Tất tần tật từ A đến Z Thì hiện tại hoàn thành kèm bài tập
Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Công thức thì hiện tại hoàn thành
1. Công thức khẳng định (Affirmative Sentence)
Công thức
|
S + have/has + past participle (V3) + O
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3
|
Ví dụ
|
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
She has visited Paris three times. (Cô ấy đã đến Paris ba lần.)
They have lived in this city for ten years. (Họ đã sống ở thành phố này được mười năm.)
|
2. Công thức phủ định (Negative Sentence)
Công thức
|
S + have/has + not + past participle (V3) + O
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3
|
Ví dụ
|
I have not (haven’t) finished the project yet. (Tôi chưa hoàn thành dự án.)
She has not (hasn’t) visited her parents this month. (Cô ấy chưa thăm bố mẹ tháng này.)
We have not (haven’t) been to Japan before. (Chúng tôi chưa từng đến Nhật Bản trước đây.)
|
3. Công thức nghi vấn (Interrogative Sentence)
Công thức
|
– Have/Has + S + past participle (V3) + O?
Yes, S + have/has + V3.
No, S + haven’t/hasn’t + V3.
– Wh- + have/ has + S + V3?
|
Ví dụ
|
– Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)
Yes, I have
– Has she ever been to New York? (Cô ấy đã từng đến New York chưa?)
No, she hasn’t
– Have they lived here for a long time? (Họ đã sống ở đây lâu chưa?)
– What have you done with these ingredients? (Bạn đã làm gì với những thành phần này vậy?)
|
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
1. “Already”, “Yet”, “Just” – Chỉ sự hoàn thành gần đây
“Already” (đã)
“Already” được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. Nó thường được dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn tất sớm hơn mong đợi.
Ví dụ:
I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
She has already eaten lunch. (Cô ấy đã ăn trưa rồi.)
“Yet” (chưa)
“Yet” thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn để diễn tả hành động chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại, nhưng có khả năng sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
I haven’t finished my homework yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)
“Just” (vừa mới)
“Just” được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động vừa mới xảy ra, chỉ trong một khoảng thời gian rất ngắn trước thời điểm nói.
Ví dụ:
I have just finished dinner. (Tôi vừa ăn tối xong.)
She has just arrived at the airport. (Cô ấy vừa mới đến sân bay.)
2. “Ever”, “Never” – Dùng trong câu hỏi và câu phủ định để nói về kinh nghiệm
“Ever” (đã từng)
“Ever” thường được sử dụng trong câu nghi vấn để hỏi về kinh nghiệm trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa “đã từng” và chỉ những trải nghiệm đã xảy ra trong cuộc đời cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
Has she ever met a famous person? (Cô ấy đã từng gặp người nổi tiếng chưa?)
“Never” (chưa bao giờ)
“Never” dùng trong câu phủ định để diễn tả một hành động chưa bao giờ xảy ra trong suốt cuộc đời của người nói.
Ví dụ:
I have never seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy cảnh hoàng hôn đẹp như vậy.)
They have never been to the USA. (Họ chưa bao giờ đến Mỹ.)
3. “For”, “Since” – Chỉ thời gian bắt đầu hoặc khoảng thời gian kéo dài
“For” (trong khoảng thời gian)
“For” được dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động đã xảy ra, thường là khoảng thời gian kéo dài cho đến hiện tại. “For” không chỉ rõ mốc thời gian bắt đầu, mà chỉ nói về tổng thời gian.
Ví dụ:
They have lived here for ten years. (Họ đã sống ở đây được mười năm.)
She has worked in this company for five months. (Cô ấy đã làm việc ở công ty này được năm tháng.)
“Since” (kể từ khi):
“Since” chỉ thời điểm cụ thể mà hành động bắt đầu và tiếp diễn cho đến hiện tại. “Since” thường đi kèm với một mốc thời gian cụ thể hoặc một sự kiện trong quá khứ.
