Thì quá khứ đơn tiếng Anh (Simple Past Tense) – Bài tập PDF

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ một cách chính xác và sinh động? Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh chính là công cụ giúp bạn thực hiện điều đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cấu trúc, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn, giúp bạn nắm bắt và sử dụng thì này một cách hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp.

Thì quá khứ đơn tiếng anh

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, còn được gọi là past simple hoặc simple past, thường được dùng để miêu tả các sự kiện hoặc hành động đã hoàn tất ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này không chỉ áp dụng cho các sự kiện đã diễn ra và kết thúc tại một thời điểm xác định mà còn được sử dụng để nói về các hoạt động hoặc trạng thái vừa mới chấm dứt ngay trước thời điểm hiện tại.

Cấu trúc thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) có cấu trúc rất đơn giản. Nó bao gồm:

1. Câu khẳng định

  Động từ “to be” Động từ thường
Công thức S + was/ were + O

He/She/It/Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + was

I/We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

S + V-ed/V2

 

Ví dụ We were late for school. (Chúng tôi đã đi học muộn.) She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)

2. Câu phủ định

  Động từ “to be” Động từ thường
Công thức S + was/ were + not + O S + did not + V1
Ví dụ He wasn’t happy this morning because he couldn’t go. (Sáng nay anh ấy không vui vì không thể đi được.) He did not go to the party yesterday. (Anh ấy không đi đến bữa tiệc hôm qua.)

3. Câu nghi vấn

  Động từ “to be” Động từ thường
Công thức Was/Were + S + N/Adj?

Yes, S + was/were

No, S + wasn’t/weren’t.

Did + S + V1?

Yes, S + did

No, S + didn’t.

Ví dụ Was you angry?

(Bạn đã tức giận à?)

No, I wasn’t

Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

Yes, I did

Chú ý:

Đối với động từ “tobe”

  • Was: Ngôi thứ nhất số ít, ngôi thứ ba số ít (I, he, she, it)
  • Were: Ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba số nhiều (We, you, they)

Đối với động từ thường (V2)

  • Ta thêm “ed” vào đuôi những động từ có quy tắc
  • Thêm “d” vào những động từ đã có tận cùng là “e”
  • Động từ đuôi “y”, ta chuyển thành “i” rồi thêm “ed”

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Có một số từ và cụm từ thường gặp đi kèm với thì quá khứ đơn, giúp bạn nhận biết khi nào nên sử dụng thì này:

Yesterday (hôm qua)

Ví dụ: I went to the market yesterday. (Tôi đã đi chợ hôm qua.)

Last week, last month, last year (tuần trước, tháng trước, năm trước)

Ví dụ: She visited her family last month. (Cô ấy đã thăm gia đình vào tháng trước.)

Ago (cách đây)

Ví dụ: He graduated ten years ago. (Anh ấy đã tốt nghiệp cách đây mười năm.)

When (khi)

Ví dụ: When I saw her, she was smiling. (Khi tôi nhìn thấy cô ấy, cô ấy đang mỉm cười.)

In 1990, in the 19th century (vào năm 1990, trong thế kỷ 19)

Ví dụ: In 1990, the world witnessed significant political changes. (Vào năm 1990, thế giới đã chứng kiến những thay đổi chính trị quan trọng.)

It’s (high) time + S + V-ed/V2: Cấu trúc này được dùng để diễn đạt rằng đã đến lúc cần làm gì đó, thường mang ý nghĩa thúc giục hoặc chỉ trích.

Ví dụ: It’s high time we addressed the issue. (Đã đến lúc chúng ta phải giải quyết vấn đề này.)

It + is + time period + since + past tense: Cấu trúc này dùng để chỉ một khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi một hành động xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: It is three years since I last saw her. (Đã ba năm trôi qua kể từ lần cuối tôi gặp cô ấy.)

Câu điều kiện loại 2: Được sử dụng để diễn tả một tình huống giả định hoặc không có thật ở hiện tại, trong đó động từ trong mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ: If I knew the answer, I would tell you. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi sẽ nói cho bạn.)

Cách dùng thì quá khứ đơn

1. Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

Thì quá khứ đơn được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu và kết thúc tại một thời điểm xác định.

Ví dụ: “She finished her homework at seven o’clock yesterday.” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà vào lúc bảy giờ tối qua.)

2. Kể lại một loạt sự kiện diễn ra liên tiếp trong quá khứ:

Thì này cũng thường được sử dụng để kể lại các sự kiện xảy ra một cách tuần tự trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: “I woke up, brushed my teeth, and ate breakfast.” (Tôi đã thức dậy, đánh răng và ăn sáng.)

3. Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác trong quá khứ:

Đôi khi, thì quá khứ đơn được dùng để chỉ một hành động ngắn ngủi xảy ra giữa một hành động dài hơn đang diễn ra.

Ví dụ: “She called while I was watching TV.” (Cô ấy đã gọi trong khi tôi đang xem TV.)

4. Sử dụng trong câu điều kiện loại hai, diễn tả điều không có thật ở hiện tại hoặc tương lai:

Thì quá khứ đơn còn được dùng trong mệnh đề điều kiện để diễn tả một giả thuyết không có thật ở hiện tại hoặc không khả dĩ xảy ra ở tương lai.

Ví dụ: “If I knew her number, I would call her.” (Nếu tôi biết số của cô ấy, tôi sẽ gọi cho cô ấy.)

5. Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại:

Câu ước ở hiện tại sử dụng thì quá khứ đơn để bày tỏ ước muốn về một tình huống khác biệt so với hiện tại.

Ví dụ: “I wish I lived near the sea.” (Ước gì tôi sống gần biển.)

Thực hành ngay với bộ bài tập về thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh dưới đây:

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên kể về những trải nghiệm trong quá khứ. Việc sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác sẽ giúp câu chuyện của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.