Tổng hợp 300 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K ấn tượng nhất
Khi lựa chọn tên cho bé, mỗi chữ cái không chỉ đơn thuần là một âm thanh mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc và cá tính riêng. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên, danh sách sau đây sẽ mang đến cho bạn hơn 300 gợi ý tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K đẹp và ấn tượng cho cả bé trai và bé gái. Hãy cùng VNTrade khám phá những cái tên không chỉ phổ biến mà còn đầy ý nghĩa, giúp bạn tìm được cái tên thật sự phù hợp và đặc biệt cho đứa trẻ thân yêu của mình.
30 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho Nam lôi cuốn
Tên cho bé trai thường mang ý nghĩa mạnh mẽ và quyết đoán. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K dành cho nam giới:
Tên | Ý nghĩa |
Kevin |
“Đẹp trai, sinh đôi” – Kevin thể hiện vẻ đẹp nam tính, nổi bật và quyến rũ.
|
Keith |
“Rừng núi” – Tượng trưng cho sức mạnh thiên nhiên, vững chắc và mạnh mẽ.
|
Kyle |
“Eo biển” – Đại diện cho sự thông minh, sáng tạo và khả năng thích nghi nhanh.
|
Karl |
“Người đàn ông tự do” – Tượng trưng cho tinh thần tự do, không bị ràng buộc và độc lập.
|
Kenneth |
“Đẹp trai, lửa” – Thể hiện sự hấp dẫn, nhiệt huyết và đam mê.
|
Kaleb |
“Trung thành, đầy đủ” – Tượng trưng cho sự chân thành, đáng tin cậy và luôn cống hiến.
|
Kurt |
“Can đảm, quyết đoán” – Thể hiện sự mạnh mẽ, tự tin và không lùi bước trước khó khăn.
|
Kane |
“Chiến binh” – Biểu tượng của sức mạnh, kiên cường và dũng cảm.
|
Kirk |
“Nhà thờ” – Đại diện cho sự tôn kính, đạo đức và tinh thần gắn bó với cộng đồng.
|
Kendrick |
“Thủ lĩnh cao quý” – Thể hiện phẩm chất lãnh đạo, uy nghiêm và đáng kính.
|
Kieran |
“Cậu bé có mái tóc đen” – Biểu tượng cho sự huyền bí, thông minh và sâu sắc.
|
Kingston |
“Thành phố của vua” – Thể hiện sự quyền lực, danh giá và giàu có.
|
Kasey |
“Can đảm, mạnh mẽ” – Tượng trưng cho ý chí mạnh mẽ, dám đối mặt với thử thách.
|
Keaton |
“Nơi có diều hâu bay” – Thể hiện tinh thần phiêu lưu, tự do và luôn khám phá.
|
Kellan |
“Người đàn ông mạnh mẽ” – Đại diện cho sức mạnh thể chất và tinh thần kiên cường.
|
Kody |
“Giàu có, thịnh vượng” – Thể hiện sự may mắn, thành công và phồn thịnh.
|
Kai |
“Biển cả” – Biểu tượng cho sự sâu sắc, linh hoạt và sức mạnh như đại dương.
|
Kristopher |
“Người mang Chúa Kitô” – Tượng trưng cho lòng tốt, lòng nhân từ và sự dẫn dắt tinh thần.
|
Kade |
“Tinh tế, thanh nhã” – Thể hiện sự khéo léo, duyên dáng và phong thái quý phái.
|
Kole |
“Mạnh mẽ, chiến binh” – Đại diện cho lòng dũng cảm, kiên định và không ngại khó khăn.
|
Karson |
“Con trai của người mang giáo” – Thể hiện sự bảo vệ, mạnh mẽ và dũng cảm.
|
Korben |
“Rực rỡ, tràn đầy sức sống” – Đại diện cho năng lượng, sự sống động và đầy tiềm năng.
|
Karter |
“Người vận chuyển” – Tượng trưng cho sự kiên trì, chăm chỉ và không ngại khó khăn.
|
Knox |
“Ngọn đồi tròn” – Biểu tượng cho sự vững vàng, ổn định và không bị lay chuyển.
|
Kolton |
“Thị trấn của người dũng cảm” – Đại diện cho sự can đảm, gan dạ và kiên cường.
|
Kingsley |
“Cánh đồng của vua” – Thể hiện phẩm chất hoàng gia, quyền lực và lãnh đạo.
|
Kaison |
“Người sống có mục đích” – Biểu tượng cho sự định hướng rõ ràng, tự tin và quyết tâm.
|
Kyler |
“Cung thủ” – Tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, chính xác và khả năng tập trung cao độ.
|
Keenan |
“Hậu duệ của chiến binh” – Thể hiện sự kế thừa sức mạnh và lòng dũng cảm từ tổ tiên.
|
Kody |
“Hậu duệ của người giàu có” – Biểu tượng cho sự may mắn, thịnh vượng và thành công.