Ví dụ:
I have known her since 2010. (Tôi đã quen cô ấy từ năm 2010.)
They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn bè từ thời thơ ấu.)
4. Các dấu hiệu thời gian khác
Ngoài các từ phổ biến như đã nêu trên, thì hiện tại hoàn thành còn có thể đi kèm với các dấu hiệu thời gian khác như:
“So far” (cho đến nay):
Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra từ quá khứ đến hiện tại và có thể còn tiếp tục.
Ví dụ: I have read three books so far this month. (Cho đến nay, tôi đã đọc ba cuốn sách trong tháng này.)
“Up to now”, “Up to the present”, “Until now” (cho đến hiện tại):
Các cụm từ này được sử dụng để chỉ rằng hành động đã diễn ra từ một thời điểm trước và kéo dài đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: We have received 100 applications up to now. (Chúng tôi đã nhận được 100 đơn cho đến hiện tại.)
Thì hiện tại hoàn thành dùng khi nào?
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập đến thời điểm xảy ra
Ví dụ:
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Câu này không nhấn mạnh việc hành động hoàn thành vào lúc nào, mà chỉ tập trung vào việc bài tập đã xong tại thời điểm nói.
She has cleaned the house. (Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa.)
Ở đây, việc cô ấy dọn nhà đã hoàn tất, nhưng thời điểm cụ thể khi hành động diễn ra không được đề cập đến.
- Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại
Ví dụ:
They have lived in this city for ten years. (Họ đã sống ở thành phố này được mười năm.)
Hành động “sống” bắt đầu từ mười năm trước và vẫn tiếp tục cho tới hiện tại.
She has worked here since 2015. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2015.)
Hành động “làm việc” bắt đầu từ năm 2015 và vẫn còn tiếp diễn.
Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh rằng hành động vẫn còn ảnh hưởng hoặc tiếp diễn đến hiện tại.
- Diễn tả một hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm
Ví dụ:
I have played the piano since I was a child. (Tôi đã chơi đàn piano từ khi còn nhỏ.)
Hành động “chơi đàn” bắt đầu từ quá khứ và hiện tại người nói vẫn tiếp tục chơi đàn.
She has been a teacher for twenty years. (Cô ấy đã là giáo viên được hai mươi năm.)
Việc “làm giáo viên” đã diễn ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục cho đến bây giờ.
- Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
Ví dụ:
Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
Câu hỏi này không quan tâm đến thời điểm cụ thể bạn đã đến Nhật, mà chỉ tập trung vào việc bạn đã có trải nghiệm đó hay chưa.
I have never tried sushi before. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi trước đây.)
Người nói nhấn mạnh rằng cho đến thời điểm hiện tại, họ chưa có trải nghiệm ăn sushi.
Lưu ý: Trong câu phủ định, chúng ta thường dùng “never” để diễn tả rằng một hành động hoặc trải nghiệm chưa từng xảy ra.
- Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
Ví dụ:
I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa.)
Hành động “làm mất” xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại việc này vẫn quan trọng vì người nói chưa tìm thấy chìa khóa.
She has broken her leg. (Cô ấy đã bị gãy chân.)
Mặc dù sự việc gãy chân xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại người nói vẫn bị ảnh hưởng bởi kết quả của hành động này (cô ấy chưa hồi phục).
Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành trong trường hợp này thường được dùng để giải thích tình trạng hiện tại hoặc sự thay đổi từ một hành động trong quá khứ.
Một số bài tập về thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành là một thì khá quan trọng trong tiếng Anh, và việc làm nhiều bài tập sẽ giúp bạn nắm vững nó hơn. Dưới đây là các dạng bài tập thường gặp về thì hiện tại hoàn thành.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành, bao gồm cách dùng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết. Khi bạn học tiếng Anh, hãy cố gắng áp dụng thì hiện tại hoàn thành vào các tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình nha.