi.
Định nghĩa chính của từ “nervous”
Trong tiếng Anh, nervous có một số nghĩa chính như sau:
- Lo lắng, căng thẳng: Cảm giác không thoải mái về mặt tinh thần khi đối mặt với tình huống gây áp lực
- Dễ bị kích động: Trạng thái dễ phản ứng thái quá hoặc nhạy cảm
- Liên quan đến hệ thần kinh: Trong ngữ cảnh y học, từ này chỉ những vấn đề liên quan đến hệ thần kinh
- Thiếu tự tin: Cảm giác thiếu chắc chắn về khả năng của bản thân
Cách phát âm từ “nervous”
Để phát âm chuẩn từ nervous, bạn cần lưu ý:
- Phiên âm quốc tế (IPA): /ˈnɜːrvəs/ (Anh) hoặc /ˈnɝːvəs/ (Mỹ)
- Cách đọc đơn giản: “NƠ-vơs”
- Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên
Bạn nên tập phát âm từ này nhiều lần để quen với cách phát âm chuẩn, đặc biệt là âm “r” trong tiếng Anh Mỹ sẽ rõ hơn so với tiếng Anh Anh.
Nervous là loại từ gì?
Nervous chủ yếu được sử dụng như một tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Là tính từ, nó có thể:
- Đứng trước danh từ để bổ nghĩa: a nervous student (một học sinh lo lắng)
- Đứng sau động từ liên kết như “be”, “feel”, “seem”, “look”: She feels nervous (Cô ấy cảm thấy lo lắng)
- Được bổ nghĩa bởi trạng từ như “very”, “extremely”, “quite”: He was extremely nervous (Anh ấy cực kỳ căng thẳng)
Các dạng khác của từ “nervous”
Từ nervous có một số dạng thức khác trong gia đình từ:
- Nervously (trạng từ): một cách lo lắng, căng thẳng
- Nervousness (danh từ): sự lo lắng, căng thẳng
- Nerve (danh từ): dây thần kinh, sự can đảm
- Nervy (tính từ): dễ bị kích động, táo bạo
Hiểu được các dạng thức khác nhau của từ nervous sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Nervous đi với giới từ gì?
Khi sử dụng nervous trong câu, việc chọn đúng giới từ đi kèm rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Dưới đây là các giới từ thường đi với nervous:
Nervous about
Nervous about được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra nguyên nhân cụ thể gây ra sự lo lắng, căng thẳng. Đây là cách dùng phổ biến nhất với từ nervous.
Ví dụ:
- I’m nervous about my upcoming presentation. (Tôi lo lắng về bài thuyết trình sắp tới.)
- She’s nervous about meeting his parents for the first time. (Cô ấy lo lắng về việc gặp bố mẹ anh ấy lần đầu tiên.)
- Students are often nervous about their final exams. (Học sinh thường lo lắng về các kỳ thi cuối kỳ.)
Nervous of
Nervous of thường được sử dụng khi nói về nỗi sợ hoặc lo lắng đối với một người, vật hoặc tình huống cụ thể. Cách dùng này phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Ví dụ:
- Many children are nervous of dogs. (Nhiều trẻ em sợ chó.)
- She’s nervous of speaking in public. (Cô ấy lo sợ khi nói trước đám đông.)
- He’s always been nervous of heights. (Anh ấy luôn sợ độ cao.)
Nervous around
Nervous around được sử dụng khi nói về cảm giác lo lắng xuất hiện khi ở gần một người hoặc trong một môi trường cụ thể.
Ví dụ:
- I always feel nervous around my boss. (Tôi luôn cảm thấy căng thẳng khi ở gần sếp.)
- She gets nervous around large crowds. (Cô ấy trở nên lo lắng khi ở trong đám đông.)
- Some people feel nervous around technology they don’t understand. (Một số người cảm thấy lo lắng khi tiếp xúc với công nghệ họ không hiểu.)
Các cụm từ và thành ngữ phổ biến với “nervous”
Tiếng Anh có nhiều cụm từ và thành ngữ chứa từ nervous. Việc nắm vững các biểu thức này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
Cụm từ phổ biến với “nervous”
- Nervous breakdown: Suy nhược thần kinh
Ví dụ: “The pressure at work almost gave him a nervous breakdown.” (Áp lực công việc gần như khiến anh ấy bị suy nhược thần kinh.) - Nervous wreck: Người cực kỳ lo lắng, căng thẳng
Ví dụ: “She was a nervous wreck before her wedding day.” (Cô ấy cực kỳ căng thẳng trước ngày cưới.) - Nervous energy: Năng lượng do lo lắng, căng thẳng tạo ra
Ví dụ: “He channeled his nervous energy into cleaning the entire house.” (Anh ấy chuyển năng lượng căng thẳng của mình vào việc dọn dẹp cả nhà.) - Bundle of nerves: Trạng thái cực kỳ lo lắng
Ví dụ: “Before the competition, she was a bundle of nerves.” (Trước cuộc thi, cô ấy cực kỳ lo lắng.)
Thành ngữ liên quan đến “nervous”
- Get on someone’s nerves: Làm ai đó khó chịu
Ví dụ: “His constant humming gets on my nerves.” (Việc anh ấy liên tục ngâm nga khiến tôi khó chịu.) - Touch a nerve: Chạm vào vấn đề nhạy cảm
Ví dụ: “That comment about his family really touched a nerve.” (Bình luận về gia đình anh ấy thực sự chạm vào điểm nhạy cảm.) - Nerves of steel: Sự can đảm, không dễ bị hoảng sợ
Ví dụ: “You need nerves of steel to be a surgeon.” (Bạn cần sự can đảm để trở thành một bác sĩ phẫu thuật.) - Steady your nerves: Làm bình tĩnh lại
Ví dụ: “Take a deep breath to steady your nerves before the presentation.” (Hãy hít thở sâu để bình tĩnh lại trước bài thuyết trình.)
Kết luận
Việc hiểu rõ và sử dụng đúng từ nervous sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy thực hành sử dụng từ này trong các tình huống thực tế để củng cố kiến thức và làm phong phú vốn từ vựng của bạn.
Đừng quên rằng, cảm giác lo lắng là điều hoàn toàn bình thường khi học một ngôn ngữ mới. Hãy kiên trì thực hành và đừng ngại phạm lỗi – đó là một phần quan trọng trong quá trình học tập!