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho nữ hay, dịu dàng
Tên cho bé gái bắt đầu bằng chữ K thường mang vẻ đẹp duyên dáng và nữ tính. Sau đây là một số tên gợi ý:
Từ vựng | Ý nghĩa |
Katherine |
“Tinh khiết” – Đại diện cho sự trong sáng, thuần khiết.
|
Kimberly |
“Cánh đồng hoàng kim” – Thể hiện sự quý giá, thịnh vượng.
|
Kayla |
“Bầu trời sáng sủa” – Biểu tượng cho sự rạng rỡ, tươi vui.
|
Kylie |
“Ngọn gió đẹp” – Thể hiện sự tự do, thoáng đãng và duyên dáng.
|
Kaitlyn |
“Thanh niên” – Tượng trưng cho sức trẻ, nhiệt huyết và sự khởi đầu.
|
Kristen |
“Đứa trẻ của Chúa” – Đại diện cho lòng trung thành, sự bảo vệ thiêng liêng.
|
Kelly |
“Chiến binh” – Biểu tượng của sự mạnh mẽ, kiên cường.
|
Kara |
“Yêu dấu, bạn bè” – Thể hiện tình yêu thương, sự gắn bó.
|
Kiara |
“Sáng sủa, tươi sáng” – Biểu tượng của sự hy vọng, tương lai rạng rỡ.
|
Kendra |
“Hiểu biết cao” – Đại diện cho trí tuệ, sự hiểu biết và thông minh.
|
Kiera |
“Người phụ nữ tối cao” – Thể hiện sự cao quý, quyền lực và tôn kính.
|
Kamila |
“Hoàn hảo” – Đại diện cho sự hoàn mỹ, toàn vẹn.
|
Kaylee |
“Người đáng yêu” – Biểu tượng của sự ngọt ngào, đáng yêu và dịu dàng.
|
Kassandra |
“Người bảo vệ loài người” – Thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm và khả năng bảo vệ người khác.
|
Kaia |
“Biển cả” – Biểu tượng cho sự sâu lắng, bao dung và bình yên.
|
Kim |
“Vàng” – Đại diện cho sự quý giá, quý phái và thịnh vượng.
|
Kathleen |
“Thuần khiết” – Tượng trưng cho sự trong sáng, tinh khiết và chân thật.
|
Kallie |
“Xinh đẹp” – Thể hiện vẻ đẹp duyên dáng, nữ tính và quyến rũ.
|
Karina |
“Tinh tú” – Đại diện cho sự tỏa sáng, nổi bật và thu hút như ngôi sao.
|
Kyla |
“Vẻ đẹp thanh thoát” – Biểu tượng cho sự mềm mại, uyển chuyển và duyên dáng.
|
Kamryn |
“Người bảo vệ” – Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường và sẵn sàng bảo vệ những người thân yêu.
|
Kiana |
“Ánh sáng của Chúa” – Đại diện cho sự chiếu sáng, hy vọng và sự an lành.
|
Karly |
“Người phụ nữ tự do” – Biểu tượng cho sự độc lập, tự do và mạnh mẽ.
|
Kiera |
“Cô gái tóc đen” – Thể hiện sự huyền bí, thông minh và sâu sắc.
|
Kayden |
“Người bạn đồng hành” – Đại diện cho sự trung thành, luôn sẵn sàng giúp đỡ.
|
Kourtney |
“Người từ triều đình” – Thể hiện phẩm chất hoàng gia, cao quý và uy nghiêm.
|
Kelsey |
“Hòn đảo chiến thắng” – Tượng trưng cho chiến thắng, sự thành công và vượt qua thử thách.
|
Karmen |
“Bài hát” – Biểu tượng cho sự ngọt ngào, âm nhạc và sự quyến rũ.
|
Kristina |
“Người theo Chúa Kitô” – Thể hiện lòng thành kính, sự bảo vệ thiêng liêng.
|
Kaila |
“Người giữ được sự thuần khiết” – Đại diện cho sự trong sáng, thanh cao và chân thành.
|
Tổng hợp các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho cả nam và nữ
Một số tên có thể sử dụng được cho cả bé trai và bé gái, mang tính linh hoạt cao và thích hợp cho bất kỳ đứa trẻ nào:
Tên | Ý nghĩa |
Kris |
“Người mang ra ánh sáng” – Đại diện cho sự dẫn dắt, soi sáng.
|
Kerry |
“Tóc đen” – Tượng trưng cho sự huyền bí, sâu sắc.
|
Kai |
“Biển” – Biểu tượng cho sự rộng lớn, sâu lắng và bình yên.
|
Kameron |
“Mũi tên xoắn” – Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên định và quyết đoán.
|
Kendall |
“Thung lũng sông Kent” – Đại diện cho sự yên bình, vững chắc.
|
Kasey |
“Dũng cảm, cảnh giác” – Tượng trưng cho sự mạnh mẽ, dũng cảm và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách.
|
Kelsey |
“Thuyền trưởng” – Thể hiện sự lãnh đạo, điều khiển và dẫn dắt.
|
Kerry |
“Đứa con của Chúa” – Đại diện cho lòng trung thành, bảo vệ và sự thiêng liêng.
|
Kody |
“Hỗ trợ” – Biểu tượng cho sự đồng hành, giúp đỡ và lòng trung thành.
|
Kendal |
“Thung lũng của sông Kent” – Thể hiện sự ổn định, hài hòa và bình yên.
|
Kit |
“Người mang Chúa Kitô” – Thể hiện sự bảo vệ, lòng trung thành và tôn kính.
|
Kayden |
“Người bạn đồng hành” – Đại diện cho sự trung thành, luôn sẵn sàng giúp đỡ và ủng hộ.
|
Kyle |
“Eo biển” – Tượng trưng cho sự sáng tạo, linh hoạt và khả năng thích ứng.
|
Karter |
“Người vận chuyển” – Thể hiện sự chăm chỉ, kiên trì và quyết tâm.
|
Kameron |
“Người mạnh mẽ” – Đại diện cho sự dũng cảm và ý chí kiên định.
|
Kalen |
“Dũng cảm, mạnh mẽ” – Tượng trưng cho ý chí kiên cường và tinh thần vượt khó.
|
Kirby |
“Ngôi làng gần nhà thờ” – Biểu tượng của sự gắn bó, thân thuộc và bình yên.
|
Kendal |
“Thung lũng của sông Kent” – Thể hiện sự yên tĩnh, hòa bình và ổn định.
|
Kyler |
“Cung thủ” – Tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, chính xác và khả năng tập trung cao.
|
Keelin |
“Mảnh mai, nhỏ nhắn” – Biểu tượng của sự dịu dàng, tinh tế và duyên dáng.
|
Kyrie |
“Chúa” – Thể hiện sự tôn kính, thiêng liêng và uy nghiêm.
|
Kairos |
“Thời điểm tốt lành” – Biểu tượng cho sự may mắn, cơ hội và hy vọng.
|
Kalin |
“Thuần khiết” – Tượng trưng cho sự trong sáng, chân thật và tinh khiết.
|
Kace |
“Người dũng cảm” – Đại diện cho lòng can đảm, sự mạnh mẽ và không sợ hãi.
|
Kodi |
“Mạnh mẽ” – Thể hiện sự kiên cường, vững chắc và quyết tâm.
|
Karsten |
“Người theo Chúa Kitô” – Biểu tượng của lòng trung thành, niềm tin và sự bảo vệ.
|
Kalin |
“Chiến binh mạnh mẽ” – Tượng trưng cho sự dũng cảm và tinh thần chiến đấu kiên cường.
|
Korey |
“Người kiểm soát” – Thể hiện sự lãnh đạo, sự mạnh mẽ trong điều hành và quản lý.
|
Kaden |
“Người bạn trung thành” – Đại diện cho sự đồng hành, giúp đỡ và luôn đứng về phía người thân yêu.
|
Kamari |
“Mặt trăng” – Biểu tượng của sự dịu dàng, bình yên và huyền bí.
|
Các tên bắt đầu bằng chữ K mang lại sự lựa chọn đa dạng từ truyền thống đến hiện đại, phù hợp cho cả bé trai và bé gái. Mong rằng danh sách này sẽ là nguồn cảm hứng giúp bạn tìm được cái tên thật sự ý nghĩa và hoàn hảo cho đứa trẻ thân yêu của mình.
>> Xem thêm: Gợi ý 90+ mẫu tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H đẹp, ý nghĩa