Thì quá khứ hoàn thành là gì?Cấu trúc thì Past Perfect Tense

Bạn có biết thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào để mô tả các hành động đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ không? Thì quá khứ hoàn thành không chỉ giúp bạn diễn đạt các sự kiện đã qua một cách chính xác mà còn là chìa khóa để tạo sự liên kết giữa các sự kiện trong quá khứ. Hãy cùng khám phá công thức, dấu hiệu nhận biết, và cách sử dụng hiệu quả của thì quá khứ hoàn thành qua bài viết dưới đây.

Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, thường là trước một hành động khác cũng diễn ra trong quá khứ. Điểm nhấn của thì này là sự hoàn tất của hành động trước khi một hành động khác xảy ra.

Công thức thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành có công thức như sau:

1. Câu khẳng định

Công thức S + had + V3 (động từ dạng quá khứ phân từ)
Ví dụ She had finished her work before the guests arrived. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình trước khi khách đến.)

2. Câu phủ định

Công thức S + had not + V3
Ví dụ They had not completed the report when the meeting started. (Họ chưa hoàn thành báo cáo khi cuộc họp bắt đầu.)

3. Câu nghi vấn

Công thức Had + S + V3?

Wh + had + S + V3 + O?

Ví dụ Had you seen that movie before you read the book? (Bạn đã xem bộ phim đó trước khi bạn đọc cuốn sách chưa?)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Để nhận biết khi nào sử dụng thì quá khứ hoàn thành, bạn có thể dựa vào các từ và cụm từ chỉ thời gian điển hình như:

1. Before (trước)

Thường được dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: She had left before I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)

2. By the time (vào lúc)

Dùng để chỉ điểm thời gian khi một hành động đã xảy ra trước một sự kiện cụ thể nào đó.

Ví dụ: By the time we got to the theater, the movie had already started. (Vào lúc chúng tôi đến rạp, bộ phim đã bắt đầu.)

3. By (trước khi)

“By” được dùng để chỉ một thời điểm cuối cùng cho một hành động hoàn thành trước thời điểm đó.

Ví dụ: He had completed the project by last Thursday. (Anh ấy đã hoàn thành dự án trước thứ Năm tuần trước.)

4. Until (cho đến khi)

Để chỉ một hành động tiếp diễn cho đến khi một hành động khác bắt đầu.

Ví dụ: We had waited until the rain stopped. (Chúng tôi đã đợi cho đến khi mưa ngừng.)

5. After (sau khi)

“After” được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra sau một hành động khác, thường xuyên đi kèm với thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động đầu tiên.

Ví dụ: After she had finished her homework, she went to bed. (Sau khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã đi ngủ.)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:

1. Diễn tả hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ

Khi có hai hoặc nhiều hành động xảy ra trong quá khứ và muốn chỉ rõ hành động nào diễn ra trước hành động khác, thì quá khứ hoàn thành được dùng cho hành động diễn ra trước, trong khi hành động sau sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ: By the time the police arrived, the thief had escaped. (Khi cảnh sát đến, tên trộm đã trốn thoát.)

2. Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nhất định

Thì quá khứ hoàn thành cũng được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã bắt đầu và tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ: He had lived in that house until he moved to New York. (Anh ấy đã sống trong ngôi nhà đó cho đến khi chuyển đến New York.)

3. Diễn tả hành động như là điều kiện cho hành động khác

Thì quá khứ hoàn thành thường xuyên được sử dụng để diễn tả một hành động là điều kiện cần để một hành động khác có thể xảy ra sau đó.

Ví dụ: If she had studied harder, she might have passed the exam. (Nếu cô ấy đã học tập chăm chỉ hơn, có lẽ cô ấy đã đậu kỳ thi.)

4. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại ba dùng để diễn tả một tình huống giả định không xảy ra trong quá khứ và hậu quả tương ứng của nó.

Ví dụ: If he had taken the medicine, he would not have been sick. (Nếu anh ấy đã uống thuốc, anh ấy đã không bị ốm.)

5. Kết hợp với các giới từ và liên từ

Các giới từ và liên từ như “before,” “after,” “when,” “until,” “as soon as” thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành để chỉ thời điểm xảy ra của các hành động trong quá khứ so với nhau.

Ví dụ: She had already gone to bed when I called her. (Cô ấy đã đi ngủ khi tôi gọi.)

Thì quá khứ hoàn thành cho phép chúng ta liên kết các sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng thì này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn thể hiện khả năng phân tích và diễn đạt suy nghĩ của mình.