Sau can là gì? Cách dùng đúng cấu trúc động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết can là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều học sinh thường gặp khó khăn khi xác định sau can là gì và cách sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp với từ này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy tắc cơ bản và nâng cao về cách sử dụng động từ can một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.
Can là gì? Định nghĩa và chức năng cơ bản
Can là một động từ khiếm khuyết (modal verb) trong tiếng Anh. Động từ này được sử dụng để diễn tả:
- Khả năng thực hiện một hành động
- Sự cho phép
- Khả năng có thể xảy ra
- Đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị
Là động từ khiếm khuyết, can không thể đứng một mình và luôn cần có một động từ chính đi kèm. Điều này dẫn đến câu hỏi quan trọng: sau can là gì?
Sau can là gì? Quy tắc cơ bản cần nhớ
Sau can là động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive)
Quy tắc quan trọng nhất khi sử dụng can là: sau can là động từ nguyên mẫu không to. Điều này có nghĩa là động từ theo sau can phải ở dạng nguyên thể (infinitive) nhưng không có “to” đứng trước.
Ví dụ:
- Đúng: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- Sai: I can to swim.
- Sai: I can swimming.
Sau can không phải là V-ing
Một lỗi phổ biến mà nhiều học sinh thường mắc phải là sử dụng dạng V-ing (động từ đuôi -ing) sau can. Đây là cấu trúc hoàn toàn sai trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Sai: She can speaking English very well.
- Đúng: She can speak English very well. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh rất tốt.)
Khi trả lời câu hỏi sau can là to V hay Ving, câu trả lời luôn là: không phải cả hai. Sau can là động từ nguyên mẫu không to.
Cấu trúc câu với can
Cấu trúc cơ bản của câu có chứa can là:
- Khẳng định: Chủ ngữ + can + V (nguyên mẫu) + …
- Phủ định: Chủ ngữ + cannot/can’t + V (nguyên mẫu) + …
- Nghi vấn: Can + Chủ ngữ + V (nguyên mẫu) + …?
Sau can’t là gì? Cách dùng dạng phủ định
Dạng phủ định của can là cannot hoặc can’t. Nhiều học sinh thắc mắc sau can’t là gì, và câu trả lời vẫn giống như với can: sau can’t là động từ nguyên mẫu không to.
Cấu trúc phủ định với can’t/cannot
Khi sử dụng dạng phủ định, cấu trúc cơ bản là:
Chủ ngữ + can’t/cannot + V (nguyên mẫu) + …
Ví dụ:
- I can’t swim. (Tôi không thể bơi.)
- He cannot play the piano. (Anh ấy không thể chơi đàn piano.)
- They can’t understand the problem. (Họ không thể hiểu vấn đề.)
Lỗi thường gặp khi sử dụng can’t
Một số lỗi phổ biến khi sử dụng can’t bao gồm:
- Sử dụng “don’t can” thay vì “can’t”
- Sử dụng “to” sau can’t (can’t to do)
- Sử dụng V-ing sau can’t (can’t doing)
Tất cả các cấu trúc trên đều sai và cần tránh.
Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng can
Can trong câu hỏi
Trong câu hỏi, can được đặt ở đầu câu, trước chủ ngữ:
Can + Chủ ngữ + V (nguyên mẫu) + …?
Ví dụ:
- Can you help me with this exercise? (Bạn có thể giúp tôi bài tập này không?)
- Can they attend the meeting tomorrow? (Họ có thể tham dự cuộc họp ngày mai không?)
Can trong câu trả lời ngắn
Trong câu trả lời ngắn, chúng ta sử dụng can mà không cần động từ chính:
- Khẳng định: Yes, I/you/he/she/it/we/they can.
- Phủ định: No, I/you/he/she/it/we/they can’t.
Ví dụ:
- Can you swim? – Yes, I can. / No, I can’t.
- Can she play the guitar? – Yes, she can. / No, she can’t.
Can với động từ đặc biệt
Một số động từ đặc biệt khi đi với can tạo thành các cụm từ thông dụng:
- Can see (có thể nhìn thấy)
- Can hear (có thể nghe thấy)
- Can feel (có thể cảm thấy)
- Can understand (có thể hiểu)
- Can remember (có thể nhớ)
Trong tất cả các trường hợp này, sau can là động từ nguyên mẫu không to.
Bài tập thực hành sau can là gì trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về sau can là gì, hãy thực hành với các bài tập sau:
1. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- She can _____ (speak) three languages.
- Can you _____ (help) me with this exercise?
- They can’t _____ (understand) the problem.
- I can _____ (see) the mountains from my window.
- He can’t _____ (come) to the party tomorrow.
Đáp án: 1. speak, 2. help, 3. understand, 4. see, 5. come
2. Sửa lỗi trong các câu sau
Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:
- I can to swim very well.
- She can dancing beautifully.
- Do you can speak Japanese?
- They don’t can finish the project on time.
- He can to be a good leader.
Đáp án:
- I can swim very well.
- She can dance beautifully.
- Can you speak Japanese?
- They can’t finish the project on time.
- He can be a good leader.
Tổng kết
Nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng động từ khiếm khuyết can một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy nhớ rằng, sau can là động từ nguyên mẫu không to, và áp dụng quy tắc này một cách nhất quán trong tất cả các tình huống sử dụng.