Sau About là gì? Cách dùng chuẩn và ví dụ chi tiết
Bạn từng thắc mắc “sau about là gì?” khi học tiếng Anh? Đây là một câu hỏi rất phổ biến, đặc biệt với người học mới bắt đầu hoặc đang ôn luyện ngữ pháp. Từ “about” tưởng chừng đơn giản nhưng cách sử dụng lại khá đa dạng và dễ gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của từ “about”, cách xác định từ loại đứng sau nó, và sử dụng chính xác trong mọi tình huống giao tiếp.
Sau About là gì?
“About” là một giới từ (preposition), và theo sau nó thường là danh từ, đại từ hoặc động từ ở dạng V-ing (danh động từ). Đây là quy tắc chung trong tiếng Anh mà người học cần nắm vững để sử dụng chính xác trong câu.
Ví dụ:
- I’m thinking about moving to another city. (V-ing)
- He told me a story about his childhood. (Danh từ)
Sau About là loại từ gì? Giải thích từ loại chi tiết
Sau đây là phần phân tích kỹ hơn để bạn hiểu rõ “sau about là loại từ gì” tùy vào từng trường hợp cụ thể:
1. Danh từ (Noun)
“About” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ khi muốn đề cập đến một chủ đề, vấn đề, người hoặc vật nào đó.
Ví dụ:
- This book is about history.
- I was talking about the project.
👉 Ghi nhớ nhanh: Khi bạn muốn nói “về điều gì đó”, hãy dùng danh từ sau “about”.
2. Đại từ (Pronoun)
Nếu danh từ đã được nhắc đến trước đó, chúng ta có thể dùng đại từ thay thế đứng sau “about”.
Ví dụ:
- Don’t worry about it.
- I care about him a lot.
👉 Lưu ý: Các đại từ sau “about” phải đóng vai trò làm tân ngữ (object pronoun): me, him, her, it, us, them.
3. Danh động từ (Gerund – V-ing)
Khi muốn đề cập đến một hành động hoặc trạng thái, động từ sau “about” phải được chia ở dạng V-ing (gerund).
Ví dụ:
- She is thinking about quitting her job.
- We talked about going on vacation.
👉 Tip nhớ nhanh: Sau “about”, nếu là động từ thì chắc chắn phải thêm -ing.
Một số lỗi sai phổ biến khi dùng “about”
Tránh mắc những lỗi sai sau để việc dùng “about” chuẩn xác hơn:
❌ Dùng động từ nguyên mẫu sau “about”
- Sai: He talked about go to the park.
- ✅ Đúng: He talked about going to the park.
❌ Dùng chủ ngữ sau “about” thay vì tân ngữ
- Sai: She’s worried about he.
- ✅ Đúng: She’s worried about him.
❌ Quên thêm danh từ hoặc đại từ sau “about”
- Sai: I know about.
- ✅ Đúng: I know about that.
Cách dùng “about” trong các cấu trúc thường gặp
“About” xuất hiện trong rất nhiều cấu trúc và cụm từ thông dụng. Cùng khám phá một số mẫu câu phổ biến:
1. Be + about + noun/V-ing (Nói về ai/cái gì)
- This movie is about love.
- The documentary is about saving the environment.
2. Talk/think/know/learn + about + noun/V-ing
- We talked about politics.
- She’s thinking about studying abroad.
3. Worry/care + about + noun/pronoun
- Don’t worry about me.
- He cares deeply about animals.
Mẹo ghi nhớ cách dùng “about” hiệu quả
Để sử dụng “about” thành thạo, hãy áp dụng các mẹo sau:
✅ Mẹo 1: Học qua ví dụ
Thuộc lòng một số mẫu câu điển hình sẽ giúp bạn quen với ngữ cảnh dùng “about”.
✅ Mẹo 2: Ghi nhớ công thức sau “about”
- About + Noun/Pronoun
- About + V-ing
✅ Mẹo 3: Thực hành qua bài tập
Tạo câu riêng bằng các cụm từ như “talk about”, “think about”, “care about”, v.v. để ghi nhớ lâu hơn.
Bài tập luyện tập về “about” (Có đáp án)
Điền từ đúng vào chỗ trống:
- She is thinking ___ moving abroad.
- We talked ___ the new plan yesterday.
- I don’t care ___ what they say.
- He knows a lot ___ ancient history.
- Please don’t worry ___ it.
Đáp án:
- about
- about
- about
- about
- about
Kết luận
Vậy là bạn đã hiểu rõ “sau about là gì” và “sau about là loại từ gì” rồi nhé! Chỉ cần nhớ rằng “about” là một giới từ và sau đó là danh từ, đại từ hoặc động từ V-ing. Áp dụng linh hoạt các công thức và mẹo học trong bài, bạn sẽ thấy việc dùng “about” trong tiếng Anh dễ dàng và tự nhiên hơn rất nhiều